Từ 1 sản phẩm trở lên tiếng anh là gì năm 2024

Mua bán trao đổi hàng hoá là nhu cầu thiết yếu của mọi người. Đặc biệt ngày này, trao đổi mua bán giữa các nước khác nhau trên thế giới ngày càng phát triển vì vậy đòi hỏi trình độ tiếng Anh của mọi người cũng phải thành thạo để công việc được diễn ra thuận lợi.

Và sau đây WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh trong giao tiếp bán hàng để giúp ích cho công việc của bạn nhé.

Từ 1 sản phẩm trở lên tiếng anh là gì năm 2024
Bộ từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Xem thêm:

BẤT ĐỘNG SẢN TRONG TIẾNG ANH, 200+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH TIẾNG ANH LÀ GÌ? 300+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH QTKD

Nội dung bài viết

I. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng

STTTừPhiên âmNghĩa1Customer serviceˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪsDịch vụ khách hàng2SalesseɪlzBán hàng3MarketingˈmɑːrkɪtɪŋTiếp thị4Product/itemsˈprɒdʌkt/ ˈaɪtəmzSản phẩm5PromotionprəˈmoʊʃənKhuyến mãi6AdvertisingˈædvərˌtaɪzɪŋQuảng cáo7BrandbrændThương hiệu8InventoryˈɪnvəntɔːriHàng tồn kho9PricepraɪsGiá cả10DiscountˈdɪskaʊntGiảm giá11Sales pitchseɪlz pɪtʃBài thuyết trình bán hàng12Closing a saleˈkloʊzɪŋ ə seɪlHoàn tất giao dịch bán hàng13Cross-sellingkrɔːsˈsɛlɪŋBán thêm sản phẩm khác14Up-sellingʌpˈsɛlɪŋBán sản phẩm cao cấp hơn15Customer retentionˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃənGiữ chân khách hàng16RefundˈriːfʌndHoàn tiền17Return policyrɪˈtɜːrn ˈpɒləsiChính sách đổi trả18ComplaintkəmˈpleɪntKhiếu nại19Customer satisfactionˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃənSự hài lòng của khách hàng20After-sales serviceˈæftər-ˈseɪlz ˈsɜːrvɪsDịch vụ hậu mãi21CustomerˈkʌstəmərKhách hàng22Salesperson/Sales representativeseɪlzˈpɜːrsən/seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪvNhân viên bán hàng23PurchaseˈpɜːrʧəsMua hàng24StockstɒkHàng tồn kho25PaymentˈpeɪməntThanh toán26CashkæʃTiền mặt27Credit cardˈkrɛdɪt kɑːrdThẻ tín dụng28ReceiptrɪˈsiːptBiên lai29ExchangeɪksˈʧeɪnʤĐổi hàng30SizesaɪzKích cỡ31ColorˈkʌlərMàu sắc32AvailabilityəˌveɪləˈbɪlətiSẵn có33Out of stockaʊt əv stɒkHết hàng34Loyalty programˈlɔɪəlti ˈproʊgræmChương trì35Customer service/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ khách hàng36Sales/seɪlz/Bán hàng37Marketing/ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị38Product/items/ˈprɒdʌkt/ /ˈaɪtəmz/Sản phẩm / Mặt hàng39Promotion/prəˈməʊʃən/Khuyến mãi40Advertising/ˈædvərˌtaɪzɪŋ/Quảng cáo41Brand/brænd/Thương hiệu42Inventory/ˈɪnvəntri/Hàng tồn kho43Price/praɪs/Giá cả44Discount/ˈdɪskaʊnt/Giảm giá45Sales pitch/seɪlz pɪtʃ/Bài thuyết trình bán hàng46Closing a sale/ˈkloʊzɪŋ ə seɪl/Hoàn tất giao dịch bán hàng47Cross-selling/krɔːs ˈsɛlɪŋ/Bán thêm sản phẩm khác48Up-selling/ʌp ˈsɛlɪŋ/Bán sản phẩm cao cấp hơn49Customer retention/ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/Giữ chân khách hàng50Refund/rɪˈfʌnd/Hoàn tiền51Return policy/rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/Chính sách đổi trả52Complaint/kəmˈpleɪnt/Khiếu nại53Customer satisfaction/ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/Sự hài lòng của khách hàng54After-sales service/ˈɑːftər seɪlz ˈsɜːrvɪs/Dịch vụ hậu mãi55Customer support/ˈkʌstəmər səˈpɔːrt/Hỗ trợ khách hàng56Target audience/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/Đối tượng khách hàng57Market research/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu thị trường58Competitive advantage/kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ/Lợi thế cạnh tranh59Sales target/goal/seɪlz ˈtɑːrɡɪt/ /ɡoʊl/Mục tiêu doanh số/bán hàng60Lead generation/lid ˌdʒɛnəˈreɪʃən/Tạo nguồn khách hàng tiềm năng61Cold calling/koʊld ˈkɔːlɪŋ/Gọi điện tuyển khách hàng62Prospecting/ˈprɒspɛktɪŋ/Tìm kiếm khách hàng tiềm năng63Negotiation/nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/Đàm phán64Contract/ˈkɒntrækt/Hợp đồng65Commission/kəˈmɪʃən/Hoa hồng66Incentive/ɪnˈsɛntɪv/Động cơ, khuyến khích67Networking/ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/Mạng lưới kết nối68Follow-up/ˈfɒloʊ ʌp/Theo dõi, tiếp theo69Upscale/ʌpˈskeɪl/Tăng cường, nâng cấp70Demo/ˈdɛmoʊ/Bản trình diễn, giới thiệu sản phẩm

II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng trong từng tình huống

Từ 1 sản phẩm trở lên tiếng anh là gì năm 2024
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Từ 1 sản phẩm trở lên tiếng anh là gì năm 2024

1. Mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp bán hàng dùng để chào hỏi, đề nghị trợ giúp.

Chào hỏi là ấn tượng đầu tiên khi khách đến cửa hàng. Do đó, đây là một trong những yếu tố rất quan trọng của nhân viên được nhiều chủ kinh doanh quan tâm. Để chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng, bạn hãy sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Anh khi bán hàng dưới đây:

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtGood morning/afternoon/evening. How may I assist you?Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối. Tôi có thể giúp gì cho bạn?Hi there!Chào bạn!Welcome to [store name]!Chào mừng đến với [tên cửa hàng]!How can I assist you?Tôi có thể giúp gì cho bạn?How are you doing today?Bạn có khỏe không?Hello! I’m a sales representative here. How can I assist you in finding what you need?Xin chào! Tôi là nhân viên bán hàng tại đây. Cần tôi giúp bạn tìm gì?Hi! Can I help you with anything?Chào! Tôi có thể hỗ trợ bạn với bất kỳ điều gì không?If you have any questions or need assistance, please let me know.Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần trợ giúp, hãy để tôi biết.I’m ready to provide information and advice about our products.Tôi sẵn lòng cung cấp thông tin và tư vấn về sản phẩm của chúng tôi.Do you need any other assistance?Bạn có cần bất kỳ sự giúp đỡ nào khác không?Can I help you find a specific item?Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm một món hàng cụ thể?Let me know if you need anything else. I’m here to assist you.Hãy nói cho tôi biết nếu bạn cần gì thêm. Tôi ở đây để giúp bạn.What brings you in today?Hôm nay bạn đến đây vì lý do gì vậy?Let me know if you need any help!Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào nhé!Welcome, feel free to look around.Chào mừng bạn đến, hãy thoải mái tìm hiểu sản phẩm.Have you seen our new collection?Bạn đã xem bộ sưu tập mới của chúng tôi chưa?Are you looking for anything specific?Bạn đang tìm kiếm một thứ gì đó cụ thể không?Our product/items are high quality and affordable.Sản phẩm của chúng tôi chất lượng cao và giá cả hợp lý.We have a special promotion going on right now.Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt vào lúc này.Is there anything in particular you’re interested in?Có điều gì đặc biệt bạn quan tâm không?Our customers have been very satisfied with our product/items.Khách hàng đã rất hài lòng với sản phẩm của chúng tôi.Can I assist you with anything else?Tôi có thể giúp bạn với điều gì khác không?

Và nhân viên bán hàng cũng nên lưu ý một số câu chào hỏi mà khách hàng sẽ thường dùng như những câu sau đây. Còn nếu với vai trò là người mua hàng bạn có thể tham khảo những câu chào hỏi dành cho khách hàng theo bảng dưới đây:

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtHello!Xin chào!Good morning/afternoon/evening!Chào buổi sáng/chiều/tối!Hi there!Chào bạn!Excuse me, do you work here?Xin lỗi, bạn làm việc ở đây phải không?Can you help me find something?Bạn có thể giúp tôi tìm món gì đó được không?I’m looking for [product/items].Tôi đang tìm [sản phẩm].Hello! I’m looking for [product/items], can you help me find it?Xin chào! Tôi đang tìm kiếm [tên sản phẩm], bạn có thể tìm giúp tôi không?

2. Câu hỏi tiếng Anh giao tiếp bán hàng về nhu cầu và thông tin sản phẩm khách hàng cần.

Sau đây là một số mẫu câu hữu ích khi hỏi về thông tin và nhu cầu khách hàng mà bạn cần biết. Tham khảo ngay!

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtWhat are you looking to buy today?Bạn đang tìm mua gì hôm nay?Can you tell me a bit about what you’re looking for?Bạn có thể cho tôi biết một chút về điều bạn đang tìm kiếm không?Do you have a specific product in mind?Bạn có một sản phẩm cụ thể nào trong đầu không?Is there a particular brand or style you’re interested in?Bạn có quan tâm đến một thương hiệu hoặc phong cách cụ thể nào không?What size are you looking for?Bạn đang tìm kích cỡ nào?Are there any specific features or specifications you need?Bạn cần các tính năng hoặc thông số kỹ thuật cụ thể nào không?What is your budget for this purchase?Ngân sách của bạn cho mục đích mua hàng này là bao nhiêu?Are there any specific colors or designs you prefer?Bạn có sở thích màu sắc hoặc thiết kế cụ thể nào không?How soon do you need the product?Bạn cần sản phẩm trong bao lâu?Can you provide any additional information that would be helpful?Bạn có thể cung cấp thêm thông tin nào hữu ích không?

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng tư vấn và gợi ý sản phẩm cho khách.

Sự hỗ trợ tư vấn tận tình sẽ là yếu tố quan trọng thúc đẩy việc kinh doanh, bán hàng hiệu quả. Vì thế, dưới đây WISE ENGLISH sẽ mách bạn một số mẫu câu giúp tự tin khi trao đổi với khách hàng.

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtHow can I assist you today?Làm sao tôi có thể giúp bạn hôm nay?What type of product are you looking for?Bạn đang tìm loại sản phẩm nào?Are you looking for something specific?Bạn đang tìm một cái gì đó cụ thể?Based on your needs, I recommend the following products:Dựa trên nhu cầu của bạn, tôi đề xuất các sản phẩm sau:This product is highly popular among our customers.Sản phẩm này rất được khách hàng ưa chuộng.If you’re interested in [category], I suggest checking out [product].Nếu bạn quan tâm đến [danh mục], tôi đề xuất xem [sản phẩm].This product offers great value for its price.Sản phẩm này mang lại giá trị tốt với giá của nó.Have you considered [product] as an option?Bạn đã xem xét [sản phẩm] là một lựa chọn chưa?Customers who bought [product] also purchased [related product].Khách hàng đã mua [sản phẩm] cũng đã mua [sản phẩm liên quan].Would you like to see a demonstration of the product?Bạn có muốn xem một cuộc thử nghiệm về sản phẩm không?This product has received positive feedback from our customers.Sản phẩm này đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng của chúng tôi.If you have any specific requirements, I can help you find the right product.Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu cụ thể nào, tôi có thể giúp bạn tìm sản phẩm phù hợp.Can I assist you with anything else?Tôi có thể giúp bạn với điều gì khác không?Please let me know if you need further assistance.Hãy cho tôi biết nếu bạn cần sự trợ giúp thêm.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Từ 1 sản phẩm trở lên tiếng anh là gì năm 2024

4. Tiếng Anh giao tiếp bán hàng về hướng dẫn vị trí các gian hàng.

Những mẫu câu hướng dẫn vị trí khu vực sẽ giúp khách thuận tiện hơn khi mua hàng. Điều đó cũng hình thành sự ấn tượng của khách với dịch vụ cửa hàng.

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtJust follow me. I’ll take you thereXin đi theo tôi. Tôi sẽ dẫn quý khách tới đó.This way, pleaseMời đi lối này.The clothing section is on the second floor.Khu vực quần áo nằm ở tầng hai.Our electronics department is located at the back of the store.Bộ phận điện tử của chúng tôi nằm ở phía sau cửa hàng.You can find the grocery aisle in the middle of the store.Bạn có thể tìm thấy khu hàng tạp hóa ở giữa cửa hàng.The cosmetics counter is near the entrance.Quầy mỹ phẩm nằm gần lối vào.The furniture section is on the third floor.Khu vực nội thất nằm ở tầng ba.Our bakery is located at the front of the store.Bánh mì của chúng tôi nằm phía trước cửa hàng.The toy department is on the ground floor.Khu vực đồ chơi nằm ở tầng trệt.You’ll find the bookshelf in the corner of the store.Bạn sẽ tìm thấy kệ sách ở góc cửa hàng.The pharmacy is next to the cash registers.Nhà thuốc nằm bên cạnh quầy thu ngân.The shoe section is on the first floor.Khu vực giày dép nằm ở tầng một.

5. Mẫu câu giao tiếp bán hàng bằng Tiếng Anh khi khách mặc cả – trả giá.

Dưới đây là những câu tiếng Anh trong giao tiếp bán hàng, mà có thể khách hàng sẽ sử dụng để mặc cả, trả giá với nhân viên bán hàng mà bạn nên biết.

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtIt’s too expensive!Nó quá đắt!Could you lower the price?Bạn có thể giảm giá không?How about (this much) for this one?Giá này được không (kèm số tiền khách muốn)?I can only afford this much.Tôi chỉ có chừng này thôi.I’ll buy it for $15.Tôi sẽ mua nó với 15 đô.Is that the best price you can give me? How about $10? That’s my last offer.Đó đã phải mức giá tốt nhất chưa? 10 đô thì sao? Giá cuối đó.$5 is my final offer!Giá cuối cùng, 5 đô nhé!Is that the best you can do?Đó là giá tốt nhất anh có thể đề xuất à?Is this the best price?Đây là giá tốt nhất rồi hả?That’s too expensive. How about $4?Đắt quá, 4 đô có được không?Is there any discount?Có chiết khấu gì không?I will not give you more than $140.140 đô la nhé, tôi không thể trả hơn được đâu.Can I get a discount?Tôi có được chiết khấu không?Is there any discount available for this [product/item]?Có áp dụng giảm giá cho [sản phẩm] này không?Can you offer a better price for this [product/item]?Bạn có thể đưa ra giá tốt hơn cho [sản phẩm] này không?I’m interested in buying this [product/item]. Can we negotiate on the price?Tôi quan tâm mua [sản phẩm] này. Chúng ta có thể thương lượng về giá không?Are there any promotions or special offers for this [product/item]?Có có bất kỳ chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt nào cho [sản phẩm] này không?What’s the best price you can offer for this [product/item]?Giá tốt nhất mà bạn có thể đưa ra cho [sản phẩm] này là bao nhiêu?Can you match the price from a competitor for this [product/item]?Bạn có thể giữ giá bằng giá của đối thủ cạnh tranh cho [sản phẩm] này không?I’m on a tight budget. Can you give me a discount on this [product/item]?Tôi đang có ngân sách hạn hẹp. Bạn có thể giảm giá cho [sản phẩm] này không?Do you have any special deals or discounts for loyal customers?Bạn có bất kỳ ưu đãi đặc biệt hoặc giảm giá nào dành cho khách hàng thân thiết không?Is there a possibility for a bulk purchase discount on this [product/item]?Có khả năng áp dụng giảm giá mua số lượng lớn cho [sản phẩm] này không?Can you provide a price breakdown for this [product/item]?Bạn có thể cung cấp bảng phân tích giá cho [sản phẩm] này không?Are there any additional charges or fees for this [product/item]?Có phí hoặc khoản thu phụ cho [sản phẩm] này không?What’s included in the price of this [product/item]?Những gì được bao gồm trong giá của [sản phẩm] này?Can I get a discount if I purchase multiple [products/items]?Tôi có thể được giảm giá nếu tôi mua nhiều [sản phẩm] này không?

Và để đáp lại khách hàng, nhân viên bán hàng có thể sử dụng những câu trong bảng dưới :

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtI’m sorry, but I can’t offer you a discount.Xin lỗi, nhưng tôi không thể giảm giá cho bạn.The product is currently on sale for 20%.Sản phẩm đang được giảm giá 20%.I apologize, but I’m unable to lower the price any further.Tôi xin lỗi, nhưng tôi không thể giảm giá thêm nữa.Our prices are fixed and cannot be reduced.Giá của chúng tôi đã cố định và không thể giảm.I’m afraid I can’t go lower than $150. I’m already losing profit on this.Tôi e rằng tôi không thể giảm dưới 150 đô la. Tôi đã lỗ rồi.We have priced the item reasonably for your benefit.Chúng tôi đã tính giá sản phẩm một cách hợp lý cho lợi ích của bạn.This is our lowest price, and we can’t offer further reductions.Đây là mức giá thấp nhất của chúng tôi và chúng tôi không thể giảm giá thêm.I don’t believe you’ll find such favorable prices elsewhere.Tôi không tin rằng bạn sẽ tìm được mức giá ưu đãi như vậy ở nơi khác.You won’t find this brand at a lower price anywhere else.Bạn sẽ không tìm được thương hiệu này với giá thấp hơn ở bất kỳ nơi nào khác.I’m impressed with the prices you have offered us.Tôi rất ấn tượng với mức giá mà bạn đã đề xuất cho chúng tôi.I understand your concern. Let me see what I can do.Tôi hiểu quan ngại của bạn. Hãy để tôi xem xét xem tôi có thể làm gì.I’m sorry, but the price is fixed.Xin lỗi, nhưng giá đã được cố định.I can offer you a 10% discount.Tôi có thể giảm giá 10% cho bạn.Let me check with my manager for any available discounts.Hãy để tôi kiểm tra với quản lý xem có khuyến mãi nào khả dụng không.This is already the best price we can offer.Đây đã là giá tốt nhất mà chúng tôi có thể đề xuất.We can offer you a free accessory with your purchase.Chúng tôi có thể tặng bạn một phụ kiện miễn phí khi bạn mua hàng.How about we meet in the middle and settle for $12?Chúng ta thỏa thuận ở mức giữa và đồng ý với giá 12 đô la?I understand your budget, let me see if there’s any room for negotiation.Tôi hiểu ngân sách của bạn, hãy để tôi xem xét xem có thể thương lượng được không.We have a special promotion running next week. Would you like to wait for that?Chúng tôi sẽ có chương trình khuyến mãi đặc biệt diễn ra vào tuần sau. Bạn có muốn đợi cho đến lúc đó không?I can offer you a discounted price if you purchase additional items.Tôi có thể đưa ra một mức giá giảm nếu bạn mua thêm các mặt hàng khác.Let me talk to my manager and see if we can work out a better deal for you.Hãy để tôi nói chuyện với quản lý và xem chúng ta có thể thỏa thuận một thỏa thuận tốt hơn cho bạn không.I appreciate your offer, but I’m afraid we can’t go lower than $20.Tôi đánh giá cao đề xuất của bạn, nhưng tôi e rằng chúng tôi không thể giảm giá dưới 20 đô la.If you’re interested in multiple items, we can offer a bundle discount.Nếu bạn quan tâm đến nhiều sản phẩm, chúng tôi có thể cung cấp giảm giá gói.Let’s see if we can find a solution that works for both of us.Hãy xem xét xem chúng ta có thể tìm ra một giải pháp phù hợp cho cả hai chúng ta.

Xem thêm:

TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN PHỔ BIẾN NHẤT MÙI VỊ TRONG TIẾNG ANH – TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ẨM THỰC

6. Mẫu câu Tiếng Anh dùng để nhắc nhở khách khi mua hàng.

Việc nhắc nhở khách hàng sẽ giúp việc bán hàng hoặc dịch vụ của bạn sẽ được diễn ra thuận lợi và suôn sẻ nhưng nên nhớ hãy nhắc nhở khách hàng một cách lịch sự và tinh tế, bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau đây nhé:

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtPlease remember that our store has a no return policy.Vui lòng nhớ rằng cửa hàng chúng tôi không chấp nhận đổi trả hàng.Don’t forget to check the expiration date before purchasing.Đừng quên kiểm tra ngày hết hạn trước khi mua hàng.Just a friendly reminder, this item is on sale for a limited time.Chỉ là một lời nhắc nhở nhỏ, sản phẩm này đang được giảm giá trong thời gian giới hạn.We recommend trying the product before making a final decision.Chúng tôi đề nghị thử sản phẩm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.Remember to keep your receipt for warranty purposes.Hãy nhớ giữ biên nhận để sử dụng trong trường hợp bảo hành.Please handle the products with care to avoid any damages.Vui lòng xử lý sản phẩm cẩn thận để tránh gây hỏng hóc.We encourage customers to ask any questions they may have about the product.Chúng tôi khuyến khích khách hàng hỏi bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm.Don’t hesitate to seek assistance from our staff if you need any help.Đừng ngần ngại nhờ sự trợ giúp từ nhân viên nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.Please be aware that our store operates on a first-come, first-served basis.Xin lưu ý rằng cửa hàng của chúng tôi hoạt động theo nguyên tắc đến trước, được phục vụ trước.We kindly ask customers to respect our store policies and guidelines.Chúng tôi kính nhờ khách hàng tôn trọng các quy định và hướng dẫn của cửa hàng.

7. Các câu giao tiếp Tiếng Anh trao đổi với khách hàng khi thanh toán sản phẩm.

Dưới đây là các câu nói giúp bạn dễ dàng trao đổi với khách hàng khi thanh toán sản phẩm:

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtDo you have a discount card today?Quý khách có thẻ giảm giá hôm nay không ạ?Are you interested in taking part in our promotion?Bạn có muốn tham gia vào chương trình khuyến mãi của chúng tôi không?How will you be paying today?Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?Will that be charge or cash?Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng hay tiền mặt?Would you like to pay with cash or card?Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ không?How will you be paying today?Quý khách sẽ thanh toán bằng phương thức nào hôm nay?Are you paying together or separately?Quý khách thanh toán cùng nhau hay riêng lẻ?Your total comes to…Tổng số tiền cần thanh toán là…Here is your change.Đây là tiền thừa của quý khách.Here is… changeĐây là… tiền thừa ạ.We accept credit cards, debit cards, and cash.Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và tiền mặt.Please enter your PIN number.Vui lòng nhập mã PIN của quý khách.Thank you for your payment.Xin cảm ơn quý khách đã thanh toán.Do you need a receipt?Quý khách có cần biên nhận không?Please sign here.Vui lòng ký tại đây.How was your experience today?Trải nghiệm của quý khách hôm nay như thế nào?We hope to see you again soon.Chúng tôi hy vọng được gặp lại quý khách sớm.Thank you for shopping with us.Xin cảm ơn quý khách đã mua sắm tại cửa hàng của chúng tôi.How was everything today?Mọi thứ hôm nay thế nào?Please come again!Mong quý khách hãy quay lại lần sau!

Và sau đây là một số cách trả lời của khách hàng khi nhận câu hỏi về thanh toán hóa đơn:

Câu tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtI’ll pay with cash, please.Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt, xin vui lòng.I’ll be paying with my credit card.Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng của tôi.Can I pay with a debit card?Tôi có thể thanh toán bằng thẻ ghi nợ không?I’d like to use a gift card to pay.Tôi muốn sử dụng thẻ quà tặng để thanh toán.Is mobile payment accepted here?Ở đây có chấp nhận thanh toán di động không?Can I split the payment between two cards?Tôi có thể chia thanh toán ra hai thẻ không?I have a coupon that I’d like to apply to my purchase.Tôi có một phiếu giảm giá mà tôi muốn áp dụng cho mua hàng của mình.I’d like to use a check to pay, is that okay?Tôi muốn thanh toán bằng séc, được không?Can I pay in installments?Tôi có thể trả góp không?I’ll be using a mobile payment app for the transaction.Tôi sẽ sử dụng ứng dụng thanh toán di động cho giao dịch này.Do you accept payment through bank transfer?Bạn có chấp nhận thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng không?I have a store credit that I’d like to apply towards my purchase.Tôi có một số dư trong tài khoản mua hàng, tôi muốn sử dụng cho giao dịch này.Can I pay with a combination of cash and card?Tôi có thể thanh toán bằng cách kết hợp tiền mặt và thẻ không?Is there a minimum amount for card payments?Có giới hạn số tiền tối thiểu khi thanh toán bằng thẻ không?I’d like to apply for store financing if available.Tôi muốn xin vay trả góp nếu có sẵn.

III. Mẫu hội thoại về tiếng Anh giao tiếp bán hàng.

Từ 1 sản phẩm trở lên tiếng anh là gì năm 2024
Đoạn hội thoại thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng

1. Mẫu hội thoại 1 về tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Customer: Thanks. I am just looking around.

Sales: Ok. Please call me if you need anything.

Customer: Sure. Thanks. Excuse me! Where is the fitting room?

Sales: Go straight and turn right. The fitting room is on the left-hand side.

Customer: Thank you. Could you get me a smaller one?

Sales: Here you go. Do you need anything else?

Customer: No. I’ll take this dress.

Sales: It’s 100$. How would you like to pay?

Customer: Credit card, please.

Sales: Ok. It’s done. Could you please sign here? Thank you and have a nice day.

Customer: You too.

Dịch nghĩa

Sales: Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Customer: Cảm ơn. Tôi chỉ đang xem thôi.

Sales: Được, hãy gọi cho tôi nếu bạn cần gì.

Customer: Chắc chắn. Cảm ơn. Xin lỗi! Phòng thử đồ ở đâu vậy?

Sales: Đi thẳng và rẽ phải. Phòng thử đồ ở phía bên trái.

Customer: Cảm ơn. Bạn có thể lấy cho tôi một cái nhỏ hơn được không?

Sales: Đây bạn. Còn gì nữa không?

Customer: Không. Tôi sẽ mua chiếc váy này.

Sales: Tổng giá là 100$. Bạn muốn thanh toán như thế nào?

Customer: Bằng thẻ tín dụng, làm ơn.

Sales: Được. Hoàn tất. Bạn có thể ký ở đây không? Cảm ơn và chúc bạn một ngày tốt lành.

Customer: Bạn cũng vậy.

2. Mẫu hội thoại 2 về tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Sales: Hello, madam. How can I assist you today?

Customer: I’m looking for a pair of sport shoes for my brother.

Sales: Sure, what brand are you interested in?

Customer: I’d like to see some pairs of Adidas, please.

Sales: Certainly, please follow me. I’ll take you to the aisle with Adidas shoes.

Customer: I think I’ll go with this one. I need a size 35.

Sales: Here you go. These shoes are made of high-quality materials and the color is long-lasting. Is there anything else you need?

Customer: No, thanks.

Sales: Alright, your total comes to $15.50. How would you like to pay?

Customer: Credit card, please.

Sales: Alright, it’s done. Could you please sign here? Thank you, and have a great day.

Customer: Thank you, bye.

Dịch nghĩa

Nhân viên bán hàng: Xin chào, cô. Tôi có thể giúp gì cho cô?

Khách hàng: Tôi đang tìm một đôi giày thể thao cho đứa em trai của mình.

Nhân viên bán hàng: Dạ, thương hiệu nào cô quan tâm?

Khách hàng: Tôi muốn xem một số đôi giày Adidas, vui lòng.

Nhân viên bán hàng: Chắc chắn, cô hãy đi theo tôi. Tôi sẽ đưa cô đến khu vực có giày Adidas.

Khách hàng: Tôi nghĩ tôi sẽ chọn đôi này. Tôi cần size 35.

Nhân viên bán hàng: Đây là đôi giày cho cô. Chúng được làm từ chất liệu chất lượng cao và màu sắc không bị phai. Còn gì khác cô cần không ạ?

Khách hàng: Không, cảm ơn.

Nhân viên bán hàng: Được rồi, tổng số tiền là 15,50 đô la. Cô sẽ thanh toán như thế nào?

Khách hàng: Thẻ tín dụng, làm ơn.

Nhân viên bán hàng: Được rồi, đã xong. Cô có thể ký vào đây được không? Cảm ơn cô và chúc một ngày tốt lành.

Khách hàng: Cảm ơn, tạm biệt.

3. Mẫu hội thoại 3 về tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Sales: Good morning, sir! How can I assist you today?

Customer: Hi there! I’m looking for a new laptop for work. Can you recommend any models?

Sales: Of course, we have a great selection of laptops for you to choose from. What type of work do you do?

Customer: I’m a graphic designer, so I need something with a powerful processor and a good graphics card.

Sales: I see. How about this model? It has an Intel Core i7 processor and an NVIDIA graphics card, which would be perfect for graphic design.

Customer: That looks great. Can you tell me more about its features and specifications?

Sales: Sure thing. It has a 15.6-inch display, 16GB of RAM, a 512GB SSD, and a battery life of up to 8 hours. It also comes with a 1-year warranty.

Customer: That sounds impressive. How much does it cost?

Sales: The regular price is $1,299, but we’re currently offering a 10% discount, so it would be $1,169.

Customer: Hmm, that’s still a bit expensive for me. Can you offer a better price?

Sales: I understand. How about I offer you a 15% discount if you buy it today?

Customer: Can I also pay in installments?

Sales: Yes, you can pay in 6 or 12 monthly installments with zero interest.

Customer: Perfect. I’ll take it.

Sales: Let’s get you set up with your new laptop. Would you like a bag for it?

Customer: Yes, please.

Sales: You can sign here; we will provide you with product warranties and payment plans.

Customer: Sure thing.

Sales: If you have feedback about the product, please contact us.

Customer: Thank you.

Dịch nghĩa

Sales: Chào buổi sáng, quý khách! Tôi có thể giúp được gì cho bạn?

Customer: Xin chào! Tôi đang tìm kiếm một chiếc laptop mới để làm việc. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một vài mẫu được không?

Sales: Tất nhiên, chúng tôi sẽ có nhiều sự lựa chọn tuyệt vời về các mẫu laptop dành cho bạn. Bạn làm công việc gì?

Customer: Tôi là một nhà thiết kế đồ họa, vì vậy tôi cần sản phẩm có bộ xử lý mạnh và một card đồ họa tốt.

Sales: Tôi hiểu. Bạn nghĩ như thế nào về mẫu này, có bộ xử lý Intel Core i7 và card đồ họa NVIDIA, một sự lựa chọn hoàn hảo cho thiết kế đồ họa.

Customer: Rất tuyệt vời. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về các tính năng và thông số kỹ thuật của nó không?

Sales: Chắc chắn. Nó có màn hình 15,6 inch, 16GB RAM, ổ cứng SSD 512GB và thời lượng pin lên đến 8 giờ. Nó cũng đi kèm với bảo hành 1 năm.

Customer: Nghe thật hấp dẫn. Giá của dòng này bao nhiêu vậy?

Sales: Dòng máy này thông thường sẽ có giá 1.299 đô la, nhưng hiện nay chúng tôi đang có chương trình giảm giá 10%, giá sẽ giảm còn 1.169 đô la.

Customer: Hmm, vẫn hơi đắt đối với tôi. Bạn có thể cho một giá tốt hơn không?

Sales: Tôi hiểu. Như thế này, nếu bạn mua nó hôm nay, tôi sẽ giảm giá 15% cho bạn.

Customer: Tôi có thể trả góp không?

Sales: Được chứ, bạn có thể trả góp trong 6 hoặc 12 tháng với lãi suất 0%.

Customer: Tuyệt vời. Tôi sẽ mua nó.

Sales: Chúng tôi sẽ cài đặt laptop mới cho bạn. Bạn có muốn một chiếc túi cho nó không?

Customer: Có, hãy giúp tôi.

Sales: Bạn có thể ký tại đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn về bảo hành sản phẩm và kế hoạch thanh toán.

Customer: Chắc chắn rồi.

Sales: Nếu bạn có phản hồi về sản phẩm hãy liên hệ với chúng tôi.

Customer: Cảm ơn.

IV. Lưu ý khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Từ 1 sản phẩm trở lên tiếng anh là gì năm 2024

1. Ngôn ngữ chuyên ngành: Hãy nắm vững các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến lĩnh vực bán hàng. Điều này giúp bạn giao tiếp một cách chuyên nghiệp và hiểu rõ thông tin liên quan.

2. Lắng nghe khách hàng: Hãy lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tử tế và thể hiện sự quan tâm đến khách hàng.

3. Sự rõ ràng và trực quan: Trong việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ, hãy sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, trực quan để truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu và hấp dẫn.

4. Đặt câu hỏi phù hợp: Đặt câu hỏi để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và tìm hiểu thông tin quan trọng. Điều này giúp xác định và cung cấp giải pháp tốt nhất cho khách hàng.

5. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự: Hãy sử dụng ngôn từ lịch sự, biểu thị sự tôn trọng và chuyên nghiệp. Tránh sử dụng ngôn ngữ mất lịch sự, tục tĩu hoặc gây xúc phạm.

6. Kiểm soát tốc độ và giọng điệu: Điều chỉnh tốc độ và giọng điệu phù hợp để tương thích với khách hàng. Hãy nói chậm và rõ ràng, đồng thời tạo sự chân thành và niềm tin.

7. Ghi chú và theo dõi: Ghi chú lại thông tin quan trọng và yêu cầu của khách hàng để đảm bảo việc theo dõi và thực hiện đúng những gì đã hứa.

8. Tự tin và tự nhiên: Hãy tự tin và tự nhiên trong việc sử dụng tiếng Anh. Luyện tập và cải thiện kỹ năng giao tiếp để trở thành một người bán hàng thành công.

9. Sẵn sàng giúp đỡ: Luôn sẵn sàng giúp đỡ và tư vấn cho khách hàng. Tạo một môi trường hỗ trợ và thân thiện để khách hàng cảm thấy tự tin và hài lòng.

10. Luôn nâng cao kỹ năng: Liên tục nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức về lĩnh vực bán hàng. Điều này giúp bạn trở thành một người bán hàng hiệu quả và thành công.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Từ 1 sản phẩm trở lên tiếng anh là gì năm 2024

V. KẾT LUẬN

Vậy là WISE ENGLISH đã chia sẻ cho bạn những từ vựng và mẫu câu cũng như vài lưu ý khí sử dụng tiếng Anh giao tiếp bán hàng. Hãy ghi nhớ chúng và thường xuyên áp dụng để nhớ lâu hơn nhé. Chúc các bạn thành công.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!