Van cửa đông dn 63 minh hòa giá bao nhiêu năm 2024

Van cửa đồng Minh Hòa là thiết bị trên đường ống dùng để đóng và mở cho lưu chất đi qua, Van có cánh van được nối với ty van chạy lên chạy xuống tạo ra hiện tượng mở và đóng nên được gọi là van cổng. Van được chế tạo bằng đồng nên gọi là van cổng đồng, van cửa đồng.

Van cửa đồng Minh Hòa có thể lắp ở các vị trí nằm ngang hoặc theo phương thẳng đứng. Van có thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi cho quá trình thao tác, chiếm ít không gian.

Cấu tạo van cửa đồng Minh Hòa

Van cửa đồng là dòng van nhỏ, thích hợp sử dụng trong những đường ống có kích thước vừa phải, được cấu tạo từ 4 bộ phận chính:

  • Vô lăng: Có chức năng điều khiển sự đóng mở của van
  • Trục ty: Kết nối vô lăng và phần đĩa van
  • Thân van: Bộ phận bao bọc bên ngoài và dẫn lưu chất
  • Đĩa van: Đúc từ thép, đây là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với lưu chất.

Bảng giá van cửa đồng Minh Hòa

Van cửa đông dn 63 minh hòa giá bao nhiêu năm 2024

Bảng giá van cửa đồng minh hòa

Nguyên lý hoạt động của van cửa đồng

Van cổng đồng Minh Hòa hoạt động đóng mở điều khiển bằng vô lăng được đặt ở trên phần cao nhất của van, nút vô lăng này có thể quay từ 0 – 90 độ tương ứng sẽ có các góc mở khác nhau. Để mở van quý khách chỉ cần quay theo chiều ngược kim đồng hồ và ngược lại quay cùng chiều kim đồng hồ sẽ đóng van.

Những ưu điểm của van cửa đồng Minh Hòa

Van cửa đồng Minh Hòa là dòng sản phẩm van cửa chất lượng cao, được tin dùng nhiều năm qua, sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội sau đây:

  • Van cổng đồng ren được thiết kế nhỏ gọn, chiếm ít không gian
  • Van cổng đồng ren dễ dàng lắp đặt thay thế sữa chữa
  • Van được làm bằng vật liệu bằng đồng nên có độ bền cao, ít bị rỉ sét, an toàn khi sử dụng
  • Van có giá thành rẻ, chi phí sử dụng thấp
  • Van rất thông dụng có thể lắp đặt cho các hệ thống dân dụng lẫn công nghiệp
  • Van có nhiều loại kích cỡ, đáp ứng được đầy đủ các công trình.

Catalogue van cửa đồng Minh Hòa

Van cửa đông dn 63 minh hòa giá bao nhiêu năm 2024

Đặc điểm của van cửa đồng minh hòa - mbv series

Van cửa đông dn 63 minh hòa giá bao nhiêu năm 2024

Đặc điểm của van cửa đồng minh hòa - mi series

Van cửa đông dn 63 minh hòa giá bao nhiêu năm 2024

Đặc điểm của van cửa đồng minh hòa - miha series

Nhà phân phối van cổng đồng Minh Hòa khu vực Miền Nam

Chúng tôi là nhà phân phối các loại van vòi Minh Hòa nói chung và van cửa đồng nói riêng của thương hiệu Minh Hòa tại khu vực Miền Nam và toàn quốc. Các sản phẩm tại đây cam kết chính hãng 100% từ nhà sản xuất.

Liên hệ ngay để được tư vấn chọn lựa sản phẩm phù hợp cũng như nhận báo giá van cửa đồng Minh Hòa miễn phí nhé!

Bảng giá nhựa Bình Minh để đại lý nhựa Bình Minh, cửa hàng bán ống nhựa, ống nước Bình Minh hoặc người mua ống nước, ống nhựa Bình Minh xem giá, kiểm tra giá nhanh khi mua bán hàng.

Xem và tải Catalogue ống nhựa Bình Minh pdf (Vật liệu, lĩnh vực áp dụng, tính chất vật lý, độ bền kéo đứt, hệ số giãn nở nhiệt, nhiệt độ làm việc cho phép, nhiệt độ hóa mềm, tính chất hóa học, áp suất làm việc, kích thước danh nghĩa ...)

\=> MỤC LỤC (Ấn vào link màu xanh bên dưới để xem bảng giá Bình Minh mới nhất 2024)

1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.

Bạn đang quan tâm và tìm kiếm sản phẩm van bi miha – van bi Minh Hòa chính hãng giá tốt? Bạn muốn được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Liên hệ ngay cho chúng tôi theo thông tin bên dưới để được hỗ trợ tư vấn nhanh chóng nhất.

Van bi Minh Hòa là gì?

Van bi (Ball valve) là một thiết bị cơ khí sử dụng góc quay nhỏ hơn hoặc bằng 90° để đóng mở, điều tiết dòng chảy của lưu chất trong hệ thống đường ống. Đĩa của van là một viên bi có chất liệu là kim loại hoặc nhựa được đục lỗ xuyên qua tâm.

Van bi Minh Hòa là dòng sản phẩm được sản xuất theo công nghệ Châu Âu, tiêu chuẩn BS 5154:1991 & BS EN 1228:2021, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.

Bảng giá của van bi Minh Hòa

Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá van bi Minh Hòa chính hãng mới nhất. (Bảng giá van Minh Hòa bên dưới chưa bao gồm VAT và % chiết khấu) được cập nhất mới nhất từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới.

STT

TÊN – HÌNH ẢNH

QUY CÁCH

GIÁ

(Chưa VAT)

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

1

VAN CỬA ĐỒNG

MIHA – PN 16

DN 15101.100111.20010100DN 20128.200141.0001080DN 25182.500200.800660DN 32295.200324.700432DN 40397.900437.700424DN 50602.600662.900216DN 651.126.7001.239.400110DN 801.650.2001.815.20016DN 1003.507.9003.858.70014

2

VAN CỬA ĐỒNG

MBV- PN 10

DN 1581.60089.80010100DN 20102.800113.1001080DN 25136.400150.000660DN 32227.200249.900540DN 40291.500320.700424DN 50409.600450.600216DN 65973.2001.070.500110DN 801.431.2001.574.30016DN 1002.277.3002.505.00016

3

VAN CỬA ĐỒNG

MI- PN 10

DN 1572.40079.60010100DN 2091.100100.2001080DN 25131.200144.300660DN 32215.800237.400540DN 40285.100313.600424DN 50365.400401.900216DN 65899.900989.900110DN 801.155.9001.271.50016DN 1001.972.6002.169.90016

4

VAN CẦU HƠI ĐỒNG

MIHA- PN 16

DN 15122.600134.9001080DN 20184.800203.3001060DN 25214.300235.700648DN 32390.300429.300432DN 40539.600593.600424DN 50793.900873.300112

STT

TÊN – HÌNH ẢNH

QUY CÁCH

GIÁ

(Chưa VAT)

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

5

VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT

MIHA- PN 16

DN 1558.50064.40012120DN 2082.40090.60010100DN 25127.900140.700880DN 32217.200238.900648DN 40298.100327.900432DN 50466.600513.300218DN 65829.400912.300216DN 801.124.9001.237.40018DN 1002.042.7002.247.00016

6

VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT

MBV- PN 10

DN 1541.20045.30012120DN 2054.30059.70010100DN 2589.50098.500880DN 32180.500198.600648DN 40242.500266.800432DN 50376.500414.200218DN 65706.400777.000216DN 80972.4001.069.600112DN 1001.882.1002.070.30016

7

VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT

MI- PN 10

DN 1531.70034.90012120DN 2048.70053.60010100DN 2574.30081.700880DN 32165.900182.500648DN 40213.900235.300432DN 50330.900364.000218DN 65680.300748.300216DN 80934.7001.028.200112DN 1001.820.0002.002.00016

8

VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO NÊM ĐỒNG

MIHA – PN 16

DN 1562.70069.00015180DN 2099.900109.90015150DN 25142.600156.90012120DN 32260.700286.800660DN 40333.200366.500648DN 50517.600569.400432DN 65760.200836.200212DN 80875.700963.300112DN 1001.664.0001.830.40016

STT

TÊN – HÌNH ẢNH

QUY CÁCH

GIÁ

(Chưa VAT)

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

9

VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO NÊM ĐỒNG

MBV – PN 10

DN 1549.00053.90015180DN 2074.60082.10015150DN 2596.800106.50012120DN 32172.900190.200660DN 40258.700284.600648DN 50370.100407.100432

10

VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM

MIHA- PN 16

DN 15

79.200

87.100

12

120

DN 20

113.200

124.500

10

100

11

VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT

MIHA – PN 16

DN 15

79.200

87.100

12

120

DN 20

113.200

124.500

10

100

12

VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY BƯỚM HỢP KIM MIHA – PN 16

DN 15

79.200

87.100

12

120

DN 20

113.200

124.500

10

100

STT

TÊN – HÌNH ẢNH

QUY CÁCH

GIÁ

(Chưa VAT)

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

13

VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA- PN 16

DN 15

79.200

87.100

12

120

DN 20

113.200

124.500

10

100

14

VAN BI ĐỒNG REN 3 NGẢ

MIHA – PN 16

DN 15

75.100

82.600

8

80

15

VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MÀU ĐỎ

MIHA- PN 16

DN 1579.20087.10012120DN 20113.200124.50010100DN 25166.600183.300660DN 32318.000349.800636DN 40461.300507.400432DN 50628.600691.500220DN 651.492.4001.641.60028DN 802.084.3002.292.70028DN 1003.973.9004.371.30012

16

VAN BI REN TRONG REN NGOÀI MINI

MIHA – PN 16

F15 X M15

44.400

48.800

12

120

STT

TÊN – HÌNH ẢNH

QUY CÁCH

GIÁ

(Chưa VAT)

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

17

VAN BI ĐỒNG GAS TAY GẠT MÀU VÀNG

MIHA- PN 30

DN 871.30078.4001560DN 1071.30078.4001560DN 1588.60097.50012120DN 20116.600128.30010100DN 25185.100203.600660DN 32387.600426.400636DN 40487.600536.400432DN 50713.200784.500220

18

VAN BI ĐỒNG TAY GẠT

MBV- PN 10

DN 1572.00079.20012120DN 2085.40093.90010100DN 25147.700162.500660DN 32281.200309.300648DN 40386.100424.700432DN 50598.500658.400220DN 651.415.8001.557.40028DN 801.985.6002.184.20028DN 1003.875.0004.262.50012

19

VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM

MBV- PN 10

DN 15

72.000

79.200

12

120

DN 20

85.400

93.900

10

100

20

VAN BI ĐỒNG TAY GẠT

MI- PN 10

DN 1557.10062.80012120DN 2075.30082.80010100DN 25120.300132.300660DN 32273.800301.200648DN 40377.000414.700432DN 50556.800612.500220

21

VAN BI HỢP KIM TAY BƯỚM

TUBO- PN 10

DN 15

43.900

48.300

12

120

STT

TÊN – HÌNH ẢNH

QUY CÁCH

GIÁ

(Chưa VAT )

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

22

VAN BI HỢP KIM TAY GẠT

TURA- PN 10

DN 1543.90048.30012120DN 2055.30060.80012120DN 2584.60093.100880DN 32174.900192.400648DN 40238.200262.000432DN 50351.000386.100220DN 65886.700975.40028

23

RỌ ĐỒNG

MIHA- PN 16

DN 1544.50049.00015150DN 2078.70086.60015150DN 25121.900134.1001272DN 32186.200204.8001272DN 40260.000286.000848DN 50376.400414.000636DN 65702.100772.300212DN 80791.000870.100112DN 1001.544.2001.698.60018

24

RỌ ĐỒNG

MBV- PN 10

DN 1541.00045.10015150DN 2064.40070.80015150DN 2598.700108.6001272DN 32159.300175.2001272DN 40248.100272.900848DN 50361.800398.000636DN 65688.800757.700212DN 80764.900841.400112

25

RỌ ĐỒNG

MI- PN 10

DN 65

387.400

426.100

2

12

DN 80

466.400

513.000

1

12

DN 100

1.240.400

1.364.400

1

6

STT

TÊN – HÌNH ẢNH

QUY CÁCH

GIÁ

(Chưa VAT)

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

26

Y LỌC ĐỒNG

MIHA– PN 16

DN 1559.10065.00012120DN 20105.900116.50010100DN 25163.400179.700660DN 32284.600313.100224DN 40390.300429.300224DN 50646.100710.700116

27

VAN PHAO ĐỒNG

MIHA XK

DN 15

131.500

144.700

10

100

DN 20

139.200

153.100

10

80

28

VAN PHAO ĐỒNG MIHADN 15143.600158.00010100DN 20218.600240.5001060DN 25230.800253.900648DN 32767.400844.100424DN 40924.6001.017.100424DN 501.654.8001.820.300212

29

VAN PHAO ĐỒNG MBV

DN 15

133.300

146.600

10

100

DN 20

180.900

199.000

10

60

DN 25

198.600

218.500

6

48

30

VAN PHAO ĐỒNG MI

DN 15

98.300

108.100

10

100

STT

TÊN – HÌNH ẢNH

QUY CÁCH

GIÁ

(Chưa VAT)

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

31

VÒI VƯỜN ĐỒNG MẠ CROM

MIHA-XK

DN 15

109.800

120.800

10

60

DN 20

123.700

136.100

10

60

32

VÒI VƯỜN ĐỒNG

MIHA-XK

DN 15

101.000

111.100

10

60

DN 20

113.800

125.200

10

60

33

VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY NHÔM

MIHA – PN 16

DN 15

92.000

101.200

10

60

DN 20

109.700

120.700

10

60

34

VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX

MIHA- PN 16

DN 15

92.000

101.200

10

60

DN 20

109.700

120.700

10

60

35

VÒI MÁY GIẶT

MIHA – PN 16

DN 15

97.800

107.600

10

60

36

VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX

MBV – PN 10

DN 15

70.800

77.900

10

120

DN 20

78.500

86.400

10

100

STT

TÊN – HÌNH ẢNH

QUY CÁCH

GIÁ

(Chưa VAT)

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Hộp)

SỐ

(Cái/Thùng)

37

VÒI VƯỜN ĐỒNG

MH – PN 10

DN 15

57.800

63.600

10

120

DN 20

69.900

76.900

10

100

38

VÒI VƯỜN HỢP KIM

DALING – PN 10

DN 15

48.100

52.900

10

120

DN 20

59.300

65.200

10

120

39

VÒI VƯỜN HỢP KIM

TURA – PN 10

DN 15

39.200

43.100

10

120

DN 20

52.900

58.200

10

120

STTTÊN – HÌNH ẢNHQUY CÁCHGIÁ

(Chưa VAT)

GIÁ

(Có VAT)

SỐ

(Cái/Túi)

SỐ

(Cái/Thùng)

41

VÒI NHỰA TAY XOAY MHDN 1512.10013.30010100DN 2014.00015.40010100

42

VÒI NHỰA TAY XOAY NỐI ỐNG MỀM ĐỒNG MHDN 1517.80019.60010100DN 2021.00023.10010100

43

VÒI NHỰA TAY XOAY NỐI ỐNG MỀM NHỰA MHDN 1514.70016.20010100DN 2017.90019.70010100

44

VÒI NHỰA NÚM VẶN MHDN 1515.30016.8001080DN 2019.10021.0001080

45

VÒI NHỰA NÚM VẶN 90° NỐI ỐNG MỀM NHỰA MHDN 1522.10024.3001080DN 2027.20029.9001080

46

VÒI NHỰA TAY GẠT 90° MHDN 1512.80014.10020200DN 2013.20014.50020200

47

VÒI NHỰA TAY GẠT ĐĨA CERAMIC

DN 15

17.100

18.800

10

100

DN 20

17.900

19.700

10

100

48

VÒI NHỰA TAY GẠT ĐĨA CERAMIC

NỐI ỐNG MỀM NHỰA

DN 15

17.600

19.400

10

80

DN 20

18.500

20.400

10

80

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HOÀ

10 Website: http:// www.minhhoa.com.vn

Đăng nhập