450000 won bằng bao nhiêu tiền việt

Ghé thăm xứ sở kim chi, bạn nên đổi tiền Việt sang tiền Hàn Quốc hoặc đem theo đô la Mỹ để thuận tiện cho việc tham quan và mua sắm, vì người dân địa phương không sử dụng tiền ngoại tệ. Dưới đây là những chia sẻ về kinh nghiệm đổi tiền Hàn Quốc: Địa chỉ, tỷ giá & lưu ý.

450000 won bằng bao nhiêu tiền việt
Đổi tiền Hàn Quốc

Kinh nghiệm đổi tiền Hàn Quốc 2022

Có thể bạn quan tâm:

  • Mua sim 4G ở Hàn Quốc (nhận tại sân bay)
  • Thuê bộ phát wifi ở Hàn Quốc (nhận tại sân bay)
  • Mua Thẻ Tàu Điện Cao Tốc – Korea Rail Pass (KR PASS) 

Tìm hiểu về tiền tệ của Hàn Quốc

Won (KRW, kí hiệu ₩) là đơn vị tiền tệ chính thức ở Hàn Quốc. Theo thống kê thì Hàn Quốc cũng nằm trong danh sách các quốc gia có thu nhập quốc dân (GNI) cao nhất. Tỷ giá của tiền Việt so với tiền Hàn Quốc hiện nay là 1000 Won khoảng 20.000 VNĐ.

Ở Hàn Quốc đang lưu thông 2 loại: tiền xu và tiền giấy. Tiền xu gồm những mệnh giá như 1 won, 5 won, 10 won, 50 won, 100 won, 500 won. Còn tiền giấy thì có 1000 won, 5000 won, 10.000 won. Ngoài ra cũng có ngân phiếu mệnh giá 100.000Won nhưng rất ít sử dụng.

450000 won bằng bao nhiêu tiền việt
Won (KRW, kí hiệu ₩) là đơn vị tiền tệ chính thức ở Hàn Quốc.

Các mệnh giá tiền won đang áp dụng trong lưu thông:

  • 1 Won: là loại tiền xu bằng nhôm, màu trắng.
  • 5 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và kẽm, màu vàng.
  • 10 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và kẽm màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm màu hồng.
  • 50 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trắng.
  • 100 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
  • 500 Won: loại tiền xu bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
  • 1000 Won: tiền giấy, màu xanh da trời.
  • 5000 Won: tiền giấy, màu đỏ và vàng.
  • 10000 Won: tiền giấy, màu xanh lá cây.
  • 50000 Won: tiền giấy, màu cam.

450000 won bằng bao nhiêu tiền việt
Mệnh giá tiền Hàn Quốc

Địa chỉ đổi tiền Hàn Quốc uy tín

Nên đổi tiền Hàn Quốc ở đâu? Bạn có thể đổi tại Việt Nam hoặc mang theo tiền đô để sang Hàn Quốc đổi thêm tiền won.

Đổi tiền Hàn Quốc tại Việt Nam

Kinh nghiệm đổi tiền Hàn Quốc, tại Hà Nội bạn có thể đổi tại các ngân hàng, phố Lạc Trung, phố Lương Ngọc Quyến và các tiệm vàng. Tại khu vực Sài Gòn đổi tiền Hàn Quốc tại tiệm vàng ở Lê Thánh Tôn (quận 1) và Lê Văn Sỹ (Quận 3), trong các ngân hàng.

Đổi tiền tại Hàn Quốc

Địa chỉ đổi tiền Hàn Quốc, bạn có thể đổi tiền tại những quầy đổi tiền ở sân bay hoặc tại những ngân hàng địa phương.

Quầy đổi tiền của ngân hàng Shinhan – chi nhánh sân bay Quốc tế Incheon

  • Giờ làm việc: 09:00 – 16:00
  • Điện thoại: + 82-32-743-5100

Quầy đổi tiền của ngân hàng Woori – chi nhánh sân bay Quốc tế Incheon

  • Giờ làm việc: 09:00 – 16:00
  • Điện thoại: + 82-32-743-1050

450000 won bằng bao nhiêu tiền việt
Nên đổi tiền Hàn Quốc ở đâu?

Những lưu ý khi đổi tiền Hàn Quốc

+ Việt Nam không cho phép trao đổi ngoại tệ tự do. Vì vậy, khi đổi tiền Hàn Quốc tại những ngân hàng trong nước, bạn cần mang theo giấy tờ chứng minh cho chuyến du lịch như: Vé máy bay, thông tin đặt phòng khách sạn, hợp đồng công ty du lịch.

+ Hướng dẫn đổi tiền Hàn Quốc, du khách nước ngoài muốn đổi tiền Won cần mang theo hộ chiếu để xác minh. Các ngân hàng địa phương thường hoạt động từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần, từ 9h30 đến 16h30.

+ Bạn không được phép mang quá 7000 USD tiền mặt khi đi du lịch, công tác, chữa bệnh hay bất kì lí do nào trừ khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền.

+ Nên mang theo thẻ Visacard, Mastercard,…để thanh toán hay rút tiền khi đi du lịch Hàn Quốc. Nhà hàng, khách sạn và trung tâm thương mại ở xứ Hàn đều chấp nhận thanh toán bằng thẻ.

Mách nhỏ: Để tiết kiệm chi phí du lịch Hàn Quốc cũng như giảm thiểu thời gian chờ đợi tại quầy thuận tiện hơn trong quá trình di chuyển bạn nên mua trước vé tham quan các điểm du lịch đẹp ở Hàn Quốc online Ở ĐÂY nhé. Với những người không thạo tiếng Anh hay Hàn Quốc thì đây luôn là lời khuyên được đặt lên hàng đầu.

Du lịch Hàn Quốc, cùng với những kinh nghiệm đổi tiền Hàn Quốc: Đổi ở đâu, tỷ giá thế nào? Các bạn cũng có thể tham khảo thêm: Kinh nghiệm xin visa đi du lịch Hàn Quốc & kinh nghiệm du lịch Hàn Quốc

Bộ chuyển đổi Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank Indonesia, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 11 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 11 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Rupiah Indonesia = 160.3999 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Rupiah Indonesia = 149.6462 Đồng Việt Nam

Lịch sử Rupiah Indonesia / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày IDR /VND kể từ Thứ bảy, 18 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 11 Tháng mười một 2022

1 Rupiah Indonesia = 1.6040 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ tư, 28 Tháng mười hai 2022

1 Rupiah Indonesia = 1.4965 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / IDR

DateIDR/VNDThứ hai, 10 Tháng bảy 20231.5575Thứ hai, 3 Tháng bảy 20231.5655Thứ hai, 26 Tháng sáu 20231.5635Thứ hai, 19 Tháng sáu 20231.5670Thứ hai, 12 Tháng sáu 20231.5788Thứ hai, 5 Tháng sáu 20231.5821Thứ hai, 29 Tháng năm 20231.5679Thứ hai, 22 Tháng năm 20231.5740Thứ hai, 15 Tháng năm 20231.5849Thứ hai, 8 Tháng năm 20231.5888Thứ hai, 1 Tháng năm 20231.5988Thứ hai, 24 Tháng tư 20231.5718Thứ hai, 17 Tháng tư 20231.5800Thứ hai, 13 Tháng ba 20231.5301Thứ hai, 6 Tháng ba 20231.5413Thứ hai, 27 Tháng hai 20231.5653Thứ hai, 20 Tháng hai 20231.5652Thứ hai, 13 Tháng hai 20231.5508Thứ hai, 6 Tháng hai 20231.5442Thứ hai, 30 Tháng một 20231.5645Thứ hai, 23 Tháng một 20231.5606Thứ hai, 16 Tháng một 20231.5498Thứ hai, 9 Tháng một 20231.5045Thứ hai, 2 Tháng một 20231.5196Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221.5109Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221.5234Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221.5120Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221.5464Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221.5731Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.5782Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.5909Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.5857Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.5904Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.5935Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.5725Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.5587Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.5646Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.5618Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.5790Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.5820Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.5793Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.5742Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.5702Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.5821Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.5769Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.5727Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.5606Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.5652Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.5558Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.5573Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.5700Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.5669

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23654.5390 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.9773 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3278.6693 VNDĐô la Đài Loan mới chuyển đổi Đồng Việt Nam1 TWD = 754.0189 VNDTỷ giá Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 427.2215 VNDTỷ lệ Đô la Australia Đồng Việt Nam1 AUD = 15823.9283 VNDtỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2949 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 26064.7000 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 168.2114 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5072.2855 VND

Tiền Của Indonesia

flag IDR

  • ISO4217 : IDR
  • Indonesia
  • IDR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền IDR

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Rupiah Indonesia/Đồng Việt Nam

Thứ ba, 11 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Rupiah Indonesia IDRIDRVND1.56 Đồng Việt Nam VND2 Rupiah Indonesia IDRIDRVND3.12 Đồng Việt Nam VND3 Rupiah Indonesia IDRIDRVND4.68 Đồng Việt Nam VND4 Rupiah Indonesia IDRIDRVND6.24 Đồng Việt Nam VND5 Rupiah Indonesia IDRIDRVND7.80 Đồng Việt Nam VND10 Rupiah Indonesia IDRIDRVND15.61 Đồng Việt Nam VND15 Rupiah Indonesia IDRIDRVND23.41 Đồng Việt Nam VND20 Rupiah Indonesia IDRIDRVND31.21 Đồng Việt Nam VND25 Rupiah Indonesia IDRIDRVND39.01 Đồng Việt Nam VND100 Rupiah Indonesia IDRIDRVND156.05 Đồng Việt Nam VND500 Rupiah Indonesia IDRIDRVND780.25 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: IDR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBEuroEURKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRRúp NgaRUB