9cm bằng bao nhiêu inch
Quy đổi từ Cm sang Inch
01Th501/05/2020 Show Quy đổi từ Cm sang Inch Ngo Thinh2021-03-12T18:20:51+07:00 Chuyển đổi chiều dài Cm, Inch Like: 0Mục lục
1 cm bằng bao nhiêu in?1 centimet tương đương 0.3937007874 inch: 1cm = (1/2.54) in = 0.3937007874 in Cách đổi cm sang inchKhoảng cách d đơn vị inch () bằng khoảng cách d đơn vị centimet (cm) chia 2.54. Công thức: d()=d(cm)/ 2.54 Ví dụ Đổi 30 cm sang inch: d() = 30 / 2.54 = 11.811 9 cm bằng bao nhiêu inch? d() = 9 / 2.54 = 3.5433 in Bảng quy đổi Centimet sang InchCentimet (cm)Inch ()(dạng thập phân)Inch () (dạng phân số)0.0 cm0.00 in0 in0.1 cm0.0394 in3/64 in1 cm0.3937 in25/64 in2 cm0.7874 in25/32 in3 cm1.1811 in1 3/16 in4 cm1.5748 in1 37/64 in5 cm1.9685 in1 31/32 in6 cm2.3622 in2 23/64 in7 cm2.7559 in2 3/4 in8 cm3.1496 in3 5/32 in9 cm3.5433 in3 35/64 in10 cm3.9370 in3 15/16 in20 cm7.8740 in7 7/8 in30 cm11.8110 in11 13/16 in40 cm15.7840 in15 3/4 in50 cm19.6850 in19 11/16 in60 cm23.6220 in23 5/8 in70 cm27.5591 in27 9/16 in80 cm31.4961 in31 1/2 in90 cm35.4331 in35 7/16 in100 cm39.3701 in39 3/8 in Tham khảo thêm Cách vệ sinh bàn phím cơ sạch bụi gõ mượt chống liệt switch dùng bền Xem thêm:
Bài viết liên quan:
Related Posts 10Th810/08/20211 inch bằng bao nhiêu cm, mm, m, yard, feet?Inch là gì? Một inch có thể được định nghĩa là một… read more 10Th810/08/2021 1m bằng bao nhiêu cm, dm, mm, km, inch, yard, feet, dặm?Mét là gì? Mét là đơn vị đo độ dài cơ bản… read more 01Th501/05/2020 Quy đổi từ Inch sang CmViệc biết được 1 inch bằng bao nhiêu cm phù hợp… read more 25Th225/02/2021 Quy đổi từ Inch sang MCách đổi inch sang mm 1 inch tương đương 0.0254 mét: 1 in… read more 25Th225/02/2021 Quy đổi từ M sang InchCách đổi m sang inch 1 mét tương đương 39.37007874 inch: 1m =… read more
Rate this post 9 centimet sang các đơn vị khác9 centimet (cm)90 milimet (mm)9 centimet (cm)9 centimet (cm)9 centimet (cm)0.8999999999999999 decimet (dm)9 centimet (cm)0.09 met (m)9 centimet (cm)0.00008999999999999999 kilomet (km)9 centimet (cm)3.543307086614173 inch (in)9 centimet (cm)0.2952755905511811 feet (ft) Các inch (viết tắt: trong hay ") là một đơn vị chiều dài trong (Anh) đế quốc và Hoa Kỳ hệ thống tập quán của đo lường hiện nay chính thức tương đương với 1/36 sân nhưng thường được hiểu là 1/12 của một chân. Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịinchin ≡ 2.54 cm ≡ 1⁄36 yd ≡ 1⁄12 ft ≡ 0.0254 m Imperial/USbảng chuyển đổiinchcentimetinchcentimet1≡ 2.546≡ 15.242≡ 5.087≡ 17.783≡ 7.628≡ 20.324≡ 10.169≡ 22.865≡ 12.710≡ 25.4autorenew Đổi clear Cài lại swap_vert Hoán đổi Inch sang cm ► * Kết quả phân số inch được làm tròn thành phân số 1/64 gần nhất. Làm thế nào để chuyển đổi từ cm sang inch1 cm bằng 0,3937007874 inch: 1 cm = (1 / 2,54) "= 0,3937007874" Khoảng cách d tính bằng inch (″) bằng khoảng cách d tính bằng cm (cm) chia cho 2,54: d (″) = d (cm) / 2,54 Thí dụChuyển từ 20 cm sang inch: d (") = 20 cm / 2,54 = 7,874" Bảng chuyển đổi từ Centimet sang inchPhần inch được làm tròn thành độ phân giải 1/64. Centimet (cm)Inch (")(thập phân)Inch (") (phân số)0,01 cm0,0039 trong0 trong0,1 cm0,0394 trong3/64 trong1 centimet0,3937 trong25/64 trong2 cm0,7874 trong25/32 trong3 cm1.1811 in1 3/16 trong4 cm1.5748 trong1 37/64 trong5 cm1.9685 in1 31/32 trong6 cm2,3622 in2 23/64 trong7 cm2,7559 in2 3/4 trong8 cm3,1496 trong3 5/32 trong9 cm3,5433 trong3 35/64 trong10 cm3.9370 in3 15/16 trong20 cm7.8740 in7 7/8 trong30 cm11,8110 in11 13/16 trong40 cm15,7840 in15 3/4 trong50 cm19,6850 in19 11/16 trong60 cm23,6220 in23 5/8 trong70 cm27,5591 trong27 9/16 trong80 cm31.4961 trong31 1/2 trong90 cm35.4331 trong35 7/16 trong100 cm39.3701 trong39 3/8 trong Inch sang cm ► Xem thêm |