Arm tiếng việt là gì
QC:
Thêm vào từ điển của tôi danh từ cánh tay to carry a book under one's arms cắp cuốn sách dưới nách
child (infant) in arms đứa bé còn phải bế tay áo nhánh (sông...) cành, nhánh to (cây) tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục) chân trước (của thú vật) sức mạnh, quyền lực
the arm of the law quyền lực của pháp luật vũ khí, khí giới, binh khí sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ
to bear arms mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ
to receive a call to arms nhận được lệnh nhập ngũ binh chủng, quân chủng chiến tranh; chiến đấu phù hiệu ((thường) coat of arms) động từ vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
armed to the teeth vũ trang đến tận răng
to arm oneself with patience tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu Cụm từ/thành ngữ
to chance one's arm (xem) chance
to keep someone at arm's length (xem) length
to make a long arm (xem) long
one's right arm (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực
to put one's out further than one can draw it back again làm cái gì quá đáng
to shorten the arm of somebody hạn chế quyền lực của ai
to throw oneself into the arms of somebody tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
to welcome (receive, greet) with open arms đón tiếp ân cần, niềm nở
to appeal to arm cầm vũ khí, chiến đấu
to fly to arms khẩn trương sẵn sàng chiến đấu
to lay down one's arms (xem) lay
to sleep upon one's arms ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu
to rise in arms against (xem) rise
to take up arms cầm vũ khí chiến đấu
to throw down one's arms hạ vũ khí, đầu hàng
under arms hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu
[to be] up in arms against đứng lên cầm vũ khí chống lại Từ gần giống warm warm-up harmony charming farmerLiên hệ hỗ trợ: 0988.993.486 Tiếng Hà LanSửa đổiarm
Danh từSửa đổiarm ? (số nhiều armen, giảm nhẹ armpje)
Từ dẫn xuấtSửa đổiarmleuning
Tính từSửa đổiarm (dạng biến arme, cấp so sánh armer, cấp cao nhất armst)
Từ dẫn xuấtSửa đổiarme, armetierig, armzalig Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiHoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết) Danh từSửa đổiarm (số nhiều: arms) – cánh tay: phần của cơ thể người từ vai đi cổ tay và bàn tay |