Các loài động vật dưới nước tiếng anh là gì năm 2024
Quá trình học tập và làm quen với tiếng Anh không chỉ tạo điều kiện cho con nắm vững một ngôn ngữ quốc tế mà còn mở ra cánh cửa để phát triển tư duy toàn diện và các kỹ năng quan trọng. Và khi học tiếng Anh, một trong những yếu tố con cần trau dồi mỗi ngày chính là kho từ vựng đa dạng và phong phú. Show
Dưới đây là danh sách 100+ từ vựng giúp bé học nói các con vật bằng tiếng Anh. Bằng cách học những từ mới này theo một số phương pháp thú vị, sinh động, trẻ không chỉ mở rộng sự hiểu biết về các loài động vật trên thế giới, mà còn nâng cao vốn từ hiện có và sáng tạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ. STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt1Dog/dɒɡ/Chó2Cat/kæt/Mèo3Hamster/ˈhæmstər/Chuột nhảy4Rabbit/ˈræbɪt/Thỏ5Guinea pig/ˈɡɪni pɪɡ/Mòng két6Fish/fɪʃ/Cá7Turtle/ˈtɜːrtl/Rùa8Parrot/ˈpærət/Vẹt9Canary/kəˈneəri/Chim hoàng đế10Mouse/maʊs/Chuột Động vật hoang dãSTTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt1Lion/ˈlaɪən/Sư tử2Elephant/ˈelɪfənt/Voi3Tiger/ˈtaɪɡər/Hổ4Giraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổ5Zebra/ˈziːbrə/Ngựa vằn6Monkey/ˈmʌŋki/Khỉ7Gorilla/ɡəˈrɪlə/Khỉ đột8Kangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Chuột túi9Panda/ˈpændə/Gấu trúc10Crocodile/ˈkrɒkədaɪl/Cá sấu11Wild animals/waɪld ˈæn.ɪ.məl/Động vật hoang dã Tham khảo bài viết: 15 Bài Hát Tiếng Anh Cho Bé Học Phát Âm Dễ Dàng Động vật ăn cỏSTTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt1Deer/dɪr/Hươu2Stag / Buck/stæɡ / bʌk/Hươu đực3Doe/doʊ/Hươu cái4Fawn/fɔːn/Hươu non5Rabbit/ˈræbɪt/Thỏ6Bunny/ˈbʌni/Thỏ con7Hare/hɛr/Thỏ rừng8Horse/hɔːrs/Ngựa9Mare/mɛr/Ngựa cái10Stallion/ˈstæliən/Ngựa đực11Foal/foʊl/Ngựa con12Sheep/ʃiːp/Cừu13Ewe/juː/Cừu cái14Ram/ræm/Cừu đực15Lamb/læm/Cừu con16Goat/ɡoʊt/Dê17Kid/kɪd/Dê con18Billy goat/ˈbɪli ɡoʊt/Dê đực19Nanny goat/ˈnæni ɡoʊt/Dê cái20Cattle/ˈkætl/Gia súc21Cow/kaʊ/Bò cái22Bull/bʊl/Bò đực23Calf/kælf/Bê con24Giraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổ25Elephant/ˈɛlɪfənt/Voi26Kangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Chuột túi27Zebra/ˈziːbrə/Ngựa vằn28Gazelle/ɡəˈzɛl/Linh dương29Antelope/ˈæntəloʊp/Sơn dương30Buffalo/ˈbʌfəloʊ/Trâu 31Camel/ˈkæməl/Lạc đà32Rhino/ˈraɪnoʊ/Tê giác33Hippopotamus/ˌhɪpəˈpɑtəməs/Hà mã34Moose/muːs/Hươu Canada35Bison/ˈbaɪsən/Bò rừng36Panda/ˈpændə/Gấu trúc37Koala/ˈkoʊlə/Gấu túi38Sloth/sloʊθ/Lười39Wombat/ˈwɑːmbæt/Gấu túi Australia40Guinea pig/ˈɡɪni pɪɡ/Mòng két41Donkey/ˈdɒŋki/Lừa42Hedgehog/ˈhɛdʒhɒɡ/Nhím43Porcupine/ˈpɔːrkjupaɪn/Con nhím đuôi dài44Jerboa/ˈdʒɜːrboʊə/Chuột chù LỚP HỌC TIẾNG ANH VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, GIAO TIẾP TỰ TIN, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY |