Các vị trí trong ngân hàng bằng tiếng Anh

Tiếng Tiếng Anh theo chủ đề ngân hàng là một mảng quan trọng với người học, nhất là những giao dịch viên. Vậy đâu là những từ vựng, mẫu câu quan trọng nhất với vị trí này? hãy cùng Impactus tìm hiểu ngay nhé!

Từ vựng tiếng anh cho giao dịch viên: Các chức danh trong ngân hàng

  • Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtroʊlər/: Kiểm soát viên kế toán
  • Product Development Specialist /ˈprɑdəkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃələst/: Chuyên viên phát triển sản phẩm
  • Market Development Specialist /ˈmɑrkət dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃələst/: Chuyên viên phát triển thị trường
  • Big Business Customer Specialist /bɪg ˈbɪznəs ˈkʌstəmər ˈspɛʃələst/: Chuyên viên KH doanh nghiệp lớn
  • Personal Customer Specialist /ˈpɜrsɪnɪl ˈkʌstəmər ˈspɛʃələst/: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
  • Financial Accounting Specialist /fəˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃələst/: Chuyên viên kế toán tài chính
  • Marketing Staff Specialist /ˈmɑrkətɪŋ stæf ˈspɛʃələst/: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
  • Valuation Officer /væljuˈeɪʃən ˈɔfəsər/: Nhân viên định giá
  • Information Technology Specialist /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi ˈspɛʃələst/: Chuyên viên IT
  • Marketing Officer /ˈmɑrkətɪŋ ˈɔfəsər/: Chuyên viên tiếp thị
  • Board of Director /bɔrd ʌv dəˈrɛktər/: Hội đồng quản trị
  • Board chairman /bɔrd ˈʧɛrmən/: Chủ tịch hội đồng quản trị
  • Director /dəˈrɛktər/: Giám đốc
  • Assistant /əˈsɪstənt/: Trợ lý
  • Chief of Executive Operator /ʧif ʌv ɪgˈzɛkjətɪv ˈɑpəˌreɪtər/: Tổng giám đốc điều hành
  • Head /hɛd/: Trưởng phòng
  • Team leader /tim ˈlidər/r: Trưởng nhóm
  • Staff /stæf/: Nhân viên

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Tổng hợp tên tiếng Anh của các ngân hàng tại Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh cho giao dịch viên: Các loại thẻ

Credit Card /ˈkrɛdət kɑrd/ Thẻ tín dụng
Debit Card /ˈdɛbɪt kɑrd/ Thẻ tín dụng
Charge Card /ʧɑrʤ kɑrd/ Thẻ thanh toán
Prepaid Card /priˈpeɪd kɑrd/ Thẻ trả trước
Check Guarantee Card /ʧɛk ˌgɛrənˈti kɑrd/ Thẻ đảm bảo
Visa/ Mastercard /ˈvizə/ ˈmæstərˌkɑrd/ Thẻ visa, mastercard

Từ vựng tiếng Anh cho giao dịch viên: Các loại tài khoản ngân hàng

Bank Account /bæŋk əˈkaʊnt/ Tài khoản ngân hàng
Personal Account /ˈpɜrsɪnɪl əˈkaʊnt/ Tài khoản cá nhân
Current Account/ Checking Account/ˈkɜrənt əˈkaʊnt/ ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/ Tài khoản vãng lai
Deposit Account /dəˈpɑzɪt əˈkaʊnt/ Tài khoản tiền gửi
Saving Account /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/ Tài khoản tiết kiệm
Fixed Account /fɪkst əˈkaʊnt/ Tài khoản có kỳ hạn

Từ vựng tiếng Anh cho giao dịch viên: Các cụm từ thường gặp nhất chủ đề tài chính ngân hàng

Credit [n]: tín dụng Discount [n]: chiết khấu Fixed interest: cố định Commercial interest: lãi thương nghiệp Draw [v]: rút [tiền] Payee [n]: người được thanh toán Monetary finance: tài chính – tiền tệ Cast card: thẻ rút tiền mặt

Charge card: thẻ thanh toán

Cardholder [n]: chủ thẻ Administrator [n]: quản trị Supervision [n]: người kiểm soát Revenue [n]: doanh thu Treasurer [n]: thủ quỹ Guarantee contract: hợp đồng bảo lãnh Depreciation [n]: khấu hao tài sản Cheque [n]: séc

Debit [n]: sự ghi nợ

Loan [n]: khoản vay Voucher [n]: biên lai, chứng từ Authorise [n]: cấp phép Sort code [n]: mã chi nhánh ngân hàng International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế Embargo: cấm vận Macro-economic: kinh tế vĩ mô Micro-economic: kinh tế vi mô Planned economy: kinh tế kế hoạch Market economy: kinh tế thị trường

Regulation: sự điều tiết

The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế Distribution of income: phân phối thu nhập Real national income: thu nhập quốc dân thực tế Per capita income: thu nhập bình quân đầu người Gross National Product [GNP]: Tổng sản phẩm qdân

Gross Domestic Product [GDP]: tổng sản phẩm quốc nội

National Income: Thu nhập quốc dân [NI] Net National Product: Sản phẩm quốc dân ròng [NNP] Supply and demand: cung và cầu Potential demand: nhu cầu tiềm tàng Effective demand: nhu cầu thực tế Purchasing power: sức mua Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều Managerial skill: kỹ năng quản lý

Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu

Joint stock company: công ty cổ phần National firms: các công ty quốc gia Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia Holding company: công ty mẹ Affiliate/ Subsidiary company: công ty con Co-operative: hợp tác xã Sole agent: đại lý độc quyền Fixed capital: vốn cố định Floating/ Working! Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển

Amortization/ Depreciation: khấu hao

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng

1. Please enter the password: Bạn vui lòng nhập mật mã

2. Here is your passbook: Đây là sổ tiết kiệm của bạn

3. Your deposit is exhausted: Tiền gửi của bạn đã hết

4. Your letter of credit is used up: Thư tín dụng của bạn đã hết hạn sử dụng

5. Please write your account number on the back of the cheque: Bạn vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc

6. When you deposit or withdraw money, Please bring passbook back: Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền bạn nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé

7. The interest is added to your account every month: Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi tháng

8. Please fill in this form first: Trước tiên bạn làm ơn điền vào phiếu này

9. Just sign your name in it: Bạn chỉ cần ký tên của mình vào đó

10. Do you want to make a withdrawal or make a deposit?: Bạn muốn rút tiền hay gửi tiền?

11. How much do you want to withdrawal from us?: Bạn muốn rút bao nhiêu?

12. Please tell me how you would like to withdraw your money?: Vui lòng cho tôi biết bạn muốn rút tiền theo phương thức nào?

Trên đây là tổng hợp các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng từ Impactus. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn làm việc, học tập hiệu quả hơn. Impactus còn rất nhiều bài viết về các chuyên ngành khác, hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

Ngày nay tiếng anh chuyên ngành là một công cụ quan trọng giúp chúng ta hoàn thành các công việc liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những lĩnh vực đang được rất nhiều bạn quan tâm đó là chuyên ngành ngân hàng. Tất nhiên, để hoàn thành được những công việc mang tính chuyên môn cao về lĩnh vực này chúng ta cần bổ sung cho mình một nền tảng vững liên quan đến từ vựng tiếng anh ngân hàng. Cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu về tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng qua bài viết này nhé!

Vì sao bạn nên học từ vựng tiếng Anh ngân hàng?

Ngân hàng luôn nằm trong Top những công việc “hot” nhất hiện nay. Việc học tiếng Anh để nâng cao trình độ, hoặc ứng dụng vào trong giao tiếp, dịch văn bản nhằm cải thiện bản thân, thăng tiến trong công việc ngày càng tăng đối với chuyên ngành ngân hàng.

Ngoài ra, việc nhân viên ngân hàng trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh ngân hàng đồng thời kỹ năng giao tiếp là điều không thể thiếu. Đặc biệt khi nhu cầu về ngoại ngữ ngày càng tăng và từ vựng chuyên ngành cũng thường xuất hiện khi làm giao dịch.

Chính vì những lý do ở trên, bạn hãy trau dồi và tích lũy cho bản thân bộ vốn từ vựng tiếng Anh ngân hàng càng sớm càng tốt. Cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu qua danh sách chi tiết dưới đây nhé.

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh thương mại

Tên ngân hàng tiếng Anh

Trước tiên, bạn cần phải hiểu tên các ngân hàng tiếng Anh hay còn được gọi là Bank name. Đây là tên giao dịch quốc tế của từng ngân hàng khác nhau tại Việt Nam. Tên ngân hàng tiếng Anh được sử dụng nhằm mục đích hỗ trợ đối với việc thanh toán trực tuyến ở trong và ngoài nước.

STT Tên ngân hàng Tên tiếng Anh
1 Ngân hàng TMCP Á Châu [ACB] Asia Commercial Bank
2 Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam [VietinBank] Vietnam Bank for Industry and Trade
3 Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam [VietcomBank] Bank for Foreign Trade of Vietnam
4 Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam [BIDV] Bank for Investment & Dof Vietnam
5 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam [Techcombank] Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank
6 Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam [Agribank] Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development
7 Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng [VPBank] Vietnam Prosperity Bank
8 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín [Sacombank] Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
9 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam [VIB] Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
10 Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam [ANZ Bank] Australia and New Zealand Banking
11 Ngân hàng TMCP Đông Á DongA Bank
12 Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC [Việt Nam] HSBC Bank [Vietnam] Ltd
13 Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại Dương OceanBank
14 Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội [MB Bank] Military Commercial Joint Stock Bank
15 Ngân hàng TMCP Tiên Phong [TP Bank] Tien Phong Commercial Joint Stock Bank
16 Ngân hàng Dầu khí toàn cầu Global Petro Bank [GBBank]
17 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh HoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank [HDBank]
18 Ngân hàng TMCP Phương Đông Orient Commercial Joint Stock Bank [OCB]
19 Ngân hàng Citibank Việt Nam CITIBANK N.A.
20 Ngân hàng TMCP An Bình An Binh Commercial Joint Stock Bank [ABBank]
21 Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long Mekong Housing Bank [MHB Bank]
22 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank [SeABank]
23 Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam [Eximbank] Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank
24 Ngân hàng thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam Vietnam Construction Joint Stock Commercial Bank [VNCB]
25 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Saigon Commercial Bank [SCB]
26 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kiên Long Kien Long Commercial Joint Stock Bank [Kienlongbank]
27 Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương Saigon Bank For Industry And Trade [Saigon Bank]
28 Ngân hàng Bảo Việt Baoviet Joint Stock Commercial Bank
29 Ngân hàng Shinhan SHINHAN Bank
30 Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á Nam A Commercial Joint Stock Bank

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng – các vị trí và chức danh

Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các vị trí trong ngân hàng bằng tiếng Anh: bộ phận, phòng ban, trưởng bộ phận, chuyên viên… Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về ngân hàng cơ bản dành cho các vị trí khác nhau.

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng

  1. Accounting Controller: Kiểm soát viên kế toán
  2. Product Development Specialist: Chuyên viên phát triển sản phẩm
  3. Market Development Specialist: Chuyên viên phát triển thị trường
  4. Big Business Customer Specialist: Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn 
  5. Personal Customer Specialist: Chuyên viên chăm sóc khách hàng
  6. Financial Accounting Specialist: Chuyên viên kế toán tài chính
  7. Marketing Staff Specialist: Chuyên viên quảng bá sản phẩm
  8. Valuation Officer: Nhân viên định giá
  9. Information Technology Specialist: Chuyên viên công nghệ thông tin [IT]
  10. Marketing Officer: Chuyên viên tiếp thị
  11. Cashier: Thủ quỹ
  12. Board of Director: Hội đồng quản trị
  13. Board chairman: Chủ tịch hội đồng quản trị 
  14. Director: Giám đốc
  15. Assistant: Trợ lý
  16. Chief of Executive Operator: Tổng giám đốc điều hành
  17. Head: Trưởng phòng
  18. Team leader: Trưởng nhóm
  19. Staff: Nhân viên

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng – các loại tài khoản

Để trở thành khách hàng của  ngân hàng, chắc chắn rằng việc đầu tiên của bạn là mở tài khoản. Tiếng Anh Free sẽ tổng hợp và gửi tới bạn những từ vựng tiếng Anh về ngân hàng liên quan tới các loại tài khoản thông dụng thường được sử dụng nhiều nhất tại ngân hàng.

  • Bank Account: Tài khoản ngân hàng
  • Personal Account: Tài khoản cá nhân
  • Current Account/ Checking Account: Tài khoản vãng lai
  • Deposit Account: Tài khoản tiền gửi
  • Saving Account: Tài khoản tiết kiệm
  • Fixed Account: Tài khoản có kỳ hạn

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng – các loại thẻ

Đôi lúc khi nói về các thẻ ngân hàng, bạn sẽ bắt gặp các câu nói giao tiếp: “Thẻ Credit Card?” ? “Thẻ Debit Card”… Vậy ngữ nghĩa của chúng là gì? Từ vựng về ngân hàng dành cho các loại thẻ dưới đây dành cho bạn.

  • Credit Card: Thẻ tín dụng
  • Debit Card: Thẻ tín dụng
  • Charge Card: Thẻ thanh toán
  • Prepaid Card: Thẻ trả trước
  • Check Guarantee Card: Thẻ đảm bảo
  • Visa/ Mastercard: Thẻ visa, mastercard

Từ vựng tiếng Anh ngân hàng – tên ngân hàng

Khi sử dụng thẻ, giao dịch tại các ngân hàng khác nhau nhưng bạn lại chưa rõ tên các ngân hàng bằng tiếng Anh là gì? Nhìn thấy tên tiếng Anh của ngân hàng đó đấy, nhưng lại không biết có phải ngân hàng của bản thân không. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về tên ngân hàng, cùng khám phá nhé!

  • Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại
  • Investment Bank: Ngân hàng đầu tư
  • Retail Bank : Ngân hàng bán lẻ
  • Central Bank: Ngân hàng trung ương
  • Internet bank: ngân hàng trực tuyến
  • Regional local bank: ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng
  • Supermarket bank: ngân hàng siêu thị

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Chắc chắn rằng, trong tiếng Anh ngân hàng sẽ không thể thiếu được những từ vựng về chuyên ngành. Chúng mình cũng đã tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thường gặp nhất dưới đây, cùng tìm hiểu nhé.

Từ vựng về ngân hàng

  1. Credit [n]: tín dụng
  2. Discount [n]: chiết khấu
  3. Fixed interest: cố định
  4. Commercial interest: lãi thương nghiệp
  5. Draw [v]: rút [tiền]
  6. Payee [n]: người được thanh toán
  7. Monetary finance: tài chính – tiền tệ
  8. Cast card: thẻ rút tiền mặt
  9. Charge card: thẻ thanh toán [sử dụng trong giao dịch hàng hoá thay tiền mặt]
  10. Cardholder [n]: chủ thẻ
  11. Administrator [n]: quản trị
  12. Supervision [n]: người kiểm soát
  13. Revenue [n]: doanh thu
  14. Treasurer [n]: thủ quỹ
  15. Guarantee contract: hợp đồng bảo lãnh
  16. Depreciation [n]: khấu hao tài sản
  17. Cheque [n]: séc
  18. Debit [n]: sự ghi nợ
  19. Loan [n]: khoản vay
  20. Voucher [n]: biên lai, chứng từ
  21. Authorise [n]: cấp phép
  22. Sort code [n]: mã chi nhánh ngân hàng
  23. International economic aid: viện trợ kinh tế quốc tế
  24. Embargo: cấm vận
  25. Macro-economic: kinh tế vĩ mô
  26. Micro-economic: kinh tế vi mô
  27. Planned economy: kinh tế kế hoạch
  28. Market economy: kinh tế thị trường
  29. Regulation: sự điều tiết
  30. The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tế
  31. Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tế
  32. Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
  33. Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
  34. Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
  35. Distribution of income: phân phối thu nhập
  36. Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
  37. Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
  38. Gross National Product [ GNP]: Tổng sản phẩm qdân
  39. Gross Dosmetic Product [GDP]: tổng sản phẩm quốc nội
  40. National Income: Thu nhập quốc dân [NI]
  41. Net National Product: Sản phẩm quốc dân ròng [NNP]
  42. Supply and demand: cung và cầu
  43. Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
  44. Effective demand: nhu cầu thực tế
  45. Purchasing power: sức mua
  46. Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
  47. Managerial skill: kỹ năng quản lý
  48. Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
  49. Joint stock company: công ty cổ phần
  50. National firms: các công ty quốc gia
  51. Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
  52. Holding company: công ty mẹ
  53. Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
  54. Co-operative: hợp tác xã
  55. Sole agent: đại lý độc quyền
  56. Fixed capital: vốn cố định
  57. Floating/ Working! Circulating/ liquid capital: vốn luân chuyển
  58. Amortization/ Depreciation: khấu hao

Cách viết tắt của các từ vựng tiếng Anh ngân hàng

Cũng giống như các ngành nghề khác, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng có rất nhiều từ viết tắt khác nhau. Vậy các từ này được viết như thế nào và ngữ nghĩa của chúng ra sao? Cùng tìm hiểu nhé!

  • NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
  • OECD: Tổ Chức Hợp Tác và Phát Triển Kinh Tế
  • P&L: Báo cáo lãi lỗ PE Cổ Phần Tư Nhân
  • POF: Tài trợ Hợp Đồng Mua
  • RM: Người phụ trách Quan Hệ [Quản Lý]
  • ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
  • SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
  • SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
  • SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
  • SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
  • TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật
  • ANDE: Mạng Lưới Các Doanh Nghiệp Phát Triển vùng
  • Aspen ATM: Máy Rút Tiền Tự Động
  • BD: Phát Triển Kinh Doanh
  • BRIC: Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
  • CAGR: Tỷ Lệ Tăng Trưởng Hàng Năm Tổng Hợp
  • CFO: Trưởng Phòng/Giám đốc Tài Chính
  • CRM: Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
  • EBL: Ngân hàng Eastern Limited
  • EBRD: Ngân Hàng Tái Thiết và Phát Triển Châu Âu
  • EM: Các Thị Trường Mới Nổi
  • EMPEA: Hiệp Hội Cổ Phần Tư Nhân trong Các Thị Trường Mới Nổi
  • EWS: Các Dấu Hiệu Cảnh Báo Ban Đầu
  • IT: Công Nghệ Thông Tin
  • LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
  • ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
  • MFI: Microfinance Institution
  • MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
  • MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
  • MOEA: Bộ Kinh Tế [Đài Loan]
  • MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
  • NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
  • NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
  • FI: Định chế Tài Chính
  • FELEBAN: Liên Đoàn Các Ngân Hàng Châu Mỹ La-tinh
  • FS: Báo cáo Tài Chính
  • FY: Năm Tài Khóa
  • GDP: Tổng Sản Phẩm Quốc Nội
  • GM: Tổng Giám Đốc Điều Hành
  • HQ: Trụ Sở Chính
  • IDB: Ngân Hàng Phát Triển Liên Mỹ
  • IFC: Tổ chức Tài Chính Quốc Tế
  • IIC: Tập Đoàn Đầu Tư Liên Mỹ
  • IT: Công Nghệ Thông Tin
  • LE: Doanh Nghiệp Cỡ Lớn
  • ME: Doanh Nghiệp Cỡ Vừa
  • MFI: Microfinance Institution
  • MIF: Quỹ Đầu Tư Đa Phương
  • MIS: Hệ Thống Quản Lý Thông Tin
  • MOEA: Bộ Kinh Tế [Đài Loan]
  • MSME: Doanh Nghiệp Vi Mô, Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
  • NGO: Tổ Chức Phi Chính Phủ
  • NPL: Nợ xấu /Khoản vay không thực hiện
  • RM: Người phụ trách Quan Hệ [Quản Lý]
  • ROA: Hệ số sinh lời trên tài sản
  • SBA: Quản trị Doanh Nghiệp Nhỏ
  • SE: Doanh Nghiệp Nhỏ
  • SME: Doanh Nghiệp Vừa và Nhỏ
  • SRA: Chuyên Gia Tư Vấn thường trú Cao cấp
  • TA: Trợ Giúp Kỹ Thuật

Giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Nắm trong tay từ vựng về ngân hàng, các thuật ngữ chuyên ngành, thế nhưng bạn vẫn cần phải có một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng để có thể tự tin sử dụng trong từng ngữ cảnh. Cùng Hack Não Từ Vựng tìm hiểu những mẫu câu giao tiếp trong mỗi trường hợp cụ thể dưới đây nhé.

Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

1. Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Lập tài khoản

Susan: How can I help you with?

Em có thể giúp gì cho anh/ chị?

John: I would like to open a new bank account

Mình muốn mở một tài khoản ngân hàng mới.

Susan: What kind would you like to open?

Anh muốn mở tài khoản nào?

John: I think i need a checking account

Mình nghĩ mình muốn mở một tài khoản thanh toán.

Susan: I’ll set up your accounts for you right now.

Em sẽ tạo tài khoản cho anh ngay bây giờ

2. Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Đi rút tiền

May: Can I help you?

Em giúp gì được cho anh/chị?

Ving: I need to make a withdrawal.

Mình muốn rút tiền

May: How much are you withdrawing today?

Anh muốn rút bao nhiêu trong hôm nay?

Ving: $10.000.

10.000$

May: What account would you like to take this money from?

Anh muốn rút từ tài khoản nào?

Ving: My savings money.

Tài khoản tiết kiệm của mình

Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. The euro became  ____ in 12 European countries in 2002.

A. good money

B. legal money

C. legal tender

2. I took the television back to the shop and get _______.

A. my money returned

B. a refund

C. a repayment

3. Make sure you are given a _____ for everything you buy.

A. receipt

B. recipe

C. payment ticket

4. I earn a lot of money, but I have a lot of _______.

A. payouts

B. expenses

C. paying

5. He is paying for his new car in 38 monthly ____ .

A. instalments

B. pieces

C. parts

6. The house and its contents are being put up for______.

A. bid

B. highest price

C. auction

7. In an auction, the goods is sold to the person who makes the highest _____.

A. bid

B. price

C. offer

8. In Vietnam, the US dollar is ______.

A. foreign money

B. a legal tender

C. a foreign currency

9. If your account is overdrawn, charges may _______.

A. happen

B. apply

C. occur

10. He may ____ his account at any time.

A. close

B. finish

C. end

Đáp án

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng hiệu quả

Do từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng là một trong những từ mà chúng ta ít gặp trong đời sống thường ngày, chỉ thường xuyên gặp khi làm việc cùng chuyên ngành. Vậy làm thế nào để có được một phương pháp học thuộc từ vựng nhanh chóng nhất?

Xem thêm: 7 bí quyết duy trì động lực học tiếng Anh mỗi ngày giúp bạn có phương pháp học đúng đắn, tạo động lực học tập tránh mất thời gian vào những phương pháp học nhồi nhét vừa không hiệu quả, vừa gây mệt mỏi cho những lần học sau.

1. Phương pháp này có gì khác biệt?

Sách sử dụng 50% hình ảnh có màu sắc minh họa bắt mắt, hài hước giúp bạn có cảm hứng ôn tập mỗi khi mở sách ra. Ngoài ra, đi kèm sách còn có file nghe có thể sử dụng ở bất kỳ thời điểm nào, bất kỳ địa điểm nào giúp bạn đem đi bất kỳ đâu trên tất cả các thiết bị thông minh giúp bạn có thể tranh thủ ôn lại bài trong thời gian rảnh, hay làm việc nhà.

2. Phương pháp âm thanh tương tự

Và việc sử dụng phương pháp bắc cầu tạm tìm một từ hoặc một vài cụm từ tiếng Anh chuyển sang các từ tiếng Việt có phát âm tượng tự liên quan đến nghĩa mà của từ mà bạn muốn học. Sau đó liên kết các từ đó lại thành một câu chuyện giúp bạn dễ hình dung hơn sau mỗi lần nhớ lại từ vựng.

3. Phương pháp truyện chêm

Sử dụng các câu chuyện mang văn phong giao tiếp của người bản xứ có lồng ghép các các từ vựng tiếng Anh cần học cùng nội dung, tình huống hấp dẫn, giúp bạn nhớ từ vựng một cách tự nhiên mà không mất quá nhiều thời gian

Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngân hàng hy vọng sẽ giúp cho bạn đọc có được những thông tin bổ ích nhất giúp tự tin giao tiếp tiếng anh khi sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đềBạn có thể tham khảo thêm nhiều phương pháp học từ vựng và những chủ đề từ vựng tiếng anh độc đáo khác nhau trên Hack Não Từ Vựng nhé!

Step Up chúc các bạn học thật tốt!

Video liên quan

Chủ Đề