Cát trong tiếng anh là gì năm 2024

cat

Your browser doesn't support HTML5 audio

UK/kæt/

Your browser doesn't support HTML5 audio

US/kæt/

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /æ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio hat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /t/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio town
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /æ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio hat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /t/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio town

CAT

  • Your browser doesn't support HTML5 audio /k/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio cat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /æ/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio hat
  • Your browser doesn't support HTML5 audio /t/ as in Your browser doesn't support HTML5 audio town

Ví dụ: Chúng tôi xây một lâu đài cát ấn tượng trên bãi biển. (We built an impressive sandcastle on the beach.)

  • Sandstorm (noun): Bão cát
  • Ví dụ: Khi bão cát đến, mọi thứ bị che phủ bởi cát. (During a sandstorm, everything gets covered in sand.)
  • Sandpaper (noun): Giấy nhám
  • Ví dụ: Anh ta sử dụng giấy nhám để làm mịn bề mặt của gỗ. (He uses sandpaper to smooth the surface of the wood.)
  • Sand dune (noun): Cồn cát
  • Ví dụ: Cồn cát cao và đẹp trải dài dọc theo bờ biển. (The tall and beautiful sand dunes stretch along the coastline.)
  • Sandbox (noun): Hộp cát (chơi) Ví dụ: Các em nhỏ đang chơi trong hộp cát ở sân trường. (The children are playing in the sandbox at the playground.) Tiếp nối với chuỗi từ vựng trong tiếng Anh, hôm nay StudyTienganh.vn sẽ mang lại cho các bạn thêm từ mới về “ Cát ”. Cát là sự vật phổ biến và có mặt ở khắp mọi nơi trên thế giới. Chắc hẳn vẫn còn nhiều bạn chưa biết “ Cát ” trong tiếng Anh là gì đúng không? Vậy đừng bỏ qua bài viết này của chúng mình nhé! Hãy cùng kéo xuống bên dưới để tìm hiểu “ Cát” trong Tiếng Anh là gì nào. Bài viết này bao gồm 3 phần là :
  • Phần 1: Tìm hiểu về “ Cát ” là gì?
  • Phần 2: “ Cát ” trong tiếng Anh có nghĩa là gì
  • Phần 3: Các từ vựng liên quan đến Cát
  • Phần 4; Ví dụ về “ Cát ” trong tiếng Anh

    1. Định nghĩa của “ Cát “

    Cát là vật liệu dạng hạt nguồn gốc tự nhiên bao gồm các hạt đá và khoáng vật nhỏ và mịn. Khi được dùng như là một thuật ngữ trong lĩnh vực địa chất học, kích thước cát hạt cát theo đường kính trung bình nằm trong khoảng từ 0,0625 mm tới 2 mm hay từ 0,05 mm tới 1 mm. Một hạt vật liệu tự nhiên nếu có kích thước nằm trong các khoảng này được gọi là hạt cát.

    Cát trong tiếng anh là gì năm 2024
    (Hình ảnh minh họa về cát) Lớp kích thước hạt nhỏ hơn kế tiếp trong địa chất học gọi là đất bùn (Mỹ) với các hạt có đường kính nhỏ hơn 0,0625 mm cho tới 0,004 mm hoặc bụi (Nga) với các hạt có đường kính nhỏ hơn 0,05 mm cho tới 0,001 mm. Lớp kích thước hạt lớn hơn kế tiếp là sỏi/cuội với đường kính hạt nằm trong khoảng từ 2 mm tới 64 mm (Mỹ) hay từ 1 tới 3 mm (Nga). Thành phần phổ biến nhất của cát tại các môi trường đất liền trong lục địa và các môi trường không phải duyên hải khu vực nhiệt đới là silica, thường ở dạng thạch anh, là chất với độ trơ về mặt hóa học cũng như do có độ cứng đáng kể, nên có khả năng chống phong hóa khá tốt.

    2. “ Cát ” trong tiếng anh là gì?

    Tiếng Việt: Cát Tiếng Anh: Sand Sand được phát âm theo chuẩn IPA là : UK / ˈsænd / US / ˈsænd / Trên đây là cách phát âm theo chuẩn Anh Anh và Anh Mỹ. Để có giọng phát âm đúng nhất thì các bạn hãy luyện tập thật nhiều và hãy nghe những bản audio để có thể nói lại cho đúng nhất nha.

    Cát trong tiếng anh là gì năm 2024
    (Hình ảnh minh họa về cát)

    3. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “ Cát ”

    Trong tọa độ có rất nhiều loại cát khác nhau, vậy hãy xem có những loại cát nào và tên tiếng Anh của nó là gì nhé ! Tiếng Việt Tiếng Anh Phiên âm Cát Sand / ˈsænd / Cát vàng Gold dust / gould dʌst / Cát xây dựng Construction sand / kən'strʌkʃn sænd/ Cát mịn Silver sand / 'silvə sænd / Cát đen Black sand / blæk sænd / Cát lún Quicksand / 'kwiksænd / Đá cuội Shingle / 'ʃiɳgl / Đá mạt, hạt sạn Grit / grit / Sỏi Gravel / ˈgrævl / Bụi, bột Powder / 'paudə / Bùn, phù sa Silt / silt / Đất Soil / sɔil / Giấy nhám Sandpaper / 'sænd,peipə / Cát kết vôi Hassock / 'hæsək / Cát lẫn sỏi Hoggin / 'gɔgin / Cát và xi măng Breeze-block / bri:z blɔk / Cát kết đóng bánh Pudding-stone / 'pudiɳstoun / Cát kết hạt thô Gritstone / 'gritstoun / Biển Beach / bi:tʃ / Bờ Strand / strænd / Mặt đất Ground / graund / Bờ biển, bờ hồ Shore / ʃɔ: / Sa mạc Desert / di'zə:t /

    4. Một số ví dụ về “ Cát ” trong tiếng Anh. When I was a little girl, the most exciting game was to play sand on the beach. Khi tôi còn là một cô gái nhỏ, trò chơi thú vị nhất là nghịch cát trên bãi biển Sand bath is a therapeutic method for skin reproduction. Tắm cát là phương pháp trị liệu để tái tạo da đấy. Colorful hourglass is still widely used by youngsters with an aim to decorate their rooms.

    Đồng hồ cát nhiều màu sắc vẫn được sử dụng rộng rãi bởi giới trẻ với mục đích trang trí cho phòng của họ.