Công ty may mặc tiếng Anh la gì

Tiếng Anh chuyên ngành May mặc  Tổng hợp từ vựng cần nhớ

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

May mặc hiện là mộtdướimột sốngành quan trọng của Việt Nam vớithời cơviệc làm rộng mở cùng nhiều chế độ đãi ngộ hấp dẫn. Tuy nhiên, chuyên ngành này lại mang tính hội nhập rấtđắtvì nó làkhuynh hướngcủathế giớichứchẳng phảicủa mỗiđất nướcriêng lẻ. Chínhvì vậy, việc họctừ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặcgần như là điềubuộc phảivới bấtluônngười nàolàmdướingành nghềnày.

Hiểu được điều đó ngày hôm nay chúng tôi sẽcung ứngcho bạnmột sốkiến thứcthiết yếunhư: cách họctiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp, bộtừ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặchay nhất. Hy vọng nó sẽ giúp bạn vững bước trên con đường sự nghiệp của mình.

I. Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc?

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

Tại sao nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

Tương tự như những ngành nghề khác, tiếng Anh của chuyên ngành này khá khó vì từ vựng khó nhớ, nhiều thuật ngữ chuyên môn, cấu trúc câu tương đối phức tạp,dễ khiến cho người học nản chí. Tuy nhiên không ai nên bỏ qua bộ môn này vì:

  • Cung cấp cho bạn những thuật ngữ chuyên ngành hay. Chẳng hạn như từ peach crease, nếu không được học bạn sẽ không hiểu chúng là vải bị nhăn,và nhiều từ vựng khó khác.
  • Việc họctiếng Anh chuyên ngành may công nghiệpcòn giúp bạn thuận lợi hơn khi học tập kiến thức chuyên ngành. Có nhiều tài liệu hay bằng tiếng Anh chưa được chuyển ngữ sang tiếng Việt. Bạn có thể chủ động tiếp thu kiến thức từ những nguồn này.
  • Như đã nói ở trên, thời trang là ngành có tính hội nhập rất cao. Vì thế khi học tốt tiếng Anh chuyên ngành thời trang, bạn sẽ có nhiều cơ hội làm việc không chỉ trong nước mà còn ở các quốc gia khác với mức thu nhập hấp dẫn hơn.

II. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Nhiều người cảm thấy việc học tiếng Anh chuyên ngành rất khó và dễ thất bại. Tuy nhiên để học tốt cũng không quáhạn chếnếu như bạn chịu khó và nắm vững đượcmột sốđiềutrongđây:

Vềbí quyếthọc

  • Khoanh vùng lạimột sốnhóm từ ngữ có mốiliên quanvới nhau. Các thuật ngữ tiếng Anh của chuyên ngành may rất nhiều, chỉ nhìn thôi cũng khiến người ta nản chí. Tuy nhiên, hãy khoanh vùngmột sốnhóm từ vựng lại với nhau. Những nhóm này có đặc điểm chung nào đó để khiến bạn dễ liên tưởng nhất. Điều nàyvô cùngcó lợi khi ghi nhớ đấy.
  • Học đi kèm với hành. Nếu người học chỉ chăm chăm học từ vựng mà không áp dụng thực thế sẽ rất dễ quên. Thay vì chỉ ngồi ghi ghi chép chép, hãy thực hành ngay vớimột sốtừ vừa học được. Chẳng hạn đặt câu có chưa từ vựng đó, thực hành giao tiếp với đồng nghiệp hay học tiếng Anh vớimột sốcông cụtrực quan ngaytạixưởng may,
  • Không học theo cách máy móc. Nhiều ngườiý kiếnrằng chỉ cần nắm vữngnhữngcấu trúc, học thật nhiều từ vựng đến khi cần sẽ chắp ghép lại và phản xạ tốt hơn. Tuy nhiên cách này lại rất phản khoa học. Bởi phản xạ của con người cũng giống như trí nhớ vậy, cần thời gian rèn luyện mới có được hiệu quả tốt được. Vì thế, thay vì học một cách may móc hãy học đi đôi với hành nhé.

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Cơ khí và Cơ điện tử

III. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc STTTừ VựngNghĩa1a range of coloursđủ các màu2a raw edge of clothmép vải không viền3a right linemột đường thẳng4acceptchấp thuận5accessories databảng chi tiết phụ liệu6accessoryphụ liệu7accuratechính xác8Across the backngang sau9adhesive, adhesivenesscó chất dính băng keo10adjust (điều chỉnh, quyết định11agree (agreement)đồng ý12alignsắp cho thẳng hàng, sắp hàng13all togethertất cả cùng nhau14allowancesự công nhận, thừa nhận, cho phép15amend (amendment)điều chỉnh, cải thiện16anglegóc, góc xó17applyứng dụng, thay thế18appoint (appointment)chỉ định, bầu19approval (v) approval (n)chấp thuận, bằng lòng20areakhu vực21armholevòng nách, nách áo22armhole curveđường cong vòng nách áo23armhole panelô vải đắp ở nách24armhole curveđường cong vòng nách25article nođiều khoản số26assorttỉ lệ27assort sizetỉ lệ kích cở28asymmetrickhông đối xứng29attachgắn vào30auditorkiểm tra viên, thánh giả31auto lock open zipper endđầu dây kéo khoá mở tự động32availablecó sẵn, có thể thay thế33available accessoriesphụ liệu có sẳn, thay thế34available fabricvải có sẳn, vải thay thế35averagetrung bình36back cardbìa lưng37back pockettúi sau38back riseđáy sau39back side partphần hông sau40back yoke facingnẹp đô sau41badgenhãn hiệu42balance (v) (n)cân bằng43balance sheetbản cân đối44bandđai nẹp45barrenổi thanh ngang như ziczắc46bartackđính bọ, con chỉ bọ47base part of magie tapephần mền của băng dính48beadHạt cườm49beltdây lưng, thắt lưng, dây đai50beyondngoại trừ51biasđường chéo, xiên, dốc52bias tapebăng xéo53bike padquần đua xe đạp54billnón lưỡi trai, mũi biển, neo55bindingđường viền, dây viền56bindstitchđường chỉ ngầm57bleachchất tẩy trắng58bleedingra màu, lem màu59blind flapnắp túi bị che (giữa)60blockkhối, tảng, rập chữ nổi61body lengthdài áo62body sweepngang lai63body widthrộng áo64bothcả hai65bottomlai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới66bottom of pleatđáy nếp xếp67boundgiới hạn, ranh giới68box knife cutdấu dao cắt thùng69box pleatnếp gấp hộp70braMút ngực71braidviền, dải viền, bím tóc72braided hanger loopdây treo viền73breadth widthkhổ vải74broken stitchđường chỉ bị đứt75bucklekhóa cài76bulklàm dày hơn, số lượng lớn77bulk fabricvải sản xuất, vải thực tế78bulk productionsản xuất đại trà79bustngực, đường vòng ngực80buttonnút81button attachđóng nút82button hole facingnẹp khuy83button hole panelmiếng đắp lỗ khuy84button hole placketnẹp che có lỗ khuy85button holekhuy áo86button loopmóc gài nút87button pairnút bóp, cặp nút88button shanktrụ nút, ống89button tabpat lưng90byron collarcổ hở91calfbắp chân (bắp chuối)92cancelloại bỏ93capnón lưỡi trai, mỏm, chóp94care labelnhãn sườn95cartonthùng giấy96carton contents incorrectnội dung trên thùng không đúng97carton sizekích thước thùng98catchnắm lấy, kẹp lại99centertrung tâm, giữa100center back seamđường may giữa thân sau101certifiedđược cứng nhận, chứng thực102chaindây, xích, dãy chuổi103chain stitchđường may móc xích104chalk markdấu phấn105chargetiền công, giá tiền, tiền phải trả106checkkiểm tra107chestngực, vòng ngực108choosesự chọn lựa109clar wing papergiấy vẽ110cleanlinesssạch sẽ, hợp vệ sinh111clipcái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt112clockđóng khoá113close front edges with clipgài mép trước với cái kẹp114coatáo choàng ngoài115collarcổ áo, lá cổ116collar cornergóc cổ117collar edgemép cổ118collar heightcao cổ119collar insertgài vào cổ, khoanh nhựa cổ120collar panelmiếng đắp cổ121collar pockettúi cổ122collar shapehình dáng cổ123collar standchân cổ124collar stand seamđường ráp chân cổ125collar strapdây cổ126collar supporterdựng cổ127color contrasttương phản, đổi màu, phối màu128color migrationra màu, di trú màu129color rangexếp loại màu sắc130color shadingkhác màu, bóng màu131color/ colourmàu132commendkhen ngợi, giới thiệu133commentgóp ý, bình luận134complaintrình bày, khiếu nại, than phiền135compleat lining bodymay hoàn chỉnh thân lót136compleat veit facelàm hoàn chỉnh khuy137compleat, finishhoàn chỉnh, hoàn hảo138compleat lining bodymay hoàn chỉnh thân lót139completehoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn140complytuân theo, vâng lệnh141componenthợp thành, thành phần142concealing place ketnẹp dấu cúc143condensed stitchđường may bị rối chỉ144condensed stitchđường may bị rối chỉ145conducthướng dẫn, điều khiển146consistently + withphù hợp với,thích hợp, kiên định147conspicuous repairđể lộ dấu vết sữa chữa148constructioncấu trúc, sự giải thích149construction not as specifiedcấu trúc không xác định rõ ràng150consumptionđịnh mức tiêu hao151contractthu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại152contrast bartackbọ chỉ phối153contrast colorkhác màu, màu tương phản154contrast panelmiếng đắp phối155contrast threadchỉ phối156corddây thừng nhỏ, đường sọc nối157cord stoppernút chặn dây158cover fleecebao phủ tuyết, phủ lông (cừu)159crackingnứt ra, bể ra160creasenếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn161criterion > criteriatiêu chuẩn162cross lineschéo nhau, vắt ngang163cross off (out)tẩy xóa, gạch đi, bôi164crotchđáy quần, đũng quần, đáy chậu165crotch seamđường ráp đáy quần166cuffcửa tay, cổ tay áo167cuff  linkkhuy măng sét168cushioncái đệm, cái nệm, cái gối169cut too farcắt phạm170damaged or open polybagbao rách hay hở miệng171damaged polypagbao bị hư172dartnếp gắp173dart backpen thân sau174debrismảnh vỡ, mảnh vụn175decorative tapedây (băng) trang trí176deductkhấu trừ, trừ đi177defeet(v.n)defeetive(a)thiếu sót, khuyết điểm, lỗi178defeeted fabricvải bị lỗi179delay(v)(n)hoãn lại,chậm trễ180deliver(delivery)giao hàng, phân phát hàng181departuresự khởi hành, nơi đi182depth of pleatđộ sâu nếp xấp183deseribe(deseription)diễn tả, mô tả184designthiết kế185designerngười thiết kế186desingn issuevấn đề về thiết kế187destinationnơi đến188detachablerời, tách rời189detachable collarcổ rời190detachable fur collacổ lông thú rời191determinexác định, quyết định192developmentcải tiến, sửa đổi193development issuevấn đề về cải tiến sửa đổi194diagonal (adj,n)chéo, đường chéo195dirty (adj..v) dirt (n)dơ196dispositionkhuynh hướng, tâm tính197distanee of pleat egeskhoảng cách những nếp xếp198distribute(distribution)phân phát, phân phối hàng199diversify (diversification)đa loại hóa200dividechia ra, tách ra201dolmanáo đôman, áo choàng rộng tay202dotchấm dấu câu, chấm203dot buttonđóng nút204double face fabricvải dệt 2 mặt như nhau205double flypaget đôi206double foldxếp đôi207double stitchdiễu hai kim208down wardhướng xuống, xuôi dòng209down(adv)(n)xuống, lông vịt nhồi áo210drawsự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực211drawing papergiấy vẽ212drop stitchnổi chỉ213dyenhuộm214dyeing streaks215vệt, đường sọc thuốc nhuộm216eachmỗi217easenới lỏng, độ dùn218edgebiên, mép, mí, gờ219edge stitchđường may viền220elasticthun221elastric stringdây treo nhựa222elbowcùi chỏ, khuỷu tay áo223elbow seamđường may cùi chỏ224eliminateloại ra, trừ ra, rút ra225eliminate, excludeloại trừ, loại ra226embellishmentsự trang điểm, làm đẹp227embellishment missingthiếu sự làm đẹp228embellishment not as specifiedsự làm đẹp không thích hợp229embroiderythêu230enclose(enclosure)bỏ vào trong kèm theo231endđuôi, kết thúc232entiretoàn bộ, toàn thể, nguyên chất233epaulettecầu vai (quân sự)234erase(erasure)bôi, tẩy xóa235evenêm, bằng phẳng236exceedvượt quá237excepttrừ ra, ngoại trừ, phản đối238excessive frayingmòn/sờn/xơ trên diện rộng239excessive pillingdấu hình viên thuốc trên diện rộng240exportxuất khẩu241extendkéo dài ra242extension sleevephần nối tay243exteriorở bên ngoài, đến từ bên ngoài244extra (adj,adv.n)thêm, phụ ,hơn thường lệ245eye button holekhuy mắt phụng246eyeletmắt cáo247fabricvải248fabric edgebiên vải, mép vải249fabric roll endđầu cây vải250fabric runthiếu sợi251face, out sidemặt phải252facingmặt đối253fancy stitchđường diểu trang trí254fastencột lại, cột chặt255fastening colorra màu, lem màu256fayoured bykính nhờ chuyển257fabric run, mistedlỗi sợi258feed dogbàn lừa259fibresợi260filler corddây luồn trong261filmphủ một lớp màng262finishhoàn tất263finishedthành phẩm264finished sizecở thành phẩm265finishing streaksvệt sọc do công đoạn hoàn tất266fit (v) (a)gắn vào, phù hợp, ăn khớp267fit onmặc thử quần áo cho vừa268fix (v)lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào269fixed cutting machinemáy cắt cố định270flap (v) (n)dập, nhồi, nắp túi, cánh271flatêm, bằng phẳng272foldgấp lại273foot widthrộng ống quần274forecast (foreasting)dự đoán, tiên đoán275foreign objectsnhững vật lạ276forwardtrước, phía trước277frayed seammép vải, may không sạch278frayinglàm mòn, sờn, xơ, tước279front facingmặt đối phía trước280front riseđáy trước281front side partphần hông trước282furlông thú;283fur collarcổ lông thú284fuseép keo (tan chảy)285fusible interliningdựng ép dính, keo ép286garmentquần áo287garment dye not within color standardnhuộm không chuẩn màu, bóng màu288garment wash shadinggiặt bóng màu289gathernhăn, dúm, nếp xếp290grade (v) (n)sắp xếp, phân loại, mức độ291gradedchọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại292grading paper patternnhảy rập293graftingphần vải may ghép294gross weighttrọng lượng phủ bì295ground colourmàu nền296guide (guidance)hướng dẫn297gussetmiếng vải đệm298handbàn tay299hand feelcảm giác khi sờ300handkerchiefkhăn tay301handlingcách trình bày302hangtreo303hangermóc treo304hangerloopdây treo viền305hangtagnhãn treo306hardcứng307hard-workingcần mẫn, chăm chỉ308heat strapping stringmáy thắt dây dai thùng309hemlai310herring-bone (stitching)may ziczắc311high (adj)cao312high pockettúi cao313hiphông314hip widthngang hông315holdgiữ lại, cầm nắm316holelỗ317hoodnón trùm đầu318hood center piecesóng nón319hood edgevành nón, mép nón320hood endvành nón321hood neckline seamđường ráp cổ với nón322hood panelô vải đắp nón323hookmóc324hook part of magic tapephần gai của băng dính325hoop marksdấu hình đai vòng326horizontal (adj)ngang chân trrời327horizontal panelmiếng đắp ngang328horizontal stitchingđường diểu ngang329improper backing removalcách lắp ráp t/điểm không đúng330in seamsườn trong331in sidemặt trong phần giữa332inconsistent stitch countto bản đường may không đều333incorrect carton countkích thước thùng không đúng334incorrect colormàu không đúng335incorrect fitmặc không vừa văn, không êm336incorrect information on polybagthông tin không đúng trên bao nylon337incorrect placementlắp ráp/sắp đặt không đúng338incorrect polybag sizecở bao không đúng339incorrect sizecở không đúng340incorrect stitch countto bản đ/may không đúng341incorrect tensionđộ căng chỉ không đúng342incorrect UPC lable, hangtagsnhã giá thùng, thẻ bài sai343incorreet colormàu không đúng344incorreet color combinationphối màu không đúng345incorreet fitmặc không vừa vặn346incorreet stitch countto bản đường may không đúng347incorreet tensionđộ căng chỉ không đúng348indeliblekhông thể tẩy xóa được349inelude (inelusiveness)bao gồm, gồm cả350infanttrẻ sơ sinh dưới 7 tuổi351ink marksdấu mực352innermặt trong353inner facingve áo354inner foldgấp trong355inner sleevetay trong356inner stitchđường may diểu trong357inner waist banddây lưng trong358inseamđường ráp sườn trong359insecure componentcác thành phần không chắc chắn360insecure labelnhãn không chắc chắn361insecure trimvật trang trí không chắc chắn362insepection reportbiên bản kiểm hàng363insertchêm vào,nhấn vào364insert pointđiểm chêm vào365insidebên trong366inside collartrong cổ367inspeetkiểm tra368instruct (instruction)hướng dẫn, dạy dỗ369inteliningkeo, dựng370interfere (interference)can thiệp, xen vào371interiorbên trong, ở bên trong, phía trong372interlockcài vào nhau, khoá liên động373invisiblevô hình không thấy được374invisible stitchđường may dấu (khuất)375invisible zipper 3dây kéo giọt nước răng 3376jacketáo khoát377jeansquần jeans378join center under collargiáp giữa cổ chân cổ379join stand collarnối chân lá cổ380kneeđấu gối, khuỷu, khớp381knee circlevòng gói382knitđan, liên kết vải thun383knitted waistbandbo lưng thun384knittermáy dệt kim385knitwearhàng dệt kim386knotgút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt387know-howbí quyết công nghệ388lapelve áo389lablenhãn390lacevải lưới ,len391lapvạt áo, vạt váy392lay pleats opposite direetionđặt các xếp li đối nhau393layersắp từng lớp, số lớp394left front facingmặt đối trước trái395legchân396leg openingrộng ống quần397like a clockđều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy398line rollingcuốn chuyền399liner risenửa vòng đấy lót quần400lininglót401lining bias tapeviền xéo bằng vải lót402lining patternmẫu mềm403lining yokesđồ lót404lintsơ vải405liquidatethanh lý406logo placementvị trí của nhãn hiệu407look downkhi dễ, xem thường408loommáy dệt409loopcái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại410loop pinđạn treo thẻ bài411loosethoát ra, tự do, lỏng lẻo412loose sleeve yokede-coup tay bung413loose yokeđô bung414machinemáy415machine cuttingmáy cắt416made-inlabelnhản xuất xứ417magic tapebăng dính gỡ ra được418main labelnhãn chính419make button holethùa khuy420make the numberingđánh số421marklàm dấu, dấu vết422markersơ đồ để cắt bàn vải423markingvẽ lấy dấu424master polybagbao nylon lớn425materialnguyên liệu426measurementthông số427meedphần thưởng428meshvải lưới429metalbọc kim loại, kim loại430metal deteetormáy dò kim431metal zipperdây kéo răng kim loại432middleở giữa433miseellancous fabric defeetslỗi vải linh tinh434missing information on polybagthiếu thông thông tin trên bao nylon435missing labelthiếu nhãn436missing trim or labelthiếu vật trang trí hay nhãn437missing UPC lable, pricetiketsthiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo438misunderstandhiểu lầm439mixed sizeslộn cỡ440moiremàu xỉn tối441mouldkhuôn ,cối442move downdời xuống443move updời lên444multi stichingnhiều đường diểu445multiplied by twonhân đôi446naptheo chiều tuyết, làm cho lên tuyết447neckcổ448neck base girthvòng cổ449neck drophạ cổ450neck hoardkhoanh cổ giấy451neck keepergiữ cổ, cầm cổ452neck minimum stretchđộ căng họng cổ tối thiểu453neck openinghọng cổ454neck widthrộng cổ455needle bartrụ kim456needle chewlâm nhâm lỗ kim457needle detector machinemáy rà kim458needle holelỗ kim459needle machinemáy một kim460net weighttrọng lượng trừ bì461network of hy-steam irongiàn máy ủi hơi462non functionkhông phận sự463non-wovenkhông có dệt464non-woven interliningchất dựng không dệt465not curedchưa được sữa chữa466notchlấy dấu, bấm ,cắt467number (numbering)đánh số (số thứ tự)468nylon zipper, closed 3dây kéo bím,đầu đóng răng 3469obstinatecứng đầu470off whitetrắng bạch471offensive odormùi, dấu vết khó chịu472oilvết dầu473oil stainvết dầu474open seamđường may bị hở475opening for the threadlỗ xỏ chỉ476operationcông đoạn477ordersắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng478order samplemẫu đặt hàng479original (adj)gốc, nguồn gốc, căn nguyên480original samplemẫu gốc481othercái khác482ouside sleevengoài tay483out seamsườn ngoài484outermặt ngoài485outer foldgấp ngoài486outer sleevetay ngoài487outseamđường ráp sườn ngoài488outsidebên ngoài489over lockvắt sổ490overlock togethervắt sổ chập491overlocking (overedging)đường vắt sổ 3 chỉ492overpacked cartonđóng gói quá chặt (thùng nhỏ)493overrun stitchđường diễu bị lố494pack (package)đóng gói495pack waycách đóng thùng496paddinggòn lót497paircặp498panelô vải đắp499pantsquần500parallel (adj.n.v)song song501partphần502patchđốm,miếng đắp,miếng vá503patch on inner bodymiếng đắp thân trong504patter papergiấy cắt rập505patternrập, kiểu mẫu, khuôn đúc506pearemerrolcuốn biên507peelingbốc ra, tróc ra508pen marksdấu vết509pepairsửa hàng510peper patternrập giấy, rập cứng511piececái,chiếc, mảnh, miếng512pigimentchất nhuộm513pilelen, hàng dệt len514pinđính ghim515pin holelỗ dính ghim516pin tagđạn bắn thẻ bài517piped button holeKhuy viền518piped pockettúi viền519pipingviền520Piping inside waistmay viền lưng521piping = pipedviền522pivotđiểm then chốt, trục đứng523placementsắp đặt, sắp xếp công việc làm524placketnẹp che525placket facingve áo526plait (v)(n)dây bện, bím tóc sam527plastic ringkhoen nhựa528plastic-clipkẹp nhựa529plate marksdấu hình đĩa530pleatnếp gấp, nếp xếp531pleat edgemép (biên), nếp xếp532pleat facingmặt đối nếp xếp533pleat strapdây xếp534pleat withrộng nếp xấp535pleatingxếp ly536pocker bagbao túi537pockettúi538pocket entrycơi túi539pocket facingđáp túi540pocket heightcao túi541pocket openingmiệng úi542pocket weltnẹp túi543pointđầu nhọn, điểm, chỉ hướng544point takingđiểm câu dây545pointed collarcổ nhọn546poly bagbao nylon547polyester propylene ballgòn tròn (pp ball)548polyfilgòn đệm áo549poor coveragebề ngoài trông rất tệ550poor fixing atkhông đối xứng551poor pressing (shine, moire)ủi xấu (bóng vải, màu xỉn tối)552poor registrationsự trang điểm xấu xí553positionvị trí554postpone/postponementtrì hoãn, chậm trễ555power-loommáy dệt556predictdự đoán, tiên đoán557preparexếp khuôn558prepare (preparation)chuẩn bị559press (pressure)ép, ấn, xuống, ủi560press openseamủi rẽ561presser footchân vịt562pressingép, đang ép563prior to (v-ing)trước ưu tiên564processcông đoạn xử lý, tiến hành, qui trình565processing chargechi phí sản xuất566productsản phẩm567production statusbản tiến độ sản xuất568proven claimkhiếu nại có bằng chứng569pucker (puckering)nhăn, xếp nếp, nhăn nheo, nhàu nát570pullkéo571pushđẩy, thúc đẩy572putđơm573put asideđặt qua một bên574qualitychất lượng, phẩm chất575quilt quiltingchần gòn, đường chần576quilted lininglót đã chần gòn577raglan seamđuường ráp ráp-lăng578raglan shoulder partphần vai ráp-lăng579raglan sleevesnhững tay ráp  lăng580raw edgelồi đường mép vải may581rayontơ nhân tạo582ready made beltdây lưng làm sẳn583ready made pipingdây viền làm sẳn584rebategiảm, bớt, khấu trừ tiền585recheckkiểm tra lại586reedkhuôn khổ, tranh, sậy587loại bỏ, phế, từ chối588relayca làm, kíp thợ589remakelàm lại590removelấy ra, di dời591repairsửa chữa, tu sữa, phục hồi592residualphần còn lại, còn dư, vôi ra593residual debrismảnh vở vụn sót lại594resinnhựa, mũ cây595reversesự đổi chiều, quay ngược, đảo lộn596reverse stitchlại mũi597reversible clothvải ko có mặt phải, mặt trái598reversible zipperdây kéo hai mặt599rhombushình thoi, con thoi600ribthun đan có gân, bolen601right anglegóc vuông602right angle to bottom hemvuông góc với lai603rivetđinh tán,đinh ri-ve604rollcuộn lại605rootcội rễ606roping hemxiết lại, thắt lại607rowtheo một chuỗi liền nhau (k đứt đoạn)608rubbercao su609ruffledây bèo610run off stitch atsụp mí ở611run outhết hạn, chấm dứt612sample(v) (n)đưa mẫu, điển hình613schedulelịch trình, giờ giấc614scorchingcháy sém615screen marksdấu hình vuông616seam (v) (n)đường may nối617seam allowancephần vải chừa đường may618seam backđường may thân sau619seam frontđường may thân trước620securechắc chắn, buộc lại, đóng chặc, siết lại621selbingtra622selvage (selvi)mép vải được vắt sổ, biên vải623separate horizontallytách ngang624separate(v)tách biệt625setbố trí, để,đặt, đặt lại cho đúng626set indựng lên627set onđặt trên628sewmay, khâu629sew edgemay mép630sew inmay vào631sew on as patternmay như mẫu632sewing machinemáy may633sewing pitchmật độ chỉ634shadingbóng màu, phai màu635shading  within garmentkhác màu với sản phẩm636shading colorkhác màu637shapehình dáng638shawlkhăn choàng, tả lót trẻ639sheettấm, miếng, tờ,bản640shelllớp ngoài, vải chính641shell stringdây vải chính642shell with napvải chính có sọc tuyết643shipment samplemẫu xuất hàng644shipping marknhãn hiệu hàng645shirringđộ nhún646shirt bodythân áo647short sleevetay ngắn648shouldervai649shoulder lininglót vai650shoulder padđệm vai651shoulder yokecá vai652showchỉ ra, phơi bày ra653shrink (shrinkage)co rút (độ co rút)654sidebên hông, bên cạnh655side partphần hông656side seamđường ráp hông, đường sườn657side slitđường xẻ hông658single breastedngực đơn659single flypaget đơn660sizekích cỡ661size labelnhãn cỡ662size specthông số kỹ thuật663sketchbản vẽ, bản phát thảo664skew (adj.v.n)lệch không đối, nghiêng cách sợi665skip stitchbỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ666skirtváy667slabnổi sợi thắt nút668slantđộ dốc,làm nghiêng669sleevetay áo670sleeve dividing seamđường may rời tay áo671sleeve gussetphần nối tay672sleeve hem pleatnếp gấp ở lai tay673sleeve lengthdài tay674sleeve openingcửa tay675sleeve panelô vải đắp trên tay676sleeve seamsườn tay677sleeve slitkhe hở ở tay,đường xẻ tay678sleeve strapdây dai tay679sleeve tunnelđường ngầm ở tay680sleeve yoke facingde-coup tay trước681sliderđầu trược của dây kéo682slightly creased atbị xoắn nhẹ,683slitkẻ, khe hở, đường hở684slubssợi xe685smocktrang trí hình tổ ông, áo khoát, áo trẻ em686snagsạc vải, thủng vải,vết toạc687snap (v.n)nút đóng (4 hay 2 phần)688softmềm689soft collarcổ mềm690soilvết bẩn691solidđồng nhất692solid colourđồng màu693spacekhoảng cách694sparedành cho, dự phòng695spare buttonnút dự phòng696speethông số, kỹ thuật697speedupđẩy thúc đẩy698spin-spun-spungiăng tơ,đánh thành sợi699spoolống chỉ700stableổn định701stainlàm dơ, vết dơ702stand-up collarcổ dựng703stapleđinh ghim kẹp giấy, sợi704startbắt đầu705stepbước706stickdán dính, đâm thoạt707stickerbăng keo dán, chất dán708stiff collarcổ đứng709stirriupstitch (v.n).stitchingmay, khâu, đường diễu710stirrupcái gài chân bàn đạp711stitch downdiễu xuống712stitch ondiễu trên,1 chút vải713stitchingmay, khâu, đường diễu714stitching patternmầu chỉ diễu715stitchupvá lại716stock colourmàu gốc717stomachbụng, dạ dày718stoppernút chặn719straddlechân720strapdây (da) dai, dây đeo qua vai721streak (v.n)đường sọc,vệt, tia, thời kỳ722stretchgiãn, rộng ra, kéo dài ra, căng ra723stripe(n)sọc, vằn, loại724stubborncứng đầu725stylemã hàng726substitute (v) (n)thay thế, người hay vật thay thế727suitbộ quần áo728superintedencesự giám thị, giám sát729survey (land)đo đạt730swatchmẫu vải731sweat-banddải vải thấm nước732symmetryhài hoà,đối xứng,quan tâm733synthetic silkvải xoa734tackdính tạm, đường lược tạm735taffetavải lụa, sợi lụa, tơ lụa736taffeta colourmàu óng ả như lụa737taffeta stringdây lụa738taffeta tapebăng vải lụa739tafftetavải lụa, sợi lụa, tơ lụa740Tailars chalkphấn may741take caresăn sóc ,theo dõi742tap measurethước dây743tapedây dệt, băng744taskcông đoạn745technic (n)kỷ thuật, phương pháp kỹ thuật746technical.technicalityvấn đề, lý do về chuyên môn kỹ thuật747technician (n)kt gia, nghệ nhân, nhân tài748technique (n)kỷ năng,kỷ xảo,phương pháp kỹ thuật749teeth-typekiểu có răng cưa750templatemẫu cứng751temporarytạm thời752thigh circlevòng đùi753thongdây dáy đồ bơi,dáy da754threadchỉ may755thread directionhướng chỉ756thread endsnhững đầu chỉ757thread standgiá mắc chỉ758thread tensionsức căng của chỉ759three piece sleevetay áo ba mảnh760tiecột lại, cột chặt761tie frontthân trước có dây cột762tightchặt763to bastemay lược764toddlerbé mới biết đi765togethervới nhau766top stitchđường may diễu ngoài767top stitched crossđường diễu chéo768top stitched trianglediễu tam giác769torquexoắn lại770transparenttrong suốt, rõ ràng771trimxén,tỉa, xếp gọn, vật trang trí772trim bleedingvật trang điểm loan màu773trim brokenvật trang trí bị hư774trim inoperablevật trang trí không phát huy được775trim not as specifiedvật trang trí không xác định rõ ràng776trousersquần777try onmặc thử778tucknếp gấp, vén, lộn, nhén vào trong779tunnelđường hầm , bao luồn dây780turn overtrở ngược, lật lại, so đo781turn over with facingngược mặt, đối xứng782turned up legbẻ lơ-vê ống783turned up sleevebẻ lơ-vê tay784twist (v.n.a)bị vặn, bị xoắn lại785twisted hemlai bị xoắn786twisted waistbandbo lưng bị vặn787two piece collarcổ rời788tyvex (tyvek)lót cách lông vịt789tyvex 30gr/50grloại bao giữ lông vịt để chần790tyvex duponblv chông thấm,chg ánh màu791unstitchthoá chỉ792unattached threadchỉ không chặt793uncleanvệ sinh không sạch794underlapviền lai áo795underlaylớp lót ở dười, nền móng, nền796underpacked cartonđóng gói lỏng (thùng lỏng)797undertakecam kết, nhận trách nhiệm798unevenkhông đều, ko bằng phẳng799uneven hemlai không đều800uneven stitchingđường diễu không đều801unitradegiá đơn hàng802unravelingtháo gỡ803untrimmed threadchỉ không được cắt gọt804untrimmed thread endskhông gọt cắt những đầu chỉ805unvenkhông đều, gồ ghề, gậnh ghềnh806upper arm widthphần rộng nách trên807upper front sleevephần tay trước trên808upper sleevephần tay trên809upper back sleevephần tay sau trên810upward (upwards of)hướng lên, phát triển811vecro tapebăng dính gỡ ra được812velcro tapeloại khóa dán (một nhám, một trơn)813ventđường xẻ tà, lỗ thoát814verticledọc, thẳng đứng815verticle pockettúi dọc816vestáo khoát không tay817via (pre)theo đường (gì)818visiblecó thể thấy được819visylon zipper,opened 5d/kéo phao,dầu mỡ,răng 5820void (a) (n)không hiệu lực, chỗ trống821void (v)làm mất hiệu lực, thải ra822waddinggòn, bông, len, chèn823wadding stripnhồi bông824waistco, lưng825waist bandlưng quần, nẹp lưng826waist deepđến thắt lưng827waist heightto bản lưng828waist lineđường eo829waistedthắt eo, thóp lại ở eo830washgiặt831wave (v) (n) wavygợn sống, dập dờn, uốn lượn832wavy of doingcách làm833wavy stitchingđường diễu gợn sóng834way of doingcách làm835Weave-wove-wovendệt đan, thêu836Weitcơi túi837wide (a), width (n)rộng lốn, độ rộng, bế ngang838withở, ở nơi, bằng, với839without sleevekhông có tay840work sheetbản tác nghiệp841workmanshiptay nghề, tài nghệ, sự khéo léo842wrinklenấp nhăn,nếp gấp843wristcườm ngực844yarnsợi, chỉ sợi845yarn contaminationlàm bẩn dơ sợi vải, sợi chỉ846yellowing of white fabricvải trắng ố vàng847yokecái ách, cầu vai, đô áo848yoke backđô sau849yoke dividing seamđường ráp đô rời850yoke frontđô trước851yoke slitkhe đô, đường xẻ đô852zig-zag sewing machinemáy may zig-zag853zipperdây kéo854zipper attachment pointđiểm tra dây kéo855zipper slicephần dây đầu kéo856zipper tapephần vải nền của dây kéo

Xem thêm:** Từ vựng tiếng Anh chủ đề chuyên ngành Giáo dục ** Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng kiến trúc ** Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh

IV. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành May thông dụng

TuhocIELTS sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câugiao tiếp tiếng Anh chuyên ngành maythông dụng nhất, giúp bạn có thể ứng dụng được ngay vào trong giao tiếp hàng ngày, cùng tìm hiểu và học ngay nào!

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

Ngành May mặc

  • What style do you want to design?
  • Kiểu dáng mà bạn mong muốn đặt may trông như thế nào?
  • I want to have a pair of trouserslike this design, can you make it?
  • Tôi muốn may một chiếc áo theo thiết kế này, bạn có thể làm được nókhông?
  • We would like to place an order of officeuniforms following this design
  • Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng may quần áo đồng phục của văn phòngtheo mẫu sau?
  • What is the quantity of your order? How many types of size do you want?
  • Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và kích thước như thế nào?
  • If i increase our order/increase the order size , can you offer a bigger discount/reduce the price?
  • Nếu tôi đặt may với số lượng lớn hơn, bạn có giảm giá thành không?
  • Well reduce the price by 10% if you increase the order by 10%
  • Chúng tôi sẽ giảm giá 5% nếu bạn tăng quy mô đơn đặt hàng lên 5%

Trên đây là tất tần tậtmẫucâugiao tiếp tiếng Anh chuyên ngành maycụ thểnhất, hi vọng sẽ giúp ích cho bạndùngdướicông việc cũng nhưdướiđời sống một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra bạn cũngcần phảibổ sung vốn từ vựng tiếng Anh để việchọc tiếng Anh giao tiếpđạt tối ưu nhất.

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông Đoàn Thị Trang14 tháng 09, 2020

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

Từ vựng tiếng Anh về hành động Đoàn Thị Trang11 tháng 09, 2020

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không Đoàn Thị Trang14 tháng 09, 2020

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

227 Từ vựng Part 1 TOEIC thường dùng theo chủ đề Nguyễn Hoài Nhi14 tháng 09, 2020

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

Từ vựng tiếng Anh về đám cưới Đoàn Thị Trang17 tháng 09, 2020

Công ty may mặc tiếng Anh la gì

Tổng hợp bảng từ vựng tiếng Anh về màu sắc Đoàn Thị Trang02 tháng 03, 2021

Video liên quan