Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024

Để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng tốt nhất và uy tín của chúng tôi, Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hãy để lại số điện thoại hoặc liên hệ ngay với tư vấn bán hàng.

TÍNH PHÍ LĂN BÁNH

Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024

Tổng quan

Giới thiệu chi tiết mẫu xe Mitsubishi Outlander CVT

Outlander

CVT 2.0, CVT 2.0 Premium, CVT 2.4 Premium

  • Nội thất

    Cách sử dụng xe Mitsubishi Outlander 2023 chi tiết nhất cho người mới sử dụng

    KHÁM PHÁ CÁC NÂNG CẤP ĐÁNG GIÁ TRÊN OUTLANDER 2022

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024

    Ốp cản trước/sau thiết kế mới

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Thiết kế ốp cản trước/sau và ốp viền thân xe mới được nâng cấp mang đến nét cá tính, ấn tượng hơn cho xe.

    Mâm xe hợp kim 18-inch

    NỘI THẤT 7 CHỖ RỘNG RÃI​

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Cân bằng hài hòa giữa sự sang trọng hiện đại và không gian 7 chỗ thoải mái, Outlander chắc chắn sẽ đáp ứng tốt mọi nhu cầu của bạn.​

    Ghế da họa tiết kim cương & Màn hình cảm ứng 8inch

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Tạo nên sự độc đáo, tinh tế trong thiết kế mới hiện đại và sang trọng. Sở hữu màn hình cảm ứng kích thước 8-inch cho phép kết nối Android Auto & Apple CarPlay và kết nối AUX/USB/Bluetooth.

    Phanh tay điện tử/ Auto Hold

    7 TÚI KHÍ AN TOÀN

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Trong trường hợp xảy ra va chạm, hệ thống 7 túi khí an toàn sẽ bảo vệ tất cả hành khách khỏi chấn thương do va đập mạnh. Hệ thống 7 túi khí bao gồm: – 02 túi khí cho hành khách phía trước. – 02 túi khí bên cho hàng ghế trước. – 02 túi khí rèm – 01 túi khí bảo vệ đầu gối người lái​

    Hệ thống cảnh báo lệch làn đường

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Cảnh báo cho người lái khi xe bắt đầu đi chuyển lệch khỏi làn đường đang đi.

    Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Giảm thiểu rủi ro va chạm & mức độ nghiêm trọng của va chạm phía trước.​
  • Ngoại Thất

    NGÔN NGỮ THIẾT KẾ DYNAMIC SHIELD​

    Outlander tiên phong áp dụng ngôn ngữ thiết kế “Dynamic Shield” mới của Mitsubishi Motors với những đường nét đặc trưng ở phía trước của xe, mang lại ấn tượng về sự mạnh mẽ linh hoạt và khả năng bảo vệ toàn diện.​

    Viền trang trí thân xe mạ chrome

    Cụm đèn pha LED tự động

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước công nghệ LED thời thượng với khả năng chiếu sáng tối ưu, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng

    Đèn sương mù thiết kế mới

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024

    CỐP SAU ĐÓNG/MỞ ĐIỆN

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Tính năng đóng/mở cửa sau bằng điện giúp việc đóng/mở cửa sau trở nên đơn giản và dễ dàng bằng cách khác nhau: 1. Nhấn nút ở bên trái vô lăng 2. Chạm nhẹ vào nút ở trên cửa 3. Đóng/mở cửa sau bằng chìa khóa điều khiển từ xa
  • Vận hành

    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

    Cải thiện khả năng phát hiện chướng ngại vật, giảm thiểu điểm mù và nguy cơ va chạm khi lùi xe.​

    Hệ thống đèn pha tự động (AHB)

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Hệ thống đèn pha tự động (AHB) phát hiện cả đèn pha của xe đang tới và đèn hậu của xe phía trước, tự động chuyển đổi giữa đèn pha và đèn cos.

    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Nhận điện phương tiện trong vùng điểm mù. Cảnh báo trên gương chiếu hậu & hỗ trợ cho người lái chuyển làn an toàn.​

    HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ASC)

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Kiểm soát lực phanh, nâng cao sự ổn định trong điều kiện đường trơn trượt

    HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA)

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.

    ĐỘNG CƠ 2.0L DOHC MIVEC

    Động cơ MIVEC tiên tiến của Mitsubishi giúp cải thiện công suất và mô men xoắn với dung tích 2.0L, giúp mang lại khả năng tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

    HỘP SỐ TỰ ĐỘNG VÔ CẤP CVT

    Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
    Outlander được trang bị hộp số CVT thế hệ mới với tính năng kiểm soát tăng tốc và phản ứng nhạy hơn với chân ga giúp việc tăng tốc trở nên mượt mà và êm ái hơn

    LẪY CHUYỂN SỐ TRÊN VÔ LĂNG

    Giúp việc sang số trên nên nhanh chóng và tiện lợi hơn trong các trường hợp cần thiết mà không phải rời tay khỏi vô lăng.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC 2.0 CVT 2.0 CVT Premium 2.4 CVT Premium Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.695 x 1.810 x 1.710 4.695 x 1.810 x 1.710 4.695 x 1.810 x 1.710 Chiều dài cơ sở (mm) 2.67 2.67 2.67 Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1.540/1.540 1.540/1.540 1.540/1.540 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,3 5,3 5,3 Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 190 190 Trọng lượng không tải (Kg) 1.5 1.535 1.61 Số chỗ ngồi 7 người 7 người 7 người ĐỘNG CƠ – – – Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC 4B11 DOHC MIVEC 4B12 DOHC MIVEC Dung Tích Xylanh (cc) 1.998 1.998 2.36 Công suất cực đại (ps/rpm) 145/6.000 145/6.000 167/6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 196/4.200 196/4.200 222/4.100 Dung tích thùng nhiên liệu (L) 63 63 60 TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO – – – Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Truyền động Cầu trước Cầu trước Hai cầu 4WD Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng Lốp xe trước/sau 225/55R18 225/55R18 225/55R18 Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) – – – – Kết hợp 7,2 7,2 7,7 – Trong đô thị 9,7 9,7 10,3 – Ngoài đô thị 5,8 5,8 6,2 NGOẠI THẤT – – – Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – – – – Đèn chiếu xa Clear Halogen LED LED – Đèn chiếu gần Halogen & Projector LED LED Đèn pha điều chỉnh được độ cao Có Tự động Tự động Đèn LED chiếu sáng ban ngày Có Có Có Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Có Có Có Đèn sương mù trước/sau Có Có Có Hệ thống rửa đèn Không Có Có Đèn báo phanh thứ ba Có Có Có Kính chiếu hậu Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Cửa sau đóng mở bằng điện Không Có Có Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Lưới tản nhiệt Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Kính cửa màu sậm Có Có Có Gạt nước kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tự động Tự động Gạt nước kính sau và sưởi kính sau Có Có Có Mâm đúc hợp kim 18″ 18″ 18″ Anten vây cá Có Có Có Giá đỡ hành lý trên mui xe Có Có Có NỘI THẤT – – – Vô lăng bọc da Có Có Có Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Có Có Có Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Có Có Có Hệ thống kiểm soát hành trình Có Có Có Lẫy sang số trên vô lăng Có Có Có Điều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng nhiệt độ Hai vùng nhiệt độ Hai vùng nhiệt độ Chất liệu ghế Nỉ cao cấp Da Da Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Không Có Có Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Có Có Có Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Có Có Có Cửa sổ trời Không Có Có Tay nắm cửa trong mạ crôm Có Có Có Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có Có Móc gắn ghế an toàn trẻ em Có Có Có Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm Có Có Có Tấm ngăn khoang hành lý Có Có Có Hệ thống âm thanh Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto Số lượng loa 6 6 6 Ổ cắm điện phía sau xe Có Có Có AN TOÀN – – – Túi khí an toàn Túi khí đôi 7 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có Có Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA Có Có Có Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động Có Có Có Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Có Có Có Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Có Có Có Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không Không Có Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không Có Có Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Không Có Có Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Có Có Có Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Có Có Có Khoá cửa từ xa Có Có Có Chức năng chống trộm Có Có Có Chìa khóa mã hóa chống trộm Có Có Có Camera lùi Có Có Có Cảm biến lùi Không Có Có

(*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước