Đánh giá outlander 2.4 2023 năm 2024
Để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng tốt nhất và uy tín của chúng tôi, Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm hãy để lại số điện thoại hoặc liên hệ ngay với tư vấn bán hàng. Show
TÍNH PHÍ LĂN BÁNH Tổng quanGiới thiệu chi tiết mẫu xe Mitsubishi Outlander CVT Outlander CVT 2.0, CVT 2.0 Premium, CVT 2.4 Premium
Thông số kỹ thuậtKÍCH THƯỚC 2.0 CVT 2.0 CVT Premium 2.4 CVT Premium Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.695 x 1.810 x 1.710 4.695 x 1.810 x 1.710 4.695 x 1.810 x 1.710 Chiều dài cơ sở (mm) 2.67 2.67 2.67 Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1.540/1.540 1.540/1.540 1.540/1.540 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,3 5,3 5,3 Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 190 190 Trọng lượng không tải (Kg) 1.5 1.535 1.61 Số chỗ ngồi 7 người 7 người 7 người ĐỘNG CƠ – – – Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC 4B11 DOHC MIVEC 4B12 DOHC MIVEC Dung Tích Xylanh (cc) 1.998 1.998 2.36 Công suất cực đại (ps/rpm) 145/6.000 145/6.000 167/6.000 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 196/4.200 196/4.200 222/4.100 Dung tích thùng nhiên liệu (L) 63 63 60 TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO – – – Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Truyền động Cầu trước Cầu trước Hai cầu 4WD Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện Trợ lực điện Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng Lốp xe trước/sau 225/55R18 225/55R18 225/55R18 Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) – – – – Kết hợp 7,2 7,2 7,7 – Trong đô thị 9,7 9,7 10,3 – Ngoài đô thị 5,8 5,8 6,2 NGOẠI THẤT – – – Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước – – – – Đèn chiếu xa Clear Halogen LED LED – Đèn chiếu gần Halogen & Projector LED LED Đèn pha điều chỉnh được độ cao Có Tự động Tự động Đèn LED chiếu sáng ban ngày Có Có Có Cảm biến đèn pha và gạt mưa tự động Có Có Có Đèn sương mù trước/sau Có Có Có Hệ thống rửa đèn Không Có Có Đèn báo phanh thứ ba Có Có Có Kính chiếu hậu Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Cửa sau đóng mở bằng điện Không Có Có Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Lưới tản nhiệt Mạ crôm Mạ crôm Mạ crôm Kính cửa màu sậm Có Có Có Gạt nước kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tự động Tự động Gạt nước kính sau và sưởi kính sau Có Có Có Mâm đúc hợp kim 18″ 18″ 18″ Anten vây cá Có Có Có Giá đỡ hành lý trên mui xe Có Có Có NỘI THẤT – – – Vô lăng bọc da Có Có Có Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Có Có Có Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Có Có Có Hệ thống kiểm soát hành trình Có Có Có Lẫy sang số trên vô lăng Có Có Có Điều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng nhiệt độ Hai vùng nhiệt độ Hai vùng nhiệt độ Chất liệu ghế Nỉ cao cấp Da Da Ghế tài xế Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 10 hướng Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Không Có Có Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Có Có Có Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Có Có Có Cửa sổ trời Không Có Có Tay nắm cửa trong mạ crôm Có Có Có Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có Có Móc gắn ghế an toàn trẻ em Có Có Có Đèn chiếu sáng hộp để đồ trung tâm Có Có Có Tấm ngăn khoang hành lý Có Có Có Hệ thống âm thanh Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto Bluetooth/USB/AUX/AM/FM – Apple CarPlay & Android Auto Số lượng loa 6 6 6 Ổ cắm điện phía sau xe Có Có Có AN TOÀN – – – Túi khí an toàn Túi khí đôi 7 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có Có Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA Có Có Có Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động Có Có Có Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Có Có Có Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Có Có Có Hệ thống giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không Không Có Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không Có Có Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Không Có Có Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Có Có Có Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Có Có Có Khoá cửa từ xa Có Có Có Chức năng chống trộm Có Có Có Chìa khóa mã hóa chống trộm Có Có Có Camera lùi Có Có Có Cảm biến lùi Không Có Có (*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước |