Lương theo sản phẩm tiếng Anh là gì

Tiền lương, tiền thưởng, tiền phụ cấp tiếng Anh là gì?Đây là những từ vựng vô cùng phổ biến mà bất cứ ai khi đi làm đều nên biết.Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng khác nhau về tiền lương, mặc dù những từ đó dịch sang tiếng Việt khá là giống nhau, nhưng ý nghĩa của mỗi từ thì không giống nhau lắm. Rồi còn tiền thưởng tiền trợ cấp nữa, đây là những khoản tiền không kém phần quan trọng khi deal lương đó! Hôm nay chúng ta hãy cùng học bài Tiền phụ cấp tiếng Anh? TOP 10 từ vựng về lương bạn nên biết nha!

1. TIỀN LƯƠNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

  • Salary Tiền lương (theo tháng)

Đây thường là tiền lương trả cho các tầng lớp lãnh đạo hoặc nhân viên chuyên nghiệp.

I would accept their job offer if they gave me a higher salary.

Tôi sẽ chấp nhận lời mời làm việc của họ nếu họ trả cho tôi mức lương cao hơn.

  • Wage/Rate Tiền lương

Đây thường là tiền lương trả cho người lao động chân tay, bao gồm:

    • Hourly wage/rate: lương theo giờ
    • Daily wage/rate: lương theo ngày
    • Weekly wage/rate: lương theo tuần

Mức lương tối thiểu là minimum wage.

The minimum wage in this country is too low for most people to get by.

Mức lương tối thiểu ở đất nước này quá thấp đối với hầu hết mọi người để có thể trang trải cuộc sống.

  • Piece rate Lương theo thành phẩm

Lấy số lượng để làm đơn vị tính lương, mỗi sản phẩm sẽ được tính lương theo tỷ lệ cố định.

The recent labor law will affect factory workers who are paid on a piece rate.

Luật lao động mới nhất sẽ ảnh hưởng đến những công nhân làm ở nhà máy người được trả lương theo thành phẩm.

  • Paycheck Tiền lương (séc lương)

Ở Mỹ thường phát lương cho nhân viên bằng séc ngân hàng (check), có thể đổi thành tiền mặt tại cơ quan tài chính được chỉ định.

My paycheck isnt enough to cover all my credit card expenses.

Séc lương của tôi không đủ để trang trải cho tất cả các chi phí trên thẻ tín dụng của tôi.

  • Income Thu nhập

Đề cập đến tất cả nguồn thu nhập của một người, bao gồm tiền lương, tiền thưởng, công việc bán thời gian, lợi nhuận đầu tư, v.v.

Her total income last year was over 1,000,000 dollars.

Tổng thu nhập của cô ấy vào năm ngoái đã vượt hơn một triệu đô.

  • Pay Thù lao (tiền lương)

Đề cập đến số tiền có thể kiếm được từ một công việc, có thể hiểu là salary hoặc là wage.

A: Hows your new job going?

A: Công việc mới của cậu thế nào?

B: Its great. My coworkers are nice and the pay is reasonable.

B: Tuyệt vời lắm. Các đồng nghiệp của tớ rất tử tế và tiền lương cũng rất hợp lý.

2. TIỀN THƯỞNG, TIỀN PHỤ CẤP TIẾNG ANH

  • Perk Phúc lợi, tiền phụ cấp

Còn được gọi là fringe benefits, là những thực thể khác được chu cấp ngoài tiền lương, ví dụ như xe công ty, chỗ ở cho nhân viên, v.v.

Working at Google offers many perks, including free childcare and reimbursement of travel expenses.

Làm việc tại Google sẽ được cung cấp rất nhiều khoản phụ cấp, bao gồm tiền giữ trẻ miễn phí và hoàn trả chi phí đi lại.

  • Bonus Tiền thưởng

Số tiền khuyến khích được công ty trả thêm ngoài tiền lương dựa trên các nguyên nhân khác nhau, chẳng hạn như tiền thưởng lễ hoặc tiền hoa hồng.

Our company guarantees all employees a year-end bonus.

Công ty chúng tôi đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều sẽ nhận được khoản thưởng cuối năm.

  • Commission Tiền hoa hồng

Tiền thưởng thành tích, thù lao dịch vụ trả cho người trung gian.

She gets 10 percent commission on every house she sells.

Cô ấy có thể nhận được 10% hoa hồng cho mỗi ngôi nhà cô ấy bán được.

  • Raise Mức tăng lương

Mức lương được điều chỉnh theo hiệu suất, thâm niên và thăng tiến.

John asked the boss for a raise yesterday but got rejected.

Hôm qua John đã yêu cầu sếp tăng lương nhưng đã bị từ chối.

Có phải bạn đã hiểu hơn tên gọi các khoản tiền lương khác nhau trong tiếng Anh rồi đúng không? Bây giờ thì bạn biết rồi đó, tiền lương không chỉ có mỗi salary, mà còn có nhiều từ chính xác hơn nữa!

Bạn nên bắt đầu học tiếng Anh online free mỗi ngày, sau 3 tháng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ trông thấy và tiền lương cũng sẽ tăng theo!

Lương theo sản phẩm tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh nghe, nói, viết qua video ngữ cảnh thực tế với giáo viên bản xứ, đảm bảo tiếng Anh của bạn sẽ nói chuẩn không cần chỉnh!
Học ngay!
Link >>http://a0.pise.pw/lpd5j

Chỉ cần đăng ký tài khoản là học được ngay, vô cùng đơn giản.
Nếu bạn muốn tìm cách sử dụng web Teachersgo, hãy xem youtuber xinh đẹp Ms Kim hướng dẫn nhé !
Học tiếng Anh online free cùng Teachersgo nào!
Xem ngay >>http://pesc.pw/3ar7e7<<

Xem thêm

Tiếng Anh công sở Top 7 từ vựng bạn nhất định phải biết

Các loại phí, tiền lương, miễn phí tiếng Anh là gì?