Mục tiêu trong tiếng anh là gì năm 2024
Chào mừng Bạn đến với từ điển Dict.vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict.vn và nhóm sáng lập. Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ, nền tảng từ điển Dict.vn còn cung cấp một Từ Điển Đức Việt Online hỗ trợ việc tra cứu chéo từ vựng thêm phong phú. Từ điển Dict.vn được cung cấp hoàn toàn miễn phí và là dự án đầy tâm huyết của nhà sáng lập với số lượng từ vựng lên đến 300.000 từ, cụm từ và ví dụ. Sử dụng nền tảng từ điển Dict.vn, Bạn sẽ có một hành trình đầy thú vị với:
Dict.vn mang đến một trải nghiệm từ điển Anh Đức Việt mở trực tuyến độc đáo và đầy năng lượng, được sáng lập bởi các chuyên gia ngôn ngữ, công nghệ và đầy tâm huyết. Trở thành thành viên của Dict.vn để cùng tham gia đóng góp Dict.vn ngày càng lớn mạnh. Đăng ký thành viên của Dict.vn ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng hữu ích nhất. Mục tiêu tiếng Anh là goal, phiên âm là ɡəʊl. Mục tiêu là kết quả mong muốn hay ước mơ đạt được điều gì đó trong tương lai, được đặt ra với hy vọng đạt được bằng chính nỗ lực của bản thân. Mục tiêu tiếng Anh là goal, phiên âm là /ɡəʊl/. Mục tiêu là kết quả mong muốn, ước mơ trong tương lai, đặt ra mục tiêu là cách thúc đẩy bản thân không ngừng hoàn thiện theo hướng tích cực. Một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với mục tiêu như aim, toss, drop, intent, mark, heading, throw, pitch, allude, insinuate. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến mục tiêu. A goal without timeline is just a dream. Một mục tiêu không có mốc thời gian thì chỉ là một giấc mơ. Mục tiêu mà không có kế hoạch thì chỉ là mong ước. The moment you put a deadline on your dream it becomes a goal. Thời điểm bạn đặt thời hạn chót cho ước mơ của mình, nó sẽ trở thành mục tiêu. Set goals that excite you and scare you at the same time. Đặt mục tiêu khiến bạn phấn khích và đồng thời khiến bạn sợ hãi. If you want to be happy, set a goal that commands your thoughts, liberates your energy and inspires your hopes. Nếu bạn muốn hạnh phúc, hãy đặt ra mục tiêu điều khiển suy nghĩ của bạn, giải phóng năng lượng và khơi dậy hy vọng của bạn. The goal isn’t more money. The goal is living your life on your own term. Mục tiêu không phải là nhiều tiền hơn. Mục tiêu là sống cuộc sống của bạn theo giới hạn của riêng bạn. Đặt mục tiêu là một phần quan trọng của quá trình lập kế hoạch nghề nghiệp. Để có sự nghiệp thành công và thỏa mãn, hãy xác định mục tiêu của bạn và đưa ra chiến lược để đạt được chúng. 1. Nếu bạn muốn cải thiện chế độ ăn uống của mình, hãy đặt mục tiêu và kiên trì thực hiện. If you want to improve your diet, set goal and stick to it. 2. Anh ấy dạy tôi đặt mục tiêu và cách đạt được chúng. He taught me to set goals and how to achieve them. Công thức 5 bước để thực hiện ước mơ (fulfill your dream): đặt mục tiêu (set goal), lên kế hoạch (make plan), bắt tay vào làm việc (get to work), kiên trì theo đuổi (stick to it) và đạt được mục tiêu (reach your goal). |