Nhiệt đới gió mùa trong tiếng anh là gì năm 2024

Chủ đề khí hậu là chủ đề tưởng như gần gũi nhưng không phải ai cũng có thể hiểu chính xác về nó. Chính vì điều đó nên trong bài viết này Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng về thời tiết, các loại khí hậu trong Tiếng Anh bằng Tiếng Anh. Còn chần chừ gì nữa mà không cùng với Jaxtina xem ngay bài học Tiếng Anh sau thôi nào!

Nội dung bài viết

1. Tổng hợp từ vựng về các loại khí hậu trong Tiếng Anh

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng ViệtClimate (n) /ˈklaɪmət/ Khí hậu Weather (n) /ˈweðər/ Thời tiết Region (n) /ˈriːdʒən/ Vùng, khu vực Tropical wet climate (n.p) /ˈtrɑːpɪkəl wet ˈklaɪmət/ Khí hậu nhiệt đới Polar climate (n.p) /ˈpəʊ.lər ˈklaɪmət/ Khí hậu vùng cực Dry climate /draɪ ˈklaɪmət/ Khí hậu khô Continental climate /ˌkɒntɪˈnɛntl ˈklaɪmət/Khí hậu lục địa Temperate climate /ˈtɛmpərɪt ˈklaɪmət/ Khí hậu ôn đới

Nhiệt đới gió mùa trong tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp từ vựng về các loại khí hậu trong Tiếng Anh

\>>>> Xem Thêm: Tìm hiểu từ vựng về phòng ngủ (in the bedroom)

2. Một số từ vựng về tình trạng thời tiết, khí hậu Tiếng Anh

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng ViệtTropical (adj) /ˈtrɑːpɪkəl/ Nhiệt đới Season (n) /ˈsiːzən/ Mùa Spring (n) /sprɪŋ/ Mùa xuân Warm (adj) /wɔːm/ Ấm áp Drizzly (adj) /ˈdrɪzli/ Có mưa phùn Summer (n) /ˈsʌmər/ Mùa hè Hot (adj) /hɒt/ Nóng Wet (adj) /wet/ Ẩm ướt Autumn (n) /ˈɔːtəm/ Mùa thu Shower (n) /ʃaʊər/ Trận mưa rào Winter (n) /ˈwɪn.tər/ Mùa đông Cold (adj) /kəʊld/ Lạnh Dry (adj) (n) /draɪ/ Khô Mùa khô

\>>>> Đọc Ngay: Từ vựng về quốc gia và quốc tịch trong Tiếng Anh

3. Những từ vựng Tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt Windy /ˈwɪndi/ nhiều gió Breeze /briːz/ gió nhẹ Foggy /ˈfɒɡi/ có sương mù Haze /heɪz/ màn sương mỏng Gloomy /ˈɡluːmi/ trời ảm đạm Cloudy /ˈklaʊdi/ trời nhiều mây Fine /faɪn/ trời không mưa, không mây Sunny /ˈsʌni/ trời nắng, không có mây Clear /klɪə/ quang đãng Overcast /ˈəʊvəkɑːst/ âm u Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ tia chớp Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ bão tố có sấm sét Snow /snəʊ/ tuyết Snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ bão tuyết Hail /heɪl/ mưa đá Flood /flʌd/ lũ lụt

\>>>> Khám Phá Ngay: Tìm hiểu từ vựng về thành phố và nông thôn (In the country)

4. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về nhiệt độ và lượng mưa

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt Celsius /ˈsɛlsiəs/ độ C Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ độ F Temperature /ˈtɛmprɪʧə/ nhiệt độ Degree /dɪˈɡriː/ độ Thermometer /θəˈmɒmɪtə/ nhiệt kế Freeze /friːz/ đóng băng Chilly /ˈʧɪli/ lạnh thấu xương Frosty /ˈfrɒsti/ đầy sương giá Hot /hɒt/ nóng Baking hot /ˈbeɪkɪŋ hɒt/ nóng như thiêu đốt Downpour /ˈdaʊnpɔː/ mưa lớn Torrential rain /tɒˈrɛnʃəl reɪn/ mưa như thác đổ Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ lượng mưa

Nhiệt đới gió mùa trong tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về nhiệt độ

5. Một số mẫu câu Tiếng Anh về khí hậu, thời tiết

Mẫu câu Nghĩa tiếng Việt How is the weather today? Thời tiết hôm nay thế nào? It’s stormy today Trời hôm nay có giông Today’s temperature is about 35 degrees Celsius Nhiệt độ hôm nay khoảng 35 độ C The weather is quite hot today Thời tiết hôm nay khá nóng Central region is having floods Miền Trung đang có lũ lụt The weather forecast for tomorrow will be cloudy Dự báo thời tiết ngày mai trời sẽ có nhiều mây What’s the temperature today? Nhiệt độ hôm nay bao nhiêu? Yesterday it rained heavily Hôm qua trời đã đổ mưa lớn We’ll go out if it’s sunny Chúng tôi sẽ ra ngoài nếu trời nắng We couldn’t go to the movies because of the hail Chúng tôi không đi xem phim được vì cơn mưa đá It’s raining heavily outside Bên ngoài đang mưa rất lớn

6. Bài tập vận dụng từ vựng về thời tiết

Practice. True/False/NG (Đúng/Sai/Không đề cập)

  1. There are 3 seasons in Northern Vietnam.
  2. In summer, the weather becomes hot and wet.
  3. Vietnam has a polar climate.
  4. Winter is the hottest season of the year.
  5. Spring is the most beautiful season of the year. It is very warm and drizzly. Xem đáp án
  6. False: There are 4 seasons in Northern Vietnam.
  7. True.
  8. False: Vietnam has a tropical wet climate.
  9. False: Winter is the coldest season in the year.
  10. True.

Như vậy là chúng ta đã cùng điểm qua những từ vựng về thời tiết, các loại khí hậu trong Tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết này sẽ giúp bạn có thể vận dụng từ vựng cũng như những mẫu câu đã học để miêu tả thời tiết khi giao tiếp hoặc trong các bài thi Tiếng Anh. Jaxtina English Center còn chia sẻ rất nhiều từ vựng Tiếng Anh thuộc nhiều chủ đề khác. Bạn hãy truy cập vào website của trung tâm để tìm hiểu nhé!