Pan Tiếng Anh là gì

Tiếng AfrikaansSửa đổi

Danh từSửa đổi

pan [số nhiều panne]

  1. Hồ.
  2. Chảo rán.

Đồng nghĩaSửa đổi

hồ
  • meer

Video liên quan

Chủ Đề