Phí chuyển tiền ngân hàng tiếng hoa là gì năm 2024

储蓄存款 chúxù cúnkuǎn Tiền gửi tiết kiệm 金属货币 jīnshǔ huòbì Tiền kim loại 辅助货币 fǔzhù huòbì Tiền lẻ 现金 xiànjīn Tiền mặt 支票贷款 zhīpiào dàikuǎn Tiền vay bàng ngân phiếu 短期贷款 duǎnqí dàikuǎn Tiền vay ngắn hạn Tiền vay ngắn hạn 银行信贷 yínháng xìndài Tiền vay ngân hàng, tín dụng ngân hàng 信用, 信贷 xìnyòng, xìndài Tín dụng 还本付息 huán běn fù xī Trả cả vốn lẫn lãi 银行襄理 yínháng xiānglǐ Trợ lý giám đốc ngân hàng, phó giám đốc ngân hàng 外汇汇率 wàihuì huìlǜ Tiền (bằng) kim loại 硬币 yìngbì Tiền cũ 储备货币 chúbèi huòbì Tiền dự trữ 银行储备金 yínháng chúbèi jīn Tiền dự trữ của ngân hàng 假钞 jiǎ chāo Tiền giả 纸币, 钞票 zhǐbì, chāopiào Tiền giấy, tiền giấy ngân hàng 存款 cúnkuǎn Tiền gửi 定期存款 dìngqí cúnkuǎn Tiền gửi định kỳ 活期存款 huóqí cúnkuǎn Tiền gửi không kỳ hạn 银行存款 yínháng cúnkuǎn Tiền gửi ngân hàng 支票活期存款 zhīpiào huóqí cúnkuǎn Tài khoán séc 帐户 zhànghù Tài khoản vãng lai 往来帐户 wǎnglái zhànghù Thẻ séc, thẻ chi phiếu 支票保付限额卡 zhīpiào bǎo fù xiàn’é kǎ Thẻ tín dụng 信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng ngân hàng 银行信用卡 yínháng xìnyòng kǎ Thời gian làm việc của ngân hàng 银行营业时间 yínháng yíngyè shíjiān Thông báo mất sổ tiết kiệm 存折挂失 cúnzhé guàshī Thủ quỹ, nhân viên thu ngân 出纳员 chūnà yuán Tỉ giá hối đoái, hối suất 汇率 huìlǜ Tỉ giá ngoại hối 银行结单 yínháng jié dān Bản sao kê của ngân hàng 分行 fēnháng Chi nhánh ngân hàng 银行贴现 yínháng tiēxiàn Chiết khấu ngân hàng 银行家 yínháng jiā ngân hàng 银行总裁 yínháng zǒngcái Chủ tịch ngân hàng 银行转帐 yínháng zhuǎnzhàng Chuyển khoản ngân hàng 基本货币 jīběn huòbì Đồng tiền cơ bản 硬通币 yìng tōng bì Đồng tiền mạnh 空头支票 kōngtóu zhīpiào Séc thiếu tiền bảo chứng, séc bị trả lại, séc khống 现金支票 xiànjīn zhīpiào Séc tiền mặt 储蓄额 chúxù é Số dư 支票簿 zhīpiào bù Số séc, sồ chi phiếu 储蓄存折 chúxù cúnzhé Sổ tiết kiệm 贴花储蓄簿 tiēhuā chúxù bù Số tiết kiệm đóng dấu đặc biệt 银行存折 yínháng cúnzhé số tiết kiệm ngân hàng 冻结帐户 dòngjié zhànghù Tài khoản bị phong tỏa 活期存款帐户 huóqí cúnkuǎn zhànghù Tài khoản lưu động 国际货币 guójì huòbì Đồng tiền quốc tế 通用货币 tōngyòng huòbì Đồng tiền thông dụng 银行经理 yínháng jīnglǐ Giám đốc ngân hàng 存款单 cúnkuǎn dān Giấy gửi tiền, phiếu gửi tiền, biên lai tiền gửi 本票 běn piào Giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu 取款单 qǔkuǎn dān Giấy rút tiền 银行票据 yínháng piàojù Hối phiếu ngân hàng 安全信托柜 ānquán xìntuō guì Két sắt 顾客 gùkè Khách hàng 金库 jīnkù Kho bạc 长期贷款 chángqí dàikuǎn Khoản vay dài hạn 无担保贷款 wú dānbǎo dàikuǎn Khoản vay không bảo đảm 无息贷款 wú xī dàikuǎn Khoản vay không lãi 定息 dìngxī Lãi cố định 不固定利息 bù gùdìng lìxí Lãi không cố định 年息nián xī Lãi năm 纯利息 chún lìxí Lãi ròng 存款到期 cúnkuǎn dào qí ngày đến hạn thanh toán 外币 wàibì Ngoại tệ 支付人 zhīfù rén Người chi tiền, người trả tiền 存款人 cúnkuǎn rén Người gửi tiết kiệm 收款人 shōu kuǎn rén Người nhận tiền 收帐员 shōu zhàng yuán Người thu nợ 借款人 jièkuǎn rén Người vay 审核员 shěnhé yuán Người xét duyệt 警卫人员 jǐngwèi rényuán Nhân viên bảo vệ 银行高级职员 yínháng gāojí zhíyuán Nhân viên cao cấp ngân hàng 信用调查员 xìnyòng diàochá yuán Nhân viên điều tra tín dụng 银行职员 yínháng zhíyuán Nhân viên ngân hàng 银行承兑汇票 yínháng chéngduì huìpiào Phiếu chuyển tiền ngân hàng 等候厅 děnghòu ting Phòng chờ 银行存款冻结 yínháng cúnkuǎn dòngjié Phong tỏa tiền gửi ở ngân hàng 存款柜台 cúnkuǎn guìtái Quầy gửi tiền 柜台格栅 guìtái gé zhà Rào chắn quầy 取款 qǔkuǎn Rút tiền 支票 zhīpiào Séc, chi phiếu