Quạt công nghiệp tiếng Trung là gì

Show

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp 30 May, 2019 17 September, 2021 /  / By  Ngo Thi Lam  / từ vựng tiếng trung chuyên ngành điện

Ngoại ngữ You Can gửi các bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp. Hy vọng các bạn có thể ứng dụng phục vụ cho công việc của mình.

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện công nghiệp THỨ TỰ THEO BẢNG CHỮ CÁITên tiếng ViệtCách gọi trong tiếng TrungCách đọc AAmpe 安培 ānpéi Ampe kế 安培计 ānpéi jì Ảnh hưởng khí động lực 气动力影响 qì dònglì yǐngxiǎng BBa pha 三相的 sān xiàng de Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu 燃料残渣 ránliào cánzhā Bàn điều khiển 控制台 kòngzhì tái Bảng điều khiển 操作盘, 控制盘 cāozuò pán, kòngzhì pán Bảng điều khiển, bảng giám sát 监控盘 jiānkòng pán Bảng điều khiển chính 主控制盘 zhǔ kòngzhì pán Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều 交流发电机控制板 jiāoliú fādiàn jī kòngzhì bǎn Báng công cụ, bảng đồng hồ 仪表盘 yíbiǎo pán Bảng mạch khung 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn Bảng sơ đồ 图表板 túbiǎo bǎn Bảng tín hiệu 信号盘 xìnhào pán Băng keo cách điện 绝缘胶带 juéyuán jiāodài Băng tải than 输煤机 shū méi jī Bình hơi (để thở), bình thở 呼吸器 hūxī qì Băng tải than 输煤机 shū méi jī Bình khí nén 压缩空气罐 yāsuō kōngqì guàn BBộ cách điện ăngten 耐张绝缘子 nài zhāng juéyuánzǐ Bộ chỉ mức dầu 油位计 yóu wèi jì Bộ chỉnh áp chịu tải 有载换接器 yǒu zài huàn jiē qì Bộ chống sét 避雷器 bìléiqì Bộ điều chỉnh 调节器 tiáojié qì Bộ điều chỉnh công suất 功率调节器 gōnglǜ tiáojié qì Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì Bộ điều chỉnh lưu lượng 流量调节器 liúliàng tiáojié qì BBộ điều chỉnh mực nước 水位调节器 shuǐwèi tiáojié qì Bộ điều chỉnh nhiên liệu 燃料调节器 ránliào tiáojié qì Bộ điều chỉnh nhiệt độ 温度调节器 wēndù tiáojié qì Bộ điều chỉnh tự động 自动调节器 zìdòng tiáojié qì Bộ đóng ngắt, công tắc 断续器 duàn xù qì Bộ động cơ 电动机组 diàndòngjī zǔ Bộ hâm nóng trước 预热器 yù rè qì Bộ khởi động động cơ 电动起动机 diàndòng qǐdòng jī Bộ khử khí, máy loại khí 除氧器, 脱氧器 chú yǎng qì, tuōyǎng qì Bộ làm mát bằng dầu 油冷却器, 冷油器 yóu lěngquè qì, lěng yóu qì Bộ làm mát không khí 空气冷却器 kōngqì lěngquè qì Bộ nắn điện, bộ thích nghi 按合器 àn hé qì Bộ ngắt điện 断路器, 断续器 duànlù qì, duàn xù qì Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì) 小型断路器 (熔断器) xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì) Bộ ngắt mạch loại nhỏ 小型断路器 xiǎoxíng duànlù qì Bộ ngưng tụ bề mặt 表面凝结器 biǎomiàn níngjié qì Bộ ổn áp 稳压器 wěn yā qì Bộ ổn áp tự động 自动电压调节器 zìdòng diànyā tiáojié qì Bộ quá nhiệt 过热器 guòrè qì Bộ tăng áp tua bin 涡轮增压器 wōlún zēng yā qì Bộ tiếp xúc 接触器 jiēchù qì Bộ trao đổi nhiệt 热交换器 rè jiāohuàn qì Bơm áp cao 高压泵 gāoyā bèng Bơm áp thấp 低压泵 dīyā bèng Bơm cấp nước nồi hơi 锅炉给水泵 guōlú jǐ shuǐbèng Bóng đèn điện 电灯泡 diàndēngpào Bóng đèn đui có ngạnh 卡口灯泡 kǎ kǒu dēngpào Buồng điều khiển 控制室 kòngzhì shì Buồng đốt 燃烧室 ránshāo shì Buồng đốt 燃烧室, 炉膛 ránshāo shì, lútáng Buồng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng Buồng tua bin 汽轮机房 qìlúnjī fáng CCách mắc/ nối tam giác 三角形接法 sānjiǎoxíng jiē fǎ Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y 星形接法 xīng xíng jiē fǎ Cái kẹp cáp, đầu nẹp cáp 电缆夹 diànlǎn jiā Cân bằng nhiệt 热平衡 rèpínghéng Cần cẩu cổng 龙门起重机 lóngmén qǐzhòngjī Cặn nồi hơi 锅炉水垢 guōlú shuǐgòu Cáp điện 电缆 diànlǎn Cáp điện cao thế ba pha 三相高压电缆 sān xiàng gāoyā diànlǎn Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo 热塑防潮电线 rè sù fángcháo diànxiàn Cáp điện một lõi 单芯电缆 dān xìn diànlǎn Cầu chì 熔断器 róngduàn qì Chịu lửa 耐火的 nàihuǒ de Chuôi cách điện (của kìm) 绝缘柄 juéyuán bǐng Chuông điện 电铃 diànlíng CCơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch 开关装置 kāiguān zhuāngzhì Cờ lê ống 管子扳手 guǎnzi bānshǒu Công nhân nhà máy điện 发电厂工人 fādiàn chǎng gōngrén Công tắc chính, công tắc chủ 主(总)开关 zhǔ (zǒng) kāiguān Công tắc có nút ấn 按钮开关 ànniǔ kāiguān Công tắc đánh lửa 点火开关 diǎnhuǒ kāiguān Công tắc điều khiển 控制开关 kòngzhì kāiguān Công tắc điều khiển áp lực 压力操纵开关 yālì cāozòng kāiguān Công tắc điều khiển từ xa 遥控开关 yáokòng kāiguān Công tắc giật 拉线开关 lāxiàn kāiguān Công tắc lắc (lắp chìm) (嵌装式)摇杆开关 (qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān CCông tắc một cực 切断开关 qiēduàn kāiguān Công tơ điện 电表 diànbiǎo Cột điện cao thế 高压电塔 gāoyā diàn tǎ Cột điện cao thế 电缆塔 diànlǎn tǎ Cưa đĩa (chạy điện) (电动)圆锯 (diàndòng) yuán jù Cửa thông gió 通风口 tōngfēng kǒu Cung cấp nhiệt 供热 gōng rè Cuộn cao áp 高压绕组 gāoyā ràozǔ Cuộn dây 线圈 xiànquān Cuộn dây sơ cấp, cuộn sơ cấp 初级线圈 chūjí xiànquān Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiànquān Cuộn dây từ 电磁线圈 diàncí xiànquān Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp 低压绕组 dīyā ràozǔ Cuộn sơ cấp 初级绕组 chūjí ràozǔ Cuộn thứ cấp 次级绕组 cì jí ràozǔ DDao thợ điện 电工刀 diàngōng dāo Dầm ngang (xà ngang) 横担(横梁) héng dān (héngliáng) Day buýt, dòng chủ 母线 mǔxiàn Dây (cáp) dẫn điện 电引线, 电缆线 diàn yǐnxiàn, diànlǎn xiàn Dây (cầu) chì 保险丝 bǎoxiǎnsī Dây bọc cao su 皮线 pí xiàn Dây dẫn cao áp 高压导线 gāoyā dǎoxiàn Dây dẫn điện 导线 dǎoxiàn Dây dẫn đồng 铜导体 tóng dǎotǐ Dây điện 电线 diànxiàn Dây điện ba lõi 三芯电线 sān xìn diànxiàn Dây lõi đồng 铜芯线 tóng xīn xiàn Dây tóc xoắn 绕线式灯丝 rào xiàn shì dēngsī ĐĐa năng kế, vạn năng kế 多用电表, 万用表 duōyòng diànbiǎo, wànyòngbiǎo Đánh lửa sớm 点火提前 diǎnhuǒ tíqián Đầu nối điện hạ thế 低压端子(接线) dīyā duānzǐ (jiēxiàn) Đèn (ống) huỳnh quang 日光(荧光)灯管 rìguāng (yíngguāng) dēng guǎn Đèn báo, đèn hiệu 信号灯 xìnhàodēng Đèn pin (bỏ túi) (袖珍)手电筒 (xiùzhēn) shǒudiàntǒng DDiện tích bề mặt chảy 燃烧表面积 ránshāo biǎomiànjī Diện tích cấp nhiệt 加热面积 jiārè miànjī Diện tích làm lạnh 冷却面积 lěngquè miànjī Diện tích ngọn lửa 火焰面积 huǒyàn miànjī Dòng điện 电流 diànliú Dòng điện ba pha 三相电流 sān xiàng diànliú Dòng điện cảm ứng 感应电流 gǎnyìng diànliú Dòng điện hai pha 双相电流 shuāng xiàng diànliú Dòng điện khởi động 起动电流 qǐdòng diànliú Dòng điện một pha 单相电流 dān xiàng diànliú ĐĐế xoáy (đèn điện) 螺旋灯头 luóxuán dēngtóu Điểm nối dây 分接头 fēn jiētóu Điểm trung hòa 中(性)点 zhōng (xìng) diǎn Điện áp 电压调节器 diànyā tiáojié qì Điện hạt nhân 核电力 hé diànlì Điện một chiều 直流电 zhíliúdiàn Điện trở 电阻, 电阻器 diànzǔ, diànzǔ qì Điện tử 电子 diànzǐ Điện xoay chiều 交流电 Độ kín, độ khít 密封性 mìfēng xìng Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động 驱动电动机 qūdòng diàndòngjī Động cơ điện 电动机 diàndòngjī Động cơ điện hai pha 双相电动机 shuāng xiàng diàndòngjī Đui đèn 灯座 dēng zuò Đui đèn có ngạnh, đui ngạnh 卡口灯座 kǎ kǒu dēng zuò Đui đèn huỳnh quang 日光灯管座 rìguāngdēng guǎn zuò Đường dẫn khói 烟道 yān dào Đường dây nối dài, đường dây mở rộng 延长线 yáncháng xiàn Đường ống 管道 guǎndào Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp 高压输电线路, 高压线 gāoyā shūdiàn xiànlù, gāoyāxiàn GGiá đỡ nồi hơi 锅炉底座 guōlú dǐzuò Giá giữ cầu chì 熔断器座, 保险丝座 róngduàn qì zuò, bǎoxiǎnsī zuò Giàn cần cẩu 起重龙门架 qǐ zhòng lóngmén jià Gian tua bin máy phát 主发电机室 zhǔ fādiàn jī shì Giấy mạ kim 金属化纸 jīnshǔ huà zhǐ Gông 铁轭 tiě è Goòng, giá chuyển hướng 转向架 zhuǎnxiàng jià HHai pha 二相的, 双相得 èr xiàng de, shuāng xiàng dé Hào cáp 电缆地沟 diànlǎn dìgōu Hầm cáp 电缆隧道 diànlǎn suìdào Hệ thống cấp nước 供水系统 gōngshuǐ xìtǒng Hệ thống đường ống 管道系统 guǎndào xìtǒng Hệ thống ống dẫn khói 烟道系统 yān dào xìtǒng Hố xỉ than 煤渣坑 méizhā kēng Hộp (nối) cáp 电缆(接线)盒 diànlǎn (jiēxiàn) hé Hộp đồ nghề, hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng Hộp nối cáp 电缆套 diànlǎn tào KKhe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang 火花(放电)间隙 huǒhuā (fàngdiàn) jiànxì Khí thải 废气 fèiqì Kho than 煤仓 méi cāng Khoan điện 电钻 diànzuàn Không khí đốt cháy 助燃空气 zhùrán kōngqì Không khí nén 压缩空气 yāsuō kōngqì Kilowatt 千瓦 qiānwǎ Kìm cắt 剪钳 jiǎn qián Kìm cắt dây điện 钢丝钳 gāngsī qián Kìm mũi tròn 圆嘴钳 yuán zuǐ qián Kìm tuốt dây 剥线钳 bō xiàn qián Kwh 千瓦时 qiānwǎ shí LLá kim loại 薄金属片 báo jīnshǔ piàn Làm lạnh bổ sung 再次冷却 zàicì lěngquè Làm lạnh, làm mát, làm nguội 冷却面积 lěngquè miànjī Lò đốt 燃烧炉 ránshāo lú Lò nồi hơi 锅炉炉膛 guōlú lútáng Lò phản ứng công suất 动力反应堆 dònglì fǎnyìngduī Lò phản ứng hạt nhân 核反应堆 héfǎnyìngduī Lò phản xạ 反射炉 fǎnshè lú Lò xo tiếp xúc 接触弹簧 jiēchù tánhuáng Lõi cáp 线芯 xiàn xīn Lõi cáp điện 电缆芯 diànlǎn xīn Lõi dây (điện) (导电)芯线 (dǎodiàn) xīn xiàn Lõi sắt 铁心 tiěxīn Lỗ nạp khí nén 压缩空气入口 yāsuō kōngqì rùkǒu Lượng bốc hơi 蒸发量 zhēngfā liàng MMạch điện 电路模拟板 diànlù mónǐ bǎn Mạch điện ba pha 三相电路 sān xiàng diànlù Mạch điện hai pha 双相电路 shuāng xiàng diànlù Mạch điện một pha 单相电路 dān xiàng diànlù Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC 集成电路 jíchéng diànlù Máy biến áp di động 移动式变压器 yídòng shì biànyāqì Máy biến áp điện lực 电力变压器 diànlì biànyāqì Máy biến áp, bộ biến thế 变压器 biànyāqì Máy biến dòng 电流互感器 diànliú hùgǎn qì Máy biến dòng, bộ đổi điện 变流器 biàn liú qì Máy biến thế, máy biến áp 变压器 biànyāqì Máy bơm 泵 bèng Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp 中压泵 zhōng yā bèng MMáy bơm dầu 油泵 yóubèng Máy bơm dầu tuần hoàn 循环油泵 xúnhuán yóubèng Máy bơm dự phòng 备用泵 bèiyòng bèng Máy bơm không khí 空气泵 kōngqì bèng Máy bơm phụ 辅助泵 fǔzhù bèng Máy bơm tua bin 涡轮泵 wōlún bèng Máy bơm tuần hoàn 循环泵 xúnhuán bèng Máy cắt cỏ dùng điện 电动割(刈)草机 diàndòng gē (yì) cǎo jī Máy con ve 蜂鸣器 fēng míng qì Máy điều tốc 调速器 tiáo sù qì Máy đồng bộ 同步器 tóngbù qì Máy hạ áp, bộ giảm thế 降压变压器 jiàng yā biànyāqì Máy hâm nóng sơ bộ áp cao 高压预热器 gāoyā yù rè qì Máy hâm nóng sơ bộ áp thấp 低压预热器 dīyā yù rè qì Máy làm lạnh nước 水冷却器 shuǐ lěngquè qì Máy làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì Máy lọc điện 静电集尘器 jìngdiàn jí chén qì Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động 移动炉加煤机 yídòng lú jiā méi jī Máy ngắt điện bằng không khí nén 空气吹弧断路器 kōngqì chuī hú duànlù qì Máy nghiền than 磨煤机, 碎煤机 mó méi jī, suì méi jī Máy phát điện 发电机 fādiàn jī Máy phát điện ba pha 三相发电机 sān xiàng fādiàn jī Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóngbù fādiàn jī Máy phát điện gia đình 自用发电机 zìyòng fādiàn jī Máy phát điện không đồng bộ 异步发电机 yìbù fādiàn jī Máy phát điện một chiều 直流发电机 zhíliú fādiàn jī Máy phát điện tua bin 涡轮发电机 wōlún fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều 交流发电机 jiāoliú fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều ba pha 三相交流发电机 sān xiàng jiāoliú fādiàn jī Máy phát điện xoay chiều một pha 单相交流发电机 dān xiàng jiāoliú fādiàn Máy phát động cơ 电动发电机 diàndòng fādiàn jī Máy quạt gió 鼓风机 gǔfēngjī Máy tăng áp, bộ tăng thế 升压变压器 shēng yā biànyāqì Máy vẽ (sơ đồ) 描绘器 miáohuì qì Mắc nối tiếp 串联 chuànlián Mắc song song 并联 bìng lián Mỏ hàn điện 电烙铁 diàn làotiě Mô tơ điện, động cơ điện 电动机 diàndòngjī Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) 星形链接(Y连接) xīng xíng liànjiē (Y liánjiē) Một pha 单相的 dān xiàng de Mũ bảo họ chống va đập 防震安全帽 fángzhèn ānquán mào Mức độ ô nhiễm 污染程度 wūrǎn chéngdù Muội than 煤灰 méi huī NNăng lượng hạt nhân 核动力, 核能 hé dònglì, hénéng Năng lượng nguyên tử 原子能 yuánzǐnéng Nguồn điện 电源 diànyuán Nhà máy điện 发电厂 fādiàn chǎng Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời 太阳能发电站 tàiyángnéng fādiàn zhàn Nhà máy điện hạt nhân 核电站 hédiànzhàn Nhà máy điện, trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn Nhà máy nhiệt điện 火力发电厂, 热电厂 huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng Nhà máy thủy điện 水力发电厂 shuǐlì fādiàn chǎng Nhiên liệu hạt nhân 核燃料 héránliào Nhiệt dư, thiệt thải 余热 yúrè Nhiệt lượng 热量 rèliàng Nhiệt năng 热能 rènéng Nối tam giác 三角连接 sānjiǎo liánjiē Nồi đun nóng, nồi đun sôi 供暖锅炉 gōngnuǎn guōlú Nồi đun nước nóng 热水锅炉 rè shuǐ guōlú Nồi hơi 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú Nồi hơi, lò hơi 锅炉 guōlú Nồi hơi bức xạ 辐射式锅炉 fúshè shì guōlú Nồi hơi cao áp 高压锅炉 gāoyā guōlú Nồi hơi công nghiệp 工业锅炉 gōngyè guōlú Nồi hơi đốt dầu 燃油锅炉 rányóu guōlú Nồi hơi đứng 立式锅炉 lì shì guōlú Nồi hơi lớn 大型锅炉 dàxíng guōlú Nồi hơi nhỏ 小型锅炉 xiǎoxíng guōlú Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống 水管锅炉 shuǐguǎn guōlú Nồi súp-de 蒸汽锅炉 zhēngqì guōlú Nước làm lạnh, nước giải nhiệt 冷却水 lěngquè shuǐ Nước nồi hơi 炉水 lú shuǐ Nút đặt lại, nút phục hồi 复位按钮 fùwèi ànniǔ Nút điều khiển 控制按钮 kòngzhì ànniǔ OỔ cắm ba chốt 三眼插座 sān yǎn chāzuò Ổ cắm ba chốt có công tắc 带开关的三眼插座 dài kāiguān de sān yǎn chāzuò Ổ cắm có công tắc 带开关的插座 dài kāiguān de chāzuò Ổ cắm dây kéo dài 延长线插座 yáncháng xiàn chāzuò Ổ cắm dưới sàn nhà 地板下的插座 dìbǎn xià de chāzuò Ổ cắm kép tiếp đất 地板双插座 dìbǎn shuāng chāzuò Ổ cắm tiếp đất 接地插座 jiēdì chāzuò Ống dẫn nước làm lạnh 冷却水管 lěngquè shuǐguǎn Ống ga 煤气道 méiqì dào Ống khói 烟囱 yāncōng Ống nước 水管 shuǐguǎn Ống nước tuần hoàn 循环水管 xúnhuán shuǐguǎn Ống xi lanh chính 主汽缸 zhǔ qìgāng PPhễu tro 灰坑 huī kēng Phích cắm ba chân, phích ba chạc 三角插头 sānjiǎo chātóu Phích cắm ba pha 三相插头 sān xiàng chātóu Phích cắm tiếp đất 接地插头 jiēdì chātóu Phòng điều khiển 控制室 kòngzhì shì Phòng nồi hơi 锅炉房 guōlú fáng Phụ kiện đường ống 管道附件 guǎndào fùjiàn Phụ kiện máy khoan 电钻附件 diànzuàn fùjiàn Phụ kiện nồi hơi 锅炉附件 guōlú fùjiàn Phun cấp không khí 空气喷射 kōngqì pēnshè Pin 电池 diànchí Pin khô 干电池 gāndiànchí QQuạt hút 吸风机 xī fēngjī Quạt hút 抽(引)风机 chōu (yǐn) fēngjī Que hàn điện 电焊条 diànhàn tiáo SRãnh đặt cáp, hào đặt cáp 电缆沟 diànlǎn gōu Sơ đồ mạch điện 电路图 diànlùtú Spin điện tử 电子自旋 diànzǐ zì xuán Súng hàn 点焊枪 diǎn hànqiāng Súng phóng điện tử, súng điện tử 电子枪 diànzǐqiāng Sự nạp trước (hơi nước) 提前进气 tíqián jìn qì Sự xả sớm 提前排气 tíqián pái qì Sứ xuyên cách điện 绝缘套管 juéyuán tào guǎn Sứ xuyên cao áp 高压(瓷)套管 gāoyā (cí) tào guǎn TTác dụng của sức gió 风力作用 fēnglì zuòyòng Tấm pin mặt trời 太阳电池板 tàiyáng diànchí bǎn Thải khí, xả khí 排气 pái qì Than nguyên khai 原煤 yuánméi Thanh ghi lò 炉条 lú tiáo Tháp làm nguội, tháp làm mát 冷却塔 lěngquè tǎ Thép tấm nồi hơi 锅炉钢板 guōlú gāngbǎn Thiết bị an toàn 安全装置 ānquán zhuāngzhì Thiết bị báo động 报警装置 bàojǐng zhuāngzhì Thiết bị biến áp của máy phát điện 发电机变压器 fādiàn jī biànyāqì Thiết bị buồng đốt 炉膛设备 lútáng shèbèi Thiết bị điện tử điều khiển từ xa 遥控电子装置 yáokòng diànzǐ zhuāngzhì Thiết bị điều khiển từ xa 遥控装置 yáokòng zhuāngzhì Thiết bị đồng bộ 同步装置 tóngbù zhuāngzhì Thiết bị dự phòng 备用设备 bèiyòng shèbèi Thiết bị đun trước nước 水预热器 shuǐ yù rè qì Thiết bị giám sát 监控装置 jiānkòng zhuāngzhì Thiết bị hút bụi 除尘装置 chúchén zhuāngzhì Thiết bị hút hơi 抽气装置 chōu qì zhuāngzhì Thiết bị khử tro 除灰装置 chú huī zhuāngzhì Thiết bị làm mát 冷却器 lěngquè qì Thiết bị làm mát bằng hydro 氢冷却器 qīng lěngquè qì Thiết bị làm nguội 冷却设备 lěngquè shèbèi Thiết bị ngưng tụ, bình ngưng 冷凝器 lěngníng qì Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí 空气预热器 kōngqì yù rè qì TThiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shèbèi Thiết bị phát điện 发电装置 fādiàn zhuāngzhì Thiết bị tự động 自动装置 zìdòng zhuāngzhì Thợ điện 电工 diàngōng Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện 角形避雷器 jiǎoxíng bìléiqì Thu nhiệt 吸热 xī rè Thùng bảo quản dầu 储油柜 chú yóu guì Thùng chứa nước 贮水箱 zhù shuǐxiāng Thùng dầu 油箱 yóuxiāng Thùng nước 水箱 shuǐxiāng Thùng nước (cho đầu máy) (给)水箱 (gěi) shuǐxiāng Tiếp điểm phụ 辅助接点 fǔzhù jiēdiǎn Tín hiệu 信号 xìnhào Tín hiệu điều chỉnh 控制信号 kòngzhì xìnhào Tín hiệu tia chớp 闪光信号shǎnguāng xìnhào Tính năng gia tốc 加速性能 jiāsù xìngnéng Tính phóng xạ hạt nhân 核放射性 hé fàngshèxìng TTính toán sức nóng 热力计算 rèlì jìsuàn Trạm biến thế ngoài trời 室外变电所 shìwài biàn diàn suǒ Trạm biến thế, trạm biến áp 变电所(站) biàn diàn suǒ (zhàn) Trạm phát điện 发电站 fādiàn zhàn Trao đổi nhiệt 热交换 rè jiāohuàn Tro nhiên liệu 燃料灰 ránliào huī Tua bin 涡轮机 wōlúnjī Tua bin gió 风力发电机 fēnglì fādiàn jī Tua bin hơi 汽轮机 qìlúnjī Tuốc nơ vít 螺丝起子 luósī qǐzi VVan 阀 fá Van điện tử 电磁阀 diàncí fá Van điều chỉnh 调节阀 tiáojié fá Van điều khiển 控制阀 kòngzhì fá Vật cách điện, chất cách điện 绝缘体 juéyuántǐ Vỉ lò 炉排 lú pái Vít định vị 定位螺钉 dìngwèi luódīng Vỏ bọc chì (cáp), vỏ chì 铅包皮, 铅护套 qiān bāopí, qiān hù tào Vỏ bọc dây cáp 钢带(钢丝)护套 gāng dài (gāngsī) hù tào Vòi phun cao áp 燃料喷嘴 ránliào pēnzuǐ Vòi phun phản lực 喷射嘴 pēnshè zuǐ Volt 伏特 fútè Volt kế 伏特表 fútè biǎo WWatt 瓦特 wǎtè Watt giờ 瓦时 wǎ shí Watt kế 瓦特计 wǎtè jì XXi lanh 汽缸 qìgāng Xi lanh áp suất cao 高压汽缸 gāoyā qìgāng Xi lanh áp suất thấp 低压汽缸 dīyā qìgāng Xi lanh áp suất trung bình 中压汽缸 zhōng yā qìgāng Xi lanh cao áp 高压缸 gāo yā gāng Xi lanh động lực 动力缸 dònglì gāng Xi lanh hạ áp 低压缸 dīyā gāng Xi lanh trung áp 中压缸 zhōng yā gāng

Ngoài từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thành thạo sẽ giúp ích cho bạn trong công việc. Kỹ năng giao tiếp tiếng Trung cũng là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng. Khóa học tiếng Trung giao tiếp tại You Can sẽ hỗ trợ bạn tốt nhất.
[elementor-template id=20533]

About The Author

Ngo Thi Lam  Elizabeth Ngo ( Ngô Thị Lấm ) Đồng sáng lập Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt. Ngoài phụ trách việc giảng dạy, cô Elizabeth Ngo còn là chuyên gia tư vấn hướng nghiệp cho các bạn trẻ theo đuổi các ngành ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn, Tây Ban Nha

Video liên quan