Rút tiền từ thẻ ngân hàng tiếng anh là gì
Banker: Alright. Please fill in these forms. It will take about 5 minutes to process the information. After that, you can return to the teller at the front to deposit money into your new account or transfer money from your existing account. Show Vâng, bạn vui lòng điền vào mẫu đơn này nhé. Sẽ mất khoảng 5 phút để hoàn thành thủ tục, sau đó bạn có thể đến chỗ giao dịch viên ở phía ngoài để gửi tiền mặt vào tài khoản mới, hoặc là chuyển tiền từ tài khoản bạn đang có nhé. Mitchell: Great. I was about to ask if I could do that… Do I need to sign here as well? Tốt quá, mình đang định hỏi xem có làm thế được không… Mình có cần ký ở đây không nhỉ? Banker: Yes, please. Vâng, bạn ký vào giúp mình. Mitchell: Alright. Here you go. And I’d like to open a checking account for my niece as well. She’s going to college this fall, so she has her own debit card for the first time. Vâng, đây mình gửi lại. Mình cũng muốn mở tài khoản thanh toán cho cháu mình nữa. Tới kỳ mùa thu là con bé nó vào đại học, nên là chuẩn bị cho nó làm thẻ lần đầu. Banker: Does she come with you today? Bé có đến chung với bạn không ạ? Mitchell: She’s on her way and should be here in a few minutes. Can I ask how much is required for the minimum balance? Nó đang trên đường, chắc vài phút nữa là tới rồi. Cho mình hỏi số dư tối thiểu phải duy trì là bao nhiêu ấy nhỉ? Banker: That would be 50,000 VND. À số dư tối thiểu là 50 nghìn đồng nhé. Mitchell: And how long does it take to receive the card? Với lại bao lâu thì lấy thẻ được ấy nhỉ? Banker: After the account is set up, you can come back after five business days to get the debit card, or you can sign up for our mailing service. The card will still be available after five business days, but we will mail it to your address, and you don’t have to come back here. Sau khi mở tài khoản thì sau 5 ngày làm việc bạn có thể quay lại để lấy thẻ, hoặc là bạn có thể đăng ký dịch vụ gửi qua đường bưu điện. Thẻ vẫn phải sau 5 ngày làm việc mới có, nhưng mình sẽ gửi bưu điện đến tận nơi, bạn không cần ra ngân hàng nữa nhé. Từ vựngTừ vựng Ý nghĩa Savings account /ˈseɪ.vɪŋz əˌkaʊnt/ Sổ tiết kiệm/ tài khoản tiết kiệm Teller (n) /ˈtel.ɚ/ Giao dịch viên (tại ngân hàng) Deposit (v) /dɪˈpɑː.zɪt/ Gửi tiền vào tài khoản Transfer (v) /ˈtræns.fɝː/ Chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác Debit card /ˈdeb.ɪt ˌkɑːrd/ Thẻ ghi nợ Minimum balance /ˈmɪn.ə.məm ˈbæl.əns/ Số dư tối thiểu Set up /ˈset̬.ʌp/ Thiết lập, cài đặt, thành lập,… Business day /ˈbɪz.nɪs deɪ/ Ngày làm việc Sign up /saɪn ʌp/ Đăng ký Mailing service /ˈmeɪlɪŋ ˈsɝː.vɪs/ Dịch vụ gửi thư/ bưu kiện qua bưu điện Mẫu câu
Tình huống 3: Deposit/ Cash a check (Gửi/ Rút tiền bằng séc)Mitchell: Hello again, I’d like to make a deposit into my new savings account. Chào bạn, mình muốn gửi tiền vào sổ tiết kiệm mình mới mở. Teller: Will that be cash or check? Bạn muốn gửi tiền mặt hay bằng séc? Mitchell: A check, please. Mình dùng séc nhé. Teller: Yes. Can I have the check please? …I can see that you haven’t endorsed it yet. Please flip it over and sign at the back of the check. Vâng, bạn vui lòng cho mình xem tờ séc… Mình thấy là bạn chưa ký hậu ạ. Bạn vui lòng lật mặt sau và ký vào nhé. Mitchell: Oh, okay. It’s my first time receiving a check, so I don’t know. À, okay. Lần đầu tiên mình nhận séc nên cũng không biết. Teller: It’s okay. Would you like to deposit it all, or would you like any cashback? Vâng, không sao cả. Bạn muốn ghi toàn bộ vào tài khoản hay bạn có muốn rút một ít tiền mặt không? Mitchell: Some cash would be nice, thanks. Một ít tiền mặt cũng được nhé, mình cảm ơn. Teller: How much would you like to receive in cash? Bạn muốn rút bao nhiêu? Mitchell: Just 1,000,000 VND please. Oh, wait, can I use this check to deposit into different accounts? 1 triệu thôi. À mà khoan, mình dùng tờ séc này gửi tiền vào nhiều tài khoản khác nhau dược không? Teller: Yes, but it would take more time to process. Which accounts would you like to deposit into? Được bạn nhé, nhưng sẽ tốn nhiều thời gian hơn để tiền về tài khoản. Bạn muốn ghi vào những tài khoản nào? Mitchell: My new savings account and my niece’s checking account. Sổ tiết kiệm mình mới mở thêm, với lại tài khoản thanh toán của cháu gái mình. Teller: Okay, please fill in these deposit slips. Can I have the account numbers and holders’ identifications, please? Vâng, bạn vui lòng điền vào phiếu gửi tiền, và cung cấp số tài khoản và căn cước công dân của hai chủ thẻ giúp mình nhé. Từ vựngTừ vựng Ý nghĩa Check/ cheque (n) /tʃek/ Tờ séc Endorse (v) /ɪnˈdɔːrs/ Ký hậu Flip over /flɪp ˈoʊ.vɚ/ Lật lại Deposit slip /dɪˈpɑː.zɪt slɪp/ Phiếu gửi tiền Account number /əˈkaʊnt ˈnʌm.bɚ/ Số tài khoản (phân biệt với số thẻ) (Card) holder (n) /ˈhoʊl.dɚ/ Chủ thẻ Mẫu câu
Luyện tậpBài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng 1. checking account
2. endorse
3. debit card
4. card holder
5. minimum balance
6. teller
Bài 2: Chọn cụm từ hoặc mẫu câu thích hợp để điền vào chỗ trống trong đoạn hội thoại sau make a deposit fill out identification savings account account number process deposit slip Will that be cash or check Hội thoại: Tiffany: Hi, I want to (1) _______. Xin chào, tôi muốn… Teller: Certainly. Which account do you want to deposit into? Vâng, bạn muốn gửi tiền vào tài khoản nào? Tiffany: My (2) _______, please. … nhé. Teller: (3) _______? …? Tiffany: Cash, please. Tiền mặt nhé. Teller: Can I have your (4) _______ and (5) _______, please? Bạn vui lòng cho mình xem… và… nhé. Tiffany: Sure. Here. Đây. Teller: Please (6) _______ this (7) _______. You will need to sign here. Vui lòng… Bạn ký ở đây giúp mình. Tiffany: Okay… Here you go. How long does it take to (8) _______? Okay… Mình gửi lại. Mất bao lâu để… ấy nhỉ? Teller: Just a few minutes, please. Khoảng vài phút thôi bạn nhé. Tiffany: Great. Tốt quá. Answer KeyBài 1: 1-f, 2-e, 3-b, 4-a, 5-d, 6-c Bài 2:
Tổng kếtQua những đoạn hội thoại gần gũi như trên, hi vọng bạn đọc đã biết thêm các cụm từ và mẫu câu giao tiếp để giao dịch tại ngân hàng một cách tự tin và thuận lợi hơn. Rút tiền tại ngân hàng Tiếng Anh là gì?Bạn dùng ATM để rút tiền (withdraw) hoặc với các khoản tiền lớn hơn thì ra ngân hàng đề nghị rút. Draw Money là gì?Rút tiền là việc thực hiện rút tiền giấy tại các điểm giao dịch ngân hàng. Nộp tiền vào tài khoản ngân hàng Tiếng Anh là gì?8/ Deposit/ pay in: to put money into a bank account. (Gửi tiền/ thanh toán: nộp tiền vào tài khoản ngân hàng.) Tài khoản ngân hàng bằng tiếng Anh là gì?bank account là bản dịch của "tài khoản ngân hàng" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Anh có tài khoản ngân hàng, một địa chỉ ở Texas, một bằng lái xe. |