Sunset february 7 2023
Bình minhHoàng hônBình minhChạng vạngTrưa mặt trờiNgày dàiMon, 31 Jan07. 15 (110°)18. 05 (251°)06. 5018. 2912. 4011. 39. 15Thứ 3, 1 Tháng 207. 14 (109°)18. 05 (251°)06. 5018. 3012. 4011. 40. 31Wed, 2 Feb07. 14 (109°)18. 06 (251°)06. 4918. 3112. 4011. 41. 48Thu, 3 Feb07. 13 (109°)18. 07 (252°)06. 4918. 3212. 4011. 43. 07 T6, 4 Th02 07. 13 (108°)18. 08 (252°)06. 4818. 3212. 4011. 44. 25 Sat, 5 Feb 07. 12 (108°)18. 09 (252°)06. 4718. 3312. 4011. 45. 45CN, 6 tháng 207. 11 (107°)18. 10 (253°)06. 4718. 3412. 4011. 47. 07Mon, 7 Feb07. 11 (107°)18. 10 (253°)06. 4618. 3512. 4111. 48. 29Thứ 3, 8 Tháng 207. 10 (107°)18. 11 (254°)06. 4618. 3512. 4111. 49. 52 Thứ tư, 9 Tháng 2 07. 09 (106°)18. 12 (254°)06. 4518. 3612. 4111. 51. 16Thu, 10 Feb07. 09 (106°)18. 13 (254°)06. 4418. 3712. 4111. 52. 42Thứ sáu, ngày 11 tháng 207. 08 (106°)18. 13 (255°)06. 4418. 3812. 4111. 54. 08 Thứ bảy, 12 Tháng hai 07. 07 (105°)18. 14 (255°)06. 4318. 3812. 4111. 55. 35CN, 13 tháng 207. 06 (105°)18. 15 (255°)06. 4218. 3912. 4111. 57. 03Mon, 14 Feb07. 06 (105°)18. 16 (256°)06. 4118. 4012. 4111. 58. 31Thứ 3, 15 Tháng 207. 05 (104°)18. 16 (256°)06. 4118. 4112. 4112. 00. 00 Thứ tư, 16 Tháng hai 07. 04 (104°)18. 17 (257°)06. 4018. 4112. 4112. 01. 31Thu, 17 Feb07. 03 (103°)18. 18 (257°)06. 3918. 4212. 4012. 03. 01 T6, 18 Th02 07. 02 (103°)18. 19 (257°)06. 3818. 4312. 4012. 04. 33 Thứ bảy, 19 Tháng 2 07. 01 (103°)18. 19 (258°)06. 3718. 4312. 4012. 06. 06CN, 20 Feb07. 00 (102°)18. 20 (258°)06. 3618. 4412. 4012. 07. 39Mon, 21 Feb06. 59 (102°)18. 21 (259°)06. 3618. 4512. 4012. 09. 12Thứ 3, 22 Tháng 206. 58 (101°)18. 22 (259°)06. 3518. 4512. 4012. 10. 47Wed, 23 Feb06. 58 (101°)18. 22 (260°)06. 3418. 4612. 4012. 12. 21Thu, 24 Feb06. 57 (100°)18. 23 (260°)06. 3318. 4712. 4012. 13. 56 T6, 25 Th02 06. 56 (100°)18. 24 (260°)06. 3218. 4712. 4012. 15. 32Thứ bảy, 26 tháng 206. 55 (100°)18. 24 (261°)06. 3118. 4812. 3912. 17. 09CN, 27 Tháng 206. 54 (99°)18. 25 (261°)06. 3018. 4912. 3912. 18. 46Mon, 28 Feb06. 53 (99°)18. 26 (262°)06. 2918. 4912. 3912. 20. 23 Show Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2023Dec1(Thứ Sáu)6. 136. 4111611. 4234S16. 4424417. 112023Dec2(Sat)6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112023Dec3(CN)6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112023Dec4(Mon)6. 166. 4311711. 4334S16. 4324317. 112023Dec5(Tu3)6. 166. 4411711. 4433S16. 4324317. 112023Dec6(Thứ 4)6. 176. 4511711. 4433S16. 4424317. 112023Dec7(Thu)6. 186. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec8(Thứ Sáu)6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112023Dec9(Sat)6. 206. 4711711. 4633S16. 4424317. 112023Dec10(CN)6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122023Dec11(Mon)6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122023Dec12(Thứ 3)6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122023Dec13(Thứ 4)6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122023Dec14(Thu)6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec15(Thứ Sáu)6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132023Dec16(Sat)6. 246. 5211811. 4933S16. 4624217. 132023Dec17(CN)6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142023Dec18(Mon)6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142023Dec19(Thứ 3)6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 152023Dec20(Thứ 4)6. 276. 5411811. 5132S16. 4724217. 152023Dec21(Thu)6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152023Dec22(Thứ Sáu)6. 286. 5511811. 5232S16. 4824217. 162023Dec23(Sat)6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162023Dec24(CN)6. 296. 5611811. 5332S16. 4924217. 172023Dec25(Mon)6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 182023Dec26(Thứ 3)6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182023Dec27(Thứ 4)6. 306. 5811811. 5433S16. 5124217. 192023Dec28(Thu)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192023Dec29(Thứ 6)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202023Dec30(T7)6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212023Dec31(CN)6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 22Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự ban ngày 7. 15 giờ sáng – 4. 23 giờ chiều Giờ hiện tại. Ngày 22 tháng 12 năm 2022 tại 5. 49. 17 giờ sángHướng mặt trời. ↑ 108° Độ cao Mặt trời phía Đông. -15. Khoảng cách mặt trời 4°. 147. 167 triệu kmTiếp theo Equinox. 20 Tháng ba, 2023 5. 24h (Vernal)Bình Minh Hôm Nay. 7. 15 giờ sáng ↑ 121° Đông Nam Hoàng hôn hôm nay. 4. 23 giờ chiều ↑ 239° Tây Nam
Biểu đồ Mặt trời năm 2022 cho HartfordTháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5JunJulAugSepOctNovDec 222018161412100806040200 000204060810121416182022 Đêm Tổng cộng Chạng vạng thiên văn Tổng cộng Chạng vạng hàng hải Tổng cộng Chạng vạng dân sự Tổng cộng ban ngày Tổng cộng Buổi trưa / Nửa đêm Tháng 12 năm 2022 — Mặt trời ở Hartford
Cuộn sang phải để xem thêm 2022Bình minh/Hoàng hônThời lượng ban ngàyChạng vạng thiên vănChạng vạng hàng hảiChạng vạng dân dụngTrưa mặt trờiTrưa tháng 12Bình minhBình minhHoàng hônChiều dàiChênh lệch. StartEndStartEndStartEndTime Triệu. km 16. 58 giờ sáng ↑ (119°) 4. 20 giờ tối ↑ (241°) 9. 22. 25−1. 215. 19h5. 59 chiều5. 52 am5. 26h6. 27 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 39 giờ sáng (26. 4°) 147. 51626. 59 giờ sáng ↑ (119°) 4. 20 giờ tối ↑ (241°) 9. 21. 07−1. 175. 20h5. 59 chiều5. 53 am5. 26h6. 28 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 40 giờ sáng (26. 3°) 147. 49137. 00 giờ sáng ↑ (119°) 4. 20 giờ tối ↑ (240°) 9. 19. 52−1. 145. 21 giờ sáng5. 59 chiều5. 54 am5. 26h6. 29 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 40 giờ sáng (26. 1°) 147. 46747. 01 giờ sáng ↑ (120°) 4. 20 giờ tối ↑ (240°) 9. 18. 41−1. 105. 22h5. 59 chiều5. 55 sáng5. 26h6. 30 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 40 giờ sáng (26. 0°) 147. 44457. 02 giờ sáng ↑ (120°) 4. 20 giờ tối ↑ (240°) 9. 17. 34−1. 075. 22h5. 59 chiều5. 56 am5. 26h6. 31 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 41 giờ sáng (25. 8°) 147. 42267. 03 giờ sáng ↑ (120°) 4. 19 giờ tối ↑ (240°) 9. 16. 30−1. 035. 23h5. 59 chiều5. 57 am5. 26h6. 32 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 41 giờ sáng (25. 7°) 147. 40077. 04 giờ sáng ↑ (120°) 4. 19 giờ tối ↑ (240°) 9. 15. 31−0. 595. 24h5. 59 chiều5. 58 giờ sáng5. 26h6. 33 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 42 giờ sáng (25. 6°) 147. 37987. 05 giờ sáng ↑ (120°) 4. 19 giờ tối ↑ (240°) 9. 14. 34−0. 565. 25h5. 59 chiều5. 59 am5. 26h6. 33 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 42 giờ sáng (25. 5°) 147. 36097. 06 giờ sáng ↑ (120°) 4. 19 giờ tối ↑ (239°) 9. 13. 42−0. 525. 26 am5. 59 chiều5. 59 am5. 26h6. 34 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 43 giờ sáng (25. 4°) 147. 341107. 07 giờ sáng ↑ (121°) 4. 19 giờ tối ↑ (239°) 9. 12. 54−0. 485. 26 am6. 00 chiều6. 00 sáng5. 26h6. 35 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 43 giờ sáng (25. 3°) 147. 323117. 07 giờ sáng ↑ (121°) 4. 20 giờ tối ↑ (239°) 9. 12. 09−0. 445. 27 am6. 00 chiều6. 01 giờ sáng5. 26h6. 36 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 44 giờ sáng (25. 2°) 147. 306127. 08 giờ sáng ↑ (121°) 4. 20 giờ tối ↑ (239°) 9. 11. 29−0. 405. 28 am6. 00 chiều6. 02 giờ sáng5. 26h6. 37 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 44 giờ sáng (25. 2°) 147. 289137. 09 giờ sáng ↑ (121°) 4. 20 giờ tối ↑ (239°) 9. 10. 53−0. 365. 29 am6. 00 chiều6. 02 giờ sáng5. 26h6. 37 giờ sáng4. 51 giờ chiều11. 44 giờ sáng (25. 1°) 147. 274147. 10 giờ sáng ↑ (121°) 4. 20 giờ tối ↑ (239°) 9. 10. 20−0. 325. 29 am6. 00 chiều6. 03 giờ sáng5. 27h6. 38 giờ sáng4. 52 giờ chiều11. 45 giờ sáng (25. 0°) 147. 259157. 10 giờ sáng ↑ (121°) 4. 20 giờ tối ↑ (239°) 9. 09. 52−0. 285. 30 giờ sáng6. 01 chiều6. 04 giờ sáng 5. 27h6. 39 giờ sáng4. 52 giờ chiều11. 45 giờ sáng (25. 0°) 147. 245167. 11 giờ sáng ↑ (121°) 4. 21 giờ tối ↑ (239°) 9. 09. 28−0. 245. 31 giờ sáng6. 01 chiều6. 04 giờ sáng 5. 27h6. 40 giờ sáng4. 52 giờ chiều11. 46 giờ sáng (24. 9°) 147. 232177. 12 giờ sáng ↑ (121°) 4. 21 giờ tối ↑ (239°) 9. 09. 08−0. 195. 31 giờ sáng6. 01 chiều6. 05 giờ sáng5. 28h6. 40 giờ sáng4. 53 giờ chiều11. 46 giờ sáng (24. 9°) 147. 219187. 12 giờ sáng ↑ (121°) 4. 21 giờ tối ↑ (239°) 9. 08. 52−0. 155. 32 giờ sáng6. 02 giờ chiều6. 06 giờ sáng5. 28h6. 41 giờ sáng4. 53 giờ chiều11. 47 giờ sáng (24. 9°) 147. 208197. 13 giờ sáng ↑ (121°) 4. 22 giờ chiều ↑ (239°) 9. 08. 41−0. 115. 32 giờ sáng6. 02 giờ chiều6. 06 giờ sáng5. 28h6. 41 giờ sáng4. 53 giờ chiều11. 47 giờ sáng (24. 9°) 147. 196207. 14 giờ sáng ↑ (121°) 4. 22 giờ chiều ↑ (239°) 9. 08. 34−0. 075. 33 giờ sáng6. 03 chiều6. 07 giờ sáng5. 29 giờ tối6. 42 giờ sáng4. 54h chiều11. 48 giờ sáng (24. 8°) 147. 186217. 14 giờ sáng ↑ (121°) 4. 23 giờ chiều ↑ (239°) 9. 08. 31−0. 025. 33 giờ sáng6. 03 chiều6. 07 giờ sáng5. 29 giờ tối6. 42 giờ sáng4. 54h chiều11. 48 giờ sáng (24. 8°) 147. 176227. 15 giờ sáng ↑ (121°) 4. 23 giờ chiều ↑ (239°) 9. 08. 32+0. 015. 34 giờ sáng6. 04 chiều6. 08 giờ sáng5. 30 giờ tối6. 43 giờ sáng4. 55 chiều11. 49 giờ sáng (24. 8°) 147. 166237. 15 giờ sáng ↑ (121°) 4. 24 giờ chiều ↑ (239°) 9. 08. 38+0. 055. 34 giờ sáng6. 04 chiều6. 08 giờ sáng5. 30 giờ tối6. 43 giờ sáng4. 55 chiều11. 49 giờ sáng (24. 8°) 147. 157247. 15 giờ sáng ↑ (121°) 4. 24 giờ chiều ↑ (239°) 9. 08. 47+0. 095. 35 sáng6. 05 chiều6. 09 giờ sáng5. 31 giờ tối6. 44 giờ sáng4. 56 chiều11. 50 giờ sáng (24. 9°) 147. 149257. 16 giờ sáng ↑ (121°) 4. 25 giờ chiều ↑ (239°) 9. 09. 01+0. 135. 35 sáng6. 05 chiều6. 09 giờ sáng5. 32 giờ chiều6. 44 giờ sáng4. 56 chiều11. 50 giờ sáng (24. 9°) 147. 141267. 16 giờ sáng ↑ (121°) 4. 26 giờ chiều ↑ (239°) 9. 09. 19+0. 185. 36 am6. 06 chiều6. 10 giờ sáng5. 32 giờ chiều6. 45 sáng4. 57 chiều11. 51 giờ sáng (24. 9°) 147. 133277. 17 giờ sáng ↑ (121°) 4. 26 giờ chiều ↑ (239°) 9. 09. 42+0. 225. 36 am6. 07 pm6. 10 giờ sáng5. 33 chiều6. 45 sáng4. 58 giờ chiều11. 51 giờ sáng (25. 0°) 147. 126287. 17 giờ sáng ↑ (121°) 4. 27 giờ chiều ↑ (239°) 9. 10. 08+0. 265. 36 am6. 07 pm6. 10 giờ sáng5. 34h chiều6. 45 sáng4. 58 tối11. 52 giờ sáng (25. 0°) 147. 120297. 17 giờ sáng ↑ (121°) 4. 28 giờ chiều ↑ (239°) 9. 10. 39+0. 305. 37 sáng6. 08pm6. 11 giờ sáng5. 34h chiều6. 46 am4. 59 giờ chiều11. 52 giờ sáng (25. 1°) 147. 115307. 17 giờ sáng ↑ (121°) 4. 28 giờ chiều ↑ (239°) 9. 11. 14+0. 345. 37 sáng6. 09 giờ tối6. 11 giờ sáng5. 35 chiều6. 46 am5. 00 chiều11. 53 giờ sáng (25. 1°) 147. 110317. 17 giờ sáng ↑ (121°) 4. 29 giờ tối ↑ (239°) 9. 11. 53+0. 385. 37 sáng6. 10 giờ tối6. 11 giờ sáng5. 36 chiều6. 46 am5. 01 chiều11. 53 giờ sáng (25. 2°) 147. 106* Tất cả thời gian đều là giờ địa phương của Hartford. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian. Hôm nay được làm nổi bật . Ngày chí tháng 12 (đông chí) ở Hartford là 4. 48 giờ chiều thứ Tư, ngày 21 tháng 12 năm 2022. Xét về ánh sáng ban ngày, ngày này dài 6 giờ, ngắn hơn ngày hạ chí 4 phút. Ở hầu hết các địa điểm phía bắc xích đạo, ngày ngắn nhất trong năm rơi vào khoảng ngày này Hoàng hôn sớm nhất là vào ngày 8 tháng 12 Tại sao mặt trời lặn sớm nhất không phải vào ngày đông chí? Tháng một. Tháng Hai. tháng ba. tháng tư. Có thể. tháng 6. tháng 7. tháng 8. tháng 9. tháng mười. tháng 11. Tháng mười hai Giờ mặt trời và mặt trăng hôm nay ở Hartford Chạng vạng, bình minh và hoàng hôn là gì? API thiên vănTruy vấn vị trí của Mặt trời & Mặt trăng, nhận thời gian cho các sự kiện như bình minh và hoàng hôn Cần giúp đỡ? ngày ngắn nhất ở Oklahoma là gì?Ngày đầu tiên của mùa đông thiên văn là Chủ nhật, còn được gọi là ngày đông chí. Nó chạm mốc 5. 03 p. m. CST và đánh dấu ngày ngắn nhất trong cả năm. Đối với Thành phố Oklahoma, mặt trời mọc lúc 7 giờ. 36 một. m. và hoàng hôn lúc 5 giờ. 22 giờ. m
Có 3 hoàng hôn?(Hoàng hôn có thể được định nghĩa là thời điểm đỉnh đĩa mặt trời đi qua đường chân trời. ) Giống như chạng vạng, có chạng vạng dân sự, hoàng hôn hàng hải và hoàng hôn thiên văn , xảy ra vào đúng thời điểm khi tâm đĩa mặt trời ở 6 .
Mấy giờ trời tối ở Florida trong Tháng hai?Tháng hai. Mặt trời mọc – 6. 30 giờ sáng Hoàng hôn – 5. 20 giờ tối .
Tại sao mặt trời lặn sớm như vậy vào năm 2022?Đổ lỗi cho quỹ đạo hình elip của chúng ta
. Vào đầu tháng 1, Trái đất ở gần Mặt trời nhất và do đó, nó chuyển động nhanh nhất trên quỹ đạo của nó. The discrepancy is caused by the Earth's elliptical orbit around the Sun. In early January the Earth is closest to the Sun and as a consequence, it is moving fastest in its orbit. |