To have all your christmases come at once là gì năm 2024
YouTube / iTunes / Spotify / Radio Public / Pocket Casts / Google Podcasts / Breaker / Overcast Show
Listen to ArtisanEnglish.jp posts & lesson intros here. You probably know I spent a few years Downunder, and let me tell you, nothing puts a smile on a Canadian’s face more than waking up to 30℃ and sunshine on Christmas Day. That’s what makes us believe all our Christmases have come at once. It seems that this expression may have originated in Australia, thus my Downunder introduction. It means that you are having extremely good fortune, nothing could be better, and you have everything you could have ever hoped for. Again, as with yesterday’s expression, the more, the merrier, it doesn’t have to be Christmas time for you to use it. Anytime everything is going right for you, you can say you feel as if all your Christmases have come at once. Aussies are, in general, a happy bunch. I’ve seen guys say all their Christmases have come at once because they found an extra beer in the fridge. Bạn có bao giờ thắc mắc “cây thông noel tiếng Anh, hay ống khói trong tiếng Anh là gì không? Hay bạn đã bao giờ gửi những lời chúc ấm áp, đến với những người mà bạn thương yêu trong dịp giáng sinh chưa? Nếu chưa, thì hãy cùng IZONE học bộ từ vựng giáng sinh và những lời chúc ý nghĩa trong dịp giáng sinh này, để gửi đến những người bạn yêu quý nhé. Giáng sinh tiếng Anh là gì?Giáng sinh (Christmas) là một lễ hội truyền thống quan trọng được tổ chức hàng năm vào ngày 25 tháng 12. Đây là dịp kỷ niệm sự ra đời của Chúa Kitô theo lịch Gergorian và là dịp tận hưởng niềm vui, lòng biết ơn và tình đoàn kết gia đình. Nguồn gốc của Giáng sinh xuất phát từ niềm tin Kitô giáo, nơi Chúa Kitô được kính mừng là Người đã mang lại ánh sáng và hy sinh cho sự cứu rỗi. Trong dịp này, mọi người thường tham gia nhiều hoạt động vui nhộn như trang trí nhà cửa bằng đèn trang trí, cây thông và đèn Noel. Mọi người cũng thường thực hiện các hoạt động như làm bánh quy, xem phim Giáng sinh, caroling (hát vang bài hát Giáng sinh) và trao nhau quà tặng. Giáng sinh là dịp để gia đình và bạn bè tụ tập, chia sẻ niềm vui và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ. Từ vựng giáng sinh trong tiếng AnhKhi nhắc đến Giáng sinh, chúng ta thường hay nói đến cây thông, ông già Nô-en,.. như những biểu tượng Giáng sinh nổi tiếng. Ngoài ra, còn rất nhiều biểu tượng khác, bạn hãy cùng IZONE tham khảo ở bảng dưới đây. Từ vựng về biểu tượng giáng sinh tiếng anhVocabulary (n) Image Definition Sentence Example Ornaments Đồ trang trí We carefully hung the glittering ornaments on the branches. Stockings Vớ, tất Giáng sinh The children eagerly hung their stockings by the fireplace. Tinsel Kim tuyến The Christmas tree sparkled with silver and gold tinsel. Wreath Vòng hoa treo cửa The fragrant pine wreath adorned our front door. Mistletoe Cây tầm gửi Couples stole kisses beneath the hanging mistletoe. Candy cane Kẹo giáng sinh The kids enjoyed licking their candy canes on Christmas Eve. Gingerbread Bánh gừng The gingerbread house was a masterpiece of sugary art. Snowman Người tuyết Children built a snowman in the front yard. Sleigh Xe trượt tuyết Santa’s sleigh is pulled by reindeer on Christmas night. Presents/Gifts Quà tặng The family exchanged presents on Christmas morning. Santa Claus Ông già Nô-en Children eagerly await Santa Claus on Christmas Eve. Christmas tree Cây thông Nô-en We decorated the Christmas tree with lights and ornaments. Caroling Hành động hát những bài hát Giáng sinh khắp xóm The neighborhood went caroling on a chilly evening. Reindeer Tuần lộc Rudolph is the most famous reindeer of all. Nativity Cảnh tượng Chúa giáng thế The nativity scene in the church was beautifully arranged. Festive lights Đèn lễ hội Our street sparkled with festive lights during the holidays. Cụm từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng sinhNgoài những danh từ được nêu trên, bạn cũng có thể tận dụng những cụm từ (collocations) này vào kĩ năng Speaking hay Writing của mình, đảm bảo sẽ khiến cho phần trình bày của bạn thu hút hơn nhiều đó. Vocabulary Definition Sentence Example Festive season Thời gian nghỉ lễ, đặc biệt là vào dịp Giáng sinh. Many people travel during the festive season. Gift-giving Hành động trao đổi quà tặng Gift-giving is a common tradition during Christmas. Cultural celebration Phong tục và tập quán gắn liền với một ngày lễ cụ thể. Christmas is a cultural celebration with diverse traditions. Winter holiday Nghỉ làm hoặc nghỉ học trong những tháng mùa đông. Families often plan winter holidays around Christmas. Seasonal decor Đồ trang trí cụ thể cho một thời điểm cụ thể trong năm. Shops are filled with seasonal decor during December. Family gathering Được đoàn tụ bên người thân và những người thân yêu. Christmas is a time for family gatherings and reunions. Cultural diversity Sự đa dạng của phong tục và truyền thống trong một xã hội. Christmas celebrations showcase cultural diversity. Global traditions Phong tục được chia sẻ bởi mọi người trên khắp thế giới. Many countries have unique but also global Christmas traditions. Winter wonderland Một môi trường tuyết huyền diệu gắn liền với mùa đông. Children dream of a winter wonderland on Christmas Day. Seasonal joy Hạnh phúc và cảm xúc tích cực trong một mùa cụ thể. The holiday lights bring seasonal joy to the community. Festive atmosphere Không khí vui vẻ trong mùa lễ hội Streets are filled with a festive atmosphere during Christmas. Seasonal cuisine Ẩm thực theo mùa Christmas dinners often include seasonal cuisine. Seasonal music Âm nhạc theo mùa Seasonal music creates a joyful ambiance during Christmas. Winter solstice Ngày đông chí (ban ngày ngắn, ban đêm dài nhất năm) Christmas often coincides with the winter solstice. Seasonal traditions Truyền thống theo mùa Families cherish seasonal traditions during Christmas. Holiday spirit Tinh thần lễ hội Acts of kindness contribute to the holiday spirit. Cultural significance Ý nghĩa văn hóa Christmas holds cultural significance in many societies. Seasonal greetings Lời nhắn được gửi tới theo mùa People send seasonal greetings to friends and family. Từ vựng về các hoạt động trong giáng sinhVocabulary Definition Sentence Example Decorate the house with wreaths and garlands Trang trí nhà bằng vòng hoa và vòng hoa Our living room came alive with holiday spirit as we decorated the house with fragrant evergreen wreaths on the doors and festive garlands adorning the staircase Make a gingerbread house Làm ngôi nhà bánh gừng Last weekend, my family and I spent a delightful afternoon bonding over the creation of a whimsical gingerbread house, complete with candy cane columns and a sugary snowscape. Sing Christmas hymns and carols Hát những bài thánh ca và bài hát mừng Giáng sinh As the snow fell gently outside, our family gathered around the fireplace to sing Christmas hymns and carols, filling the room with the warmth of festive melodies. Watch holiday TV specials Xem các chương trình truyền hình đặc biệt trong dịp lễ We snuggled up on the couch with cups of hot cocoa, watching our favorite holiday TV specials that never fail to bring back the magic of childhood. Have a snowball fight Có một trận chiến bóng tuyết The fresh snowfall provided the perfect opportunity for friends to bundle up and have an exhilarating snowball fight, laughter echoing through the wintry air. Attend a Christmas parade Tham dự cuộc diễu hành Giáng sinh Children and adults alike lined the streets, eagerly awaiting the arrival of the Christmas parade, where festive floats, marching bands, and Santa Claus brought joy to the community. Make homemade Christmas cards Tự làm thiệp Giáng sinh tại nhà Armed with glitter, markers, and creativity, we spent an evening making homemade Christmas cards, each one a unique expression of love and holiday cheer Take pictures with Santa Chụp ảnh cùng ông già Noel The children beamed with excitement as they took turns sitting on Santa’s lap, capturing the magical moment with cheerful smiles for pictures that would be cherished for years to come. Attend a live performance of a Christmas play Tham dự buổi biểu diễn trực tiếp vở kịch Giáng sinh The theater was alive with enchantment as we attended a live performance of ‘A Christmas Carol,‘ the timeless tale unfolding on stage in a heartwarming display of holiday spirit. Go caroling in the neighborhood Đi hát mừng ở khu phố Armed with songbooks and festive spirits, our group set out to go caroling in the neighborhood, spreading joy and harmony with every cheerful rendition. Write letters to loved ones Viết thư cho người thân In the quiet of the evening, I sat down with pen and paper to write heartfelt letters to loved ones, expressing gratitude, love, and warm wishes for the holiday season. Những lời chúc giáng sinh bằng tiếng Anh ý nghĩa
(Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ, tràn ngập tình yêu, niềm vui và tiếng cười. Cầu mong mùa lễ hội này mang đến cho bạn sự ấm áp và hạnh phúc!)
(Cầu mong điều kỳ diệu của Giáng sinh sẽ lấp đầy trái tim bạn với tình yêu và niềm vui đến với mùa lễ. Giáng sinh vui vẻ!)
(Gửi tới bạn những lời chúc ấm áp cho một mùa Giáng sinh vui vẻ và an lành. Cầu mong thời điểm đặc biệt này trong năm sẽ tràn ngập tình yêu và sự bên nhau.)
(Chúc ngôi nhà của bạn tràn ngập niềm vui của mùa Giáng sinh. Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một Giáng sinh tuyệt vời và vui vẻ!)
(Giáng sinh vui vẻ! Cầu mong trái tim bạn nhẹ nhàng, mùa của bạn tươi sáng và những ngày của bạn vui vẻ và kỳ diệu.)
(Xin gửi đến bạn những suy nghĩ ấm áp nhất và những lời chúc tốt đẹp nhất cho một Giáng sinh tuyệt vời và một Năm mới hạnh phúc. Cầu mong hòa bình, tình yêu và thịnh vượng luôn theo bạn.)
(Cầu mong niềm vui và sự bình an của Giáng sinh sẽ ở cùng bạn hôm nay và trong suốt năm tới. Giáng sinh vui vẻ!)
(Chúc bạn và gia đình một mùa nghỉ lễ tràn ngập yêu thương, tiếng cười và những khoảnh khắc khó quên. Giáng sinh vui vẻ!)
(Gửi đến bạn chiếc xe trượt tuyết đầy ắp những lời chúc ấm áp cho một Giáng sinh vui vẻ và một Năm mới hạnh phúc. Tận hưởng sự kỳ diệu của mùa giải!)
(Khi bạn kỷ niệm thời điểm kỳ diệu này trong năm, cầu mong trái tim của bạn sẽ nhẹ nhàng, những ngày của bạn sẽ tươi sáng và Giáng sinh của bạn sẽ vui vẻ và tươi sáng.) Idioms liên quan đến giáng sinhNgoài việc được sử dụng để diễn đạt các biểu tượng trong bối cảnh giáng sinh, chúng ta cũng sẽ bắt gặp những mẫu câu (thành ngữ, tục ngữ,…) về chủ đề giáng sinh mang nét nghĩa vui tươi, tích cực đúng như tinh thần của mùa lễ hội. Meaning Examples Christmas comes but once a year, (but when it comes it brings good cheer). Giáng sinh mỗi năm chỉ đến một lần (nhưng khi đến mang lại niềm vui) Câu tục ngữ này khuyến khích chúng ta hãy trân trọng khoảnh khắc hiện tại và những trải nghiệm tích cực mà kỳ nghỉ lễ mang lại. Even though it’s a busy time of year, Christmas comes but once a year, (but when it comes it brings good cheer). It’s worth taking the time to celebrate and enjoy the holiday season. To light up like a Christmas tree Trông tươi sáng, hào hứng, hạnh phúc (như một cây thông giáng sinh) The child’s eyes lit up like a Christmas tree as she unwrapped the surprise gift. All one’s Christmases have come together Được sử dụng khi miêu tả một người đang trải qua sự may mắn phi thường Winning the lottery felt like all my Christmases had come together at once. To deck the halls Trang trí Giáng sinh The family gathered to deck the halls with colorful ornaments and twinkling lights. Christmas came early Được sử dụng để nói về điều gì đó đặc biệt thú vị hoặc đáng mong chờ đã xảy ra sớm hơn dự kiến Finding a parking spot right in front of the mall during the holiday rush felt like Christmas came early. Like turkeys voting for Christmas Được sử dụng để nói về một điều gì đó không có lợi nhưng vẫn phải làm The employees supporting the controversial policy were like turkeys voting for Christmas, unaware of the negative impact it would have on their jobs. Eat, drink and be merry (for tomorrow we die) Hãy cứ vui vẻ và tận hưởng cuộc sống bất khi nào còn có thể The friends decided to celebrate their last night together with a feast, following the motto, “Eat, drink, and be merry, for tomorrow we die.” Trim the tree Trang trí cây thông giáng sinh The family gathered around to trim the tree with ornaments collected over the years, creating a festive atmosphere. Don’t get your tinsel in a tangle Đừng tự gây áp lực lên bản thân Amid the holiday chaos, the mother reminded everyone to stay calm and not get their tinsel in a tangle over the small mishaps. Tis’ the season to be jolly Tis’ the season = It is the season Dùng để giới thiệu về dịp giáng sinh With carolers singing and festive decorations everywhere, ’tis the season to be jolly filled the air with holiday cheer. Gợi ý học tiếng Anh qua bài hát, phim chủ đề giáng sinhHiện nay, các bài hát và bộ phim tiếng Anh về chủ đề Giáng sinh đã không còn xa lạ gì đối với đa số người học tiếng Anh. Để tận dụng những nguồn tài liệu này một cách hiệu quả nhất, hãy tham khảo các website dưới đây.
Spotify là một nền tảng streaming nhạc trực tuyến uy tín hàng đầu với những playlist chất lượng, phục vụ cho nhu cầu nghe nhạc khác nhau của người dùng Ngoài ra, Spotify còn có giao diện lời bài hát, giúp bạn dễ dàng “bỏ túi” những cụm từ Giáng sinh thông dụng.
RottenTomatoes là trang web tổng hợp phim nổi tiếng và uy tín. Như vậy, thông qua Danh sách 100 bộ phim nổi tiếng nhất mùa Giáng sinh, bạn sẽ không bao giờ phải lo về việc thiếu đi gia vị không thể thiếu mùa lễ hội này rồi! Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thể cải thiện và gia tăng vốn từ vựng của mình thông qua các cụm từ, những bài hát và bộ phim mà IZONE đã gợi ý cho bạn. Chúc bạn một mùa Giáng sinh ấm áp, an lành bên cạnh những người thân yêu. Đừng quên luôn có |