Từ tổn thất không tải trong tiếng anh là gì năm 2024
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký. Show
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi. It is possible XXII Deiotariana suffered serious losses during the Jewish rebellion of Simon bar Kokhba. Ta không tổn thất gì No losses for us Cô hãy tự hỏi xem, ai tổn thất nhiều nhất nếu Barr được trắng án. You need to ask yourself, who has the most to lose if we clear Barr? Sẽ là tổn thất ngoài dự kiến. She's collateral damage. Chỉ là một tổn thất nữa của cuộc chiến thuốc phiện. Just another casualty of the war on drugs. Tổn thất trong ngày hôm có còn có hai máy bay và đội bay. The losses for the day also included two planes and their crews. Ai biết được những tổn thất mà họ đang gây ra? Who knows what kind of damage they're doing? Vậy tổn thất của chúng ta nếu có sẽ là bao nhiêu? What would our losses be? Nghị viện trưởng Starling đang chuẩn bị cho những tổn thất có thể xảy ra. Starling General is preparing for possible casualties. Bộ Chỉ Huy yêu cầu soạn bản liệt kê tổn thất nhưng thông tin lại sơ sài. Command has attempted to list casualties and losses, but information is sketchy. Gần 365.000 người chịu ảnh hưởng từ cơn bão và tổn thất ước đạt 1,21 tỉ PHP (31 triệu USD). Nearly 365,000 people were affected by the storm and losses amounted to 1.21 billion PHP (US$31 million). Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Anh được gọi là “Economics” (phát âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/), là môn học nghiên cứu về cách nền kinh tế vận hành, ví dụ như cách một nền kinh tế kiếm tiền, sản xuất và phân phối sản phẩm và dịch vụ. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế:
Ngành kinh tế tiếng Anh là gì?Chuyên ngành kinh tế trong tiếng Anh được gọi là “Economics” (phát âm: /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/). Chuyên ngành này có rất nhiều định nghĩa khác nhau. “Economics” được từ điển Cambridge giải nghĩa là “the study of the way in which economies work, for example, the way in which they make money and produce and distribute goods and services” (nghiên cứu về cách nền kinh tế vận hành, ví dụ như cách một nền kinh tế kiếm tiền, sản xuất và phân phối sản phẩm và dịch vụ). Nhà kinh tế học lỗi lạc Adam Smith cho rằng ngành kinh tế là “an inquiry into the nature and causes of the wealth of nations” (một nghiên cứu về bản chất và nguyên nhân sự giàu có của các quốc gia). Chính vì bản chất này, chuyên ngành kinh tế là một chuyên ngành rất rộng mở và bao trùm nhiều nhánh nhỏ và sâu rộng. Một sinh viên kinh tế sẽ được học nhiều môn học bao gồm kinh tế vi mô và vĩ mô, kinh tế công cộng, kinh tế tài chính, v.v. Dưới đây là những từ vựng trong các lĩnh vực cụ thể của kinh tế. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tếTiếng Anh chuyên ngành kinh tế vĩ môĐối với sinh viên kinh tế, kinh tế vĩ mô (Macroeconomics - phát âm: /ˌmæk.rəʊ.iːkəˈnɒm.ɪks/) là một môn học cơ bản cần thiết để tạo nền móng cho những kiến thức nâng cao sau này. Ở bảng dưới đây, người đọc có thể tìm thấy các từ vựng phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực này. Từ vựng Phát âm Phiên âm Ý nghĩa Scarcity /ˈskeə.sə.ti/ Sự khan hiếm (Aggregate) Demand /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /dɪˈmɑːnd/ Tổng cầu (Aggregate) Supply /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /səˈplaɪ/ Tổng cung Equilibrium /ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/ Điểm cân bằng Investment /ɪnˈvest.mənt/ Đầu tư Export /ɪkˈspɔːt/ Xuất khẩu Import /ɪmˈpɔːt/ Nhập khẩu Net Export /net/ /ɪkˈspɔːt/ Xuất khẩu ròng Consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ Tiêu thụ Government Spending /ˈɡʌv.ən.mənt/ /ˈspen.dɪŋ/ Chi tiêu nhà nước Household Spending /ˈhaʊs.həʊld/ /ˈspen.dɪŋ/ Chi tiêu hộ gia đình Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát Price level /praɪs/ /ˈlev.əl/ Mức giá Economic growth /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/ Tăng trưởng kinh tế Economic development /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk//dˈvel.əp.mənt/ Phát triển kinh tế Unemployment /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ Thất nghiệp Monetary policy /ˈmʌn.ɪ.tri/ /ˈpɒl.ə.si/ Chính sách tiền tệ Fiscal policy /ˈfɪs.kəl/ /ˈpɒl.ə.si/ Chính sách tài khóa Labor force /ˈleɪ.bər/ /fɔːs/ Lực lượng lao động Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ Vốn Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ Công nghệ Expansion /ɪkˈspænd/ Phát triển Recession /rɪˈseʃ.ən/ Suy thoái Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/ Phát triển bền vững Resource /rɪˈzɔːs/ Tài nguyên Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế vi môBên cạnh kinh tế vĩ mô, kinh tế vi mô (Microeconomics - phát âm: /ˌmaɪ.krəʊ.iː.kəˈnɒm.ɪks/) là một môn học phổ biến không kém. Những từ vựng được áp dụng trong 2 môn kinh tế này có những điểm giống và khác nhau. Những từ vựng phổ biến người học cần nắm chắc là: Từ vựng Phát âm Phiên âm Ý nghĩa Production /prəˈdʌk.ʃən/ Sản xuất Consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ Tiêu dùng Labor force /ˈleɪ.bər/ /fɔːs/ Lực lượng lao động Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ Vốn Price level /praɪs/ /ˈlev.əl/ Mức giá Economies of Scale /iˈkɒn.ə.miz/ /ɒv/ /skeɪl/ Tính quy mô của kinh tế Profit maximization /ˈprɒf.ɪt/ /ˌmæk.sɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ Tối ưu hóa lợi nhuận Opportunity cost /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ /kɒst/ Chi phí cơ hội Diminishing marginal utility /dɪˌmɪn.ɪʃ.ɪŋ ˈmɑː.dʒɪ.nəl /juːˈtɪl.ə.ti/ (Quy luật) lợi ích cận biên giảm dần Elasticity /ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ Tính co giãn Deadweight loss /ˈdedweɪt/ /lɒs/ Tổn thất tải trọng (Tổn thất vô ích) Social welfare /ˈsəʊ.ʃəl/ /ˈwel.feər/ Phúc lợi xã hội Market failure /ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/ Thất bại thị trường Các loại thị trường Perfect competition /ˈpɜː.fekt/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ Thị trường cạnh tranh hoàn hảo Monopoly /məˈnɒp.əl.i/ Thị trường độc quyền Duopoly /djuˈɒpəli/ Thị trường nhị quyền bán Oligopoly /ˌɒl.ɪˈɡɒp.əl.i/ Thị trường độc quyền nhóm Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế quốc tếMôn học kinh tế quốc tế (International Economics - phát âm: /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) xoay quanh các kiến thức kinh tế và sự kết nối về kinh tế giữa các quốc gia. Vì vậy, đây là một môn học phổ biến trong các trường đại học trong thời đại toàn cầu. Các từ vựng tiếng anh chuyên ngành thường được sử dụng trong kinh tế quốc tế là: Từ vựng Phát âm Phiên âm Ý nghĩa Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ Tỷ giá Floating Exchange Rate /ˈfləʊ.tɪŋ/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ Tỷ giá thả nổi Fixed Exchange Rate /fɪkst/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ Tỷ giá cố định Depreciate /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ Mất giá Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ Lên giá Trade /treɪd/ Thương mại International trade /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl treɪd/ Thương mại quốc tế International finance /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈfaɪ.næns/ Tài chính quốc tế International aid /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl eɪd/ Tài trợ quốc tế Competitive advantage /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ Lợi thế cạnh tranh Absolute competitive advantage /ˈæb.sə.luːt/ /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối Trade barrier /treɪd/ /ˈbær.i.ər/ Rào cản thương mại Tariff /ˈtær.ɪf/ Thuế quan Quota /ˈkwəʊ.tə/ Hạn ngạch Protectionism /prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/ Bảo hộ thương mại Export /ɪkˈspɔːt/ Xuất khẩu Import /ɪmˈpɔːt/ Nhập khẩu Globalization /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ Toàn cầu hóa Openness /ˈəʊ.pən.nəs/ Mức độ mở cửa Trade liberalization /treɪd/ /ˌlɪb.ər.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ Tự do hóa thương mại Balance of payment /ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/ Cán cân thanh toán quốc tế Subsidy /ˈsʌb.sɪ.di/ Trợ cấp Các loại hình liên kết kinh tế Free Trade Agreement (FTA) /friː/ /treɪd/ /əˈɡriː.mənt/ Khu vực mậu dịch tự do Custom Union /ˈkʌs.təm/ /ˈjuː.njən/ Đồng minh thuế quan Common Market /ˈkɒm.ən/ /ˈmɑː.kɪt/ Thị trường chung Economic Union /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ˈjuː.njən/ Đồng minh kinh tế Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tài chínhTài chính là một lĩnh vực quan trọng trong mọi ngành nghề và lĩnh vực. Kinh tế tài chính (Financial Economics - phát âm: /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) là một nhành nhỏ cụ thể của chuyên ngành Kinh tế. Để học tốt chuyên ngành này, người đọc cần phải biết những từ vựng phổ biến sau: Từ vựng Phát âm Phiên âm Ý nghĩa Future Value (FV) /ˈfjuː.tʃər/ /ˈvæl.juː/ Giá trị tương lai Present Value (PV) /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/ Giá trị hiện tại Fair value /feər/ /ˈvæl.juː/ Giá trị hợp lý Interest Rate /ˈɪn.trəst/ /reɪt/ Lãi suất Inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ Lạm phát Return on Investment (ROI) /rɪˈtɜːn/ /ɒn/ /ɪnˈvest.mənt/ Tỷ số hoàn vốn Net Present Value (NPV) /net/ /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/ Giá trị hiện tại ròng Internal Rate of Return (IRR) /ɪnˈtɜː.nəl/ /reɪt/ /ɒv/ /rɪˈtɜːn/ Chỉ số hoàn vốn nội bộ Cash flow /kæʃ/ /fləʊ/ Dòng tiền Financial decision /faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/ Quyết định tài chính Risk management /rɪsk/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ Quản trị rủi ro Securities /sɪˈkjʊərətiz/ Chứng khoán Financial instrument /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/ Công cụ tài chính Bond /bɒnd/ Trái phiếu Stock /stɒk/ Cổ phiếu Hedge /hedʒ/ Phòng thủ Speculate /ˈspek.jə.leɪt/ Đầu cơ Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế môi trườngKinh tế môi trường (Environmental Economics - phát âm: /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/) là một trong những môn chuyên ngành chính của chuyên ngành kinh tế. Môn học này đóng vai trò quan trọng nhằm cung cấp kiến thức để xây dựng nền kinh tế xanh và bền vững. Vậy nên, các sinh viên kinh tế cần hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành của kinh tế môi trường để học tập và nghiên cứu thật hiệu quả. Từ vựng Phát âm Phiên âm Ý nghĩa Natural resource /ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/ Tài nguyên thiên nhiên Cost - Benefit Analysis (CBA) /kɒst/- /ˈben.ɪ.fɪt/ /əˈnæl.ə.sɪs Phân tích chi phí - lợi ích Externalities /ˌekstɜːˈnælətiz/ Ngoại ứng Public goods /ˈpʌb.lɪk ɡʊdz/ Hàng hóa công cộng Market failure /ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/ Thất bại thị trường Government failure /ˈɡʌv.ən.mənt ˈfeɪ.ljər/ Thất bại của chính phủ Carbon tax /ˈkɑː.bən/ /tæks/ Thuế các-bon Environmental policies /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˈpɒl.ə.siz/ Các chính sách môi trường Sustainable development /səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/ Phát triển bền vững Free rider /friː/ /ˈraɪ.dər/ Người hưởng thụ miễn phí Marginal private cost (MPC) /ˈmɑː.dʒɪ.nəl/ /ˈpraɪ.vət/ /kɒst/ Chi phí tư nhân cận biên Marginal social cost (MSC) /ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈsəʊ.ʃəl kɒst/ Chi phí xã hội cận biên Marginal damage (MD) /ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈdæm.ɪdʒ/ Thiệt hại cận biên Property rights /ˈprɒp.ə.ti/ /rɑɪts/ Quyền tư hữu Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tếTrong quá trình làm việc và nghiên cứu, người đọc sẽ bắt gặp nhiều từ vựng viết tắt và các thuật ngữ của chuyên ngành kinh tế. Dưới đây là những từ vựng phổ biến. Từ viết tắt Nghĩa tiếng Anh Phát âm Nghĩa tiếng Việt GDP Gross domestic product Tổng sản phẩm quốc nội CPI Consumer price index Chỉ số giá tiêu dùng GNP Gross National Product Tổng sản phẩm quốc dân FDI Foreign Direct Investment Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài PPP Purchasing power parity Sức mua tương đương FTA Free Trade Agreement Hiệp định thương mại tự do WTO World Trade Organization Tổ chức thương mại thế giới PV Present Value Giá trị hiện tại FV Future Value Giá trị tương lai NPV Net Present Value Giá trị hiện tại ròng IRR Internal Rate of Return Chỉ số hoàn vốn nội bộ PP Payback Period Thời gian hoàn vốn Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tếCác đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành kinh tếMột số đầu sách tiếng Anh hữu hiệu dùng trong ngành kinh tế là:
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành kinh tếNgoài các đầu sách hoặc ứng dụng học tiếng anh Chuyên ngành, người học cũng có thể tham khảo từ các nguồn online như các trang web dưới đây.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tếDưới đây là các mẫu câu tiếng Anh sử dụng trong giao tiếp và chứa các từ vựng chuyên ngành kinh tế.
Bài tậpBài 1. Nối các từ sau với nghĩa tương ứng. 1. GDP
2. Supply
3. Demand
4. Equilibrium
5. Social welfare
6. CPI
7. Government spending
8. Market failure
9. Externalities
10. Monopoly
Bài 2. Các từ vựng in đậm dưới đây được đảo các chữ cái với nhau. Hãy tìm ra từ vựng chính xác cho từng câu. 1. … is a result of market failure when the market equilibrium is not met. (... là kết quả của sự thất bại của thị trường khi thị trường không đạt được trạng thái cân bằng.) 2. … is the process of identifying, assessing and controlling threats to an organization's financial situation. (... là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các mối đe dọa đối với tình hình tài chính của một tổ chức.) 3. … is the amount a lender charges a borrower and is a percentage of the principal—the amount loaned. (... là số tiền người cho vay tính phí người đi vay và được tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc) 4. When participating in the…, countries may agree to lower the trade barriers such as cutting down tariffs. (Khi tham gia vào …, các quốc gia có thể đồng ý giảm thiểu các rào cản thương mại như cắt giảm thuế quan.) 5. In finance, … is to trade a financial instrument involving high risk, in expectation of significant returns. (Trong tài chính,… là trao đổi một công cụ tài chính có rủi ro cao, với kỳ vọng thu được lợi nhuận tốt.) Đáp án: Bài 1: 1.e 2.a 3.c 4.b 5.f 6.d 7.k 8.i 9.g 10.h Bài 2: 1. Deadweight loss 2. Risk management 3. The interest rate 4. Free Trade Agreement 5. To speculate Tổng kếtBài viết trên nêu chi tiết các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế theo những lĩnh vực khác nhau bao gồm chuyên ngành nhỏ như vi mô, vĩ mô, môi trường, quốc tế, v.v. Đây là những từ và cụm từ phổ biến được sử dụng trong học tập và nghiên cứu trong chuyên ngành kinh tế. Vì vậy, người đọc hãy nắm thật chắc nghĩa nhằm sử dụng linh hoạt trong thực tế và nâng cao kiến thức tiếng Anh nói chung. |