UNIT SPACE TRAVEL - vocabulary - phần từ vựng - unit 10 tiếng anh 9 mới

[Phi hành đoàn đang lên kế hoạch đi bộ ngoài không gian kéo dài 4 giờ để thực hiện các công việc sửa chữa cần thiết trên tàu con thoi.]

UNIT 10. SPACE TRAVEL

[Du hành không gian]

1. astronaut /ˈæstrənɔːt/

[n]: phi hành gia

- It is not only astronauts who see the world as a single entity.

[Không chỉ có các phi hành gia nhìn thế giới như một thực thể duy nhất.]

- Samples of rock and soil were collected by the astronauts.

[Các mẫu đất đá được các phi hành gia thu thập.]

2. astronomy /əˈstrɒnəmi/

[n]: thiên văn học

- I've always had an interest in astronomy.

[Tôi luôn quan tâm đến thiên văn học.]

- They seem to have been totally unaware of recent developments in the field of astronomy.

[Họ dường như hoàn toàn không biết về những phát triển gần đây trong lĩnh vực thiên văn học.]

3. attach /əˈtætʃ/

[v]: buộc, gài, đính kèm

- I attached a copy of my notes for your information.

[Tôi đính kèm một bản sao ghi chú của tôi cho thông tin của bạn.]

- They have attached a number of conditions to the agreement.

[Họ đã đính kèm một số điều kiện vào thỏa thuận.]

4. float /fləʊt/

[v]: trôi [trong không gian]

- You can float very easily in/on the Dead Sea because it's so salty.

[Bạn có thể trôi nổi rất dễ dàng trong / trên Biển Chết vì nó rất mặn.]

- We spent a lazy afternoon floating along the river.

[Chúng tôi đã trải qua một buổi chiều lười biếng trôi dọc sông.]

5. habitable /ˈhæbɪtəbl/

[adj]: có đủ điều kiện cho sự sống

- Some areas of the country are just too cold to be habitable.

[Một số khu vực của đất nước chỉ quá lạnh để có thể sinh sống được.]

- The houses have been vacant and need repairs to make them habitable.

[Những ngôi nhà bị bỏ trống và cần sửa chữa để có thể sinh sống được.]

6. International Space Station [ISS] [n] /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS

7. galaxy/ˈɡæləksi/

[n]: thiên hà

8. land /lænd/

[v]: hạ cánh

- You can land a plane on water in an emergency.

[Bạn có thể hạ cánh máy bay trên mặt nước trong trường hợp khẩn cấp.]

- The bird landed on my finger.

[Con chim đậu trên ngón tay tôi.]

9. launch /lɔːntʃ/

[v, n]: phóng

- When is the rocket due to be launched?

[Khi nào thì tên lửa được phóng?]

- On the last shuttle mission, the crew launched a communications satellite.

[Trong nhiệm vụ tàu con thoi cuối cùng, phi hành đoàn đã phóng một vệ tinh liên lạc.]

10. meteorite /ˈmiːtiəraɪt/

[n]: thiên thạch

- After a meteorite fall, people scour the country, expecting to see something strange.

[Sau một vụ rơi thiên thạch, mọi người lùng sục khắp đất nước, mong gặp điều kỳ lạ.]

- Meteorites striking land usually evaporate instantly.

[Thiên thạch tấn công đất liền thường bốc hơi ngay lập tức.]

11. microgravity /ˈmaɪkrəʊ ˈɡrævəti/

[n]: tình trạng không trọng lực

12. mission /ˈmɪʃn/

[n]: chuyến đi, nhiệm vụ

- Your mission is to isolate the enemy by destroying all the bridges across the river.

[Nhiệm vụ của bạn là cô lập kẻ thù bằng cách phá hủy tất cả những cây cầu bắc qua sông.]

- She's a woman with a mission and she's absolutely determined to finish the project.

[Cô ấy là một người phụ nữ có sứ mệnh và cô ấy hoàn toàn quyết tâm hoàn thành dự án.]

13. operate /ˈɒpəreɪt/

[v]: vận hành

- How do you operate the remote control unit?

[Bạn vận hành thiết bị điều khiển từ xa như thế nào?]

- The video provides instruction on how to operate the computer.

[Video hướng dẫn cách vận hành máy tính.]

14.orbit [v, n] /ˈɔːbɪt/

xoay quanh, đi theo quỹ đạo

- Once in space, the spacecraft will go into orbit around Earth.

[Khi đã vào không gian, tàu vũ trụ sẽ đi vào quỹ đạo quanh Trái Đất.]

- On this mission the Shuttle will orbit the Earth at a height of several hundred miles.

[Về nhiệm vụ này, tàu con thoi sẽ bay quanh trái đất ở độ cao vài trăm dặm.]

15. parabolic flight/ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/

[n.p]: chuyến bay tạo môi trường không trọng lực

16. rocket /ˈrɒkɪt/

[n]: tên lửa

- The countdown to the rocket launch will begin at 9.00 a.m.

[Việc đếm ngược đến vụ phóng tên lửa sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.]

- The rocket blew up on the sky.

[Tên lửa đã nổ tung trên bầu trời.]

17. rinseless/rɪnsles/

[adj]: không cần xả nước

18. satellite /ˈsætəlaɪt/

[n]: vệ tinh

- The moon is Earth's satellite.

[Mặt trăng là vệ tinh của Trái Đất.]

- The concert was beamed by satellite all over the world.

[Buổi hòa nhạc được chiếu bởi vệ tinh trên toàn thế giới.]

19. space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/

[n]: ngành du lịch vũ trụ

- He believes space tourism has a great future.

[Ông tin rằng du lịch vũ trụ có một tương lai tuyệt vời.]

- The rocketplane will be used for space tourism and scientific research.

[Máy bay tên lửa sẽ được sử dụng cho du lịch vũ trụ và nghiên cứu khoa học.]

20. spacecraft /ˈspeɪskrɑːft/

[n]: tàu vũ trụ

- An unmanned Chinese spacecraft has returned safely to Earth.

[Một tàu vũ trụ không người lái của Trung Quốc đã trở về Trái đất an toàn.]

- They plan to send a spacecraft to the moon.

[Họ dự định gửi một tàu vũ trụ lên mặt trăng.]

21. spaceline/ˈspeɪslaɪn/

[n]: hãng hàng không vũ trụ

22. spacesuit /ˈspeɪssuːt/

[n]: trang phục du hành vũ trụ

- Spacesuits are generally inflated with 100% oxygen at a total pressure.

[Các bộ quần áo vũ trụ thường được thổi phồng với 100% oxy ở áp suất tổng.]

- As a precaution, he is still putting on a spacesuit.

[Để đề phòng, anh ấy vẫn đang mặc một bộ đồ vũ trụ.]

23. spacewalk /ˈspeɪswɔːk/

[n]: chuyến đi bộ trong không gian

- The crew are planning a four-hour spacewalk to carry out necessary repair work on the shuttle.

[Phi hành đoàn đang lên kế hoạch đi bộ ngoài không gian kéo dài 4 giờ để thực hiện các công việc sửa chữa cần thiết trên tàu con thoi.]

- Their spacewalk lasted 4 hours and 17 minutes.

[Chuyến đi bộ của họ kéo dài 4 giờ 17 phút.]

24. telescope /ˈtelɪskəʊp/

[n]: kính thiên văn

- With a good telescope, you can see craters on the moon.

[Với một kính thiên văn tốt, bạn có thể nhìn thấy các miệng núi lửa trên mặt trăng.]

- A low-power telescope is enough if you only want to look at the moon.

[Một kính thiên văn công suất thấp là đủ nếu bạn chỉ muốn nhìn vào mặt trăng.]

25. universe /ˈjuːnɪvɜːs/

[n]: vũ trụ

- We have advanced greatly in our knowledge of the universe.

[Chúng ta đã tiến bộ rất nhiều trong kiến thức về vũ trụ.]

- The universe is theoretically infinite.

[Về mặt lý thuyết, vũ trụ là vô hạn.]

Video liên quan

Chủ Đề