Bổ sung thêm vào tiếng anh là gì năm 2024

Cấu trúc In addition to là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản, phổ biến trong tiếng anh. Đây được xem là một trong những từ cơ bản nhất mà người học tiếng Anh cần nắm bắt để phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là đối với 2 kĩ năng nói và viết.

Bài viết bên dưới sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc In addition to - ý nghĩa, cách dùng, một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc này, đồng thời đưa ra các ví dụ và bài tập cụ thể để minh họa cho cấu trúc.

Key takeaways

  • In addition to mang ý nghĩa là “bên cạnh cái gì đó”, “ngoài cái gì đó”, và được dùng để đề cập đến một sự vật, sự việc bên cạnh một cái đã có trước.
  • Cách dùng: In addition to + Noun/Ving
  • Có 2 lưu ý khi sử dụng cấu trúc này: In addition có thể đứng độc lập đầu câu với vai trò là một liên từ, và In addition to rất khác biệt so với cấu trúc An addition to

“Addition” có ý nghĩa là gì trong tiếng anh ?

In addition to là một cấu trúc bắt nguồn từ danh từ “addition”. Vì thế, để có thể hiểu được cấu trúc này, người học phải bắt đầu với danh từ từ “addition”.

Addition (əˈdɪʃn) có nghĩa là “một cái gì đó được thêm vào”, hoặc “hành động thêm một cái gì đó”, hay “ phép cộng”.

Ví dụ:

  • We had many new additions to our proposal.

(Chúng tôi đã có nhiều cái bổ sung mới cho lời đề nghị của chúng tôi.)

  • Thanks to the addition of two new members, we can finally finish this project on time thanks to the addition of two new members.

(Nhờ vào sự bổ sung của 2 thành viên mới, chúng tôi cuối cùng đã hoàn thành dự án này.)

  • We only learn basic mathematics, such as addition and subtraction.

(Chúng ta chỉ học môn toán cơ bản, như là phép cộng và phép trừ.)

Xem thêm:

  • Phrasal verb take
  • Phrasal verb bring
  • Phrasal verb make
  • Phrasal verb put
  • Phrasal verb get

Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc In addition to trong tiếng anh

Bổ sung thêm vào tiếng anh là gì năm 2024
In addition to mang ý nghĩa là “bên cạnh cái gì đó”, “ngoài cái gì đó”. Cấu trúc này được dùng để đề cập đến một cái gì đó, một sự việc gì đó bên cạnh một cái đã có trước.

Ví dụ:

  • In addition to playing game, I also love watching TV.

(Bên cạnh việc chơi game, tôi còn yêu thích xem TV.)

  • In addition to this pizza, I also ordered a cup of coke.

(Bên cạnh chiếu pizza này, tôi cũng đã đặt thêm 1 ly nước ngọt.)

Cách dùng In addition to khá đơn giản và dễ sử dụng:

In addition to + Noun/Ving

Ví dụ:

  • In addition to her beauty, she is also famous for her intelligence.

(Bên cạnh vẻ đẹp của cô ấy, cô ấy còn nổi tiếng bởi sự thông minh của cô ấy.)

  • In addition to attending all the classes, you need to finish all the homework to achieve the best result.

(Bên cạnh việc tham gia tất cả các lớp học, bạn cần phải hoàn thành tất cả bài tập về nhà để đạt được thành tích tốt nhất.)

Xem thêm:

  • Cấu trúc Look forward to
  • Cách dùng So/such that
  • Cấu trúc Consider

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc In addition to

In addition có thể được dùng với vai trò là một liên từ.

Trong trường hợp này, In addition đứng độc lập đầu câu, theo sau nó là một dấu phẩy, dùng để giới thiệu thêm một thứ gì đó bên cạnh cái đã đề cập ở câu trước.

Lưu ý: In addition không đi kèm với giới từ To khi đóng vai trò là một liên từ.

Ví dụ:

  • He is a talented football player. In addition, he is also a good student in my class.

(Anh ấy là một cầu thủ đá banh tài năng. Bên cạnh đó, anh ấy cũng là một học sinh giỏi của lớp tôi.)

  • Learning another language can help to improve children’s job prospects in the future. In addition, it also boost their self-esteem.

(Học một ngôn ngữ khác có thể giúp cải thiện triển vọng về công việc của những đứa trẻ. Bên cạnh đó, việc đó cũng giúp nâng cao lòng tự trọng của chúng.)

Cấu trúc In addition to khác với cấu trúc An addition to

Một cấu trúc khác khá dễ nhầm lẫn với In addition to là:

Something is an addition to something else

Cấu trúc trên mang ý nghĩa là “cái gì đó là nhân tố bổ sung cho một cái khác”. Ví dụ:

  • This car is an addition to my car collection.

(Chiếc xe này là một nhân tố bổ sung cho bộ sưu tập xe hơi của tôi.)

  • Your help will be a valuable addition to our success.

(Sự giúp sức của anh là một nhân tố bổ sung quý báu cho thành công của chúng tôi..)

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng In addition to.

  1. He ordered a cake and a cup of coffee. In addition to __________________________________
  2. She is good at not only English but also Chinese. In addition to ___________________________________
  3. Aside from being a famous writer, he is also a singer. In addition to ___________________________________ 4. There is a book and a pencil on my table. In addition to ___________________________________

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. I love reading books in the early morning. _____________, I also love cooking my own breakfast. (In addition to/ In addition/ An addition to)
  2. This factor is _______ to our research, which is expected to change the result dramatically. (in addition to/ in addition/ an addition to)
  3. __________ this course, he also recommended you to enroll in an extra course. (In addition to/ In addition/ An addition to)

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. In addition to a cake, he also ordered a cup of coffee.
  2. In addition to being good at English, she is also good at Chinese.
  3. In addition to being a famous writer, he is also a singer.
  4. In addition to a book, there is a pencil on my table.

Bài tập 2:

  1. In addition
  2. an addition to
  3. In addition to

Tổng kết

Cấu trúc In addition to là một cấu trúc cơ bản và khá dễ sử dụng trong tiếng anh. Theo sau In addition to thường là một danh từ hoặc một động từ ở dạng V-ing. Bài viết đã cung cấp cho người đọc cách chi tiết về In addition to: ý nghĩa, cách dùng, bên cạnh đó là một số lưu ý và bài tập giúp người học sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả.

Có rất nhiều cấu trúc khác cũng có cùng ý nghĩa với cấu trúc In addition to. Và đây cũng sẽ là nội dung tiếp nối bài viết này.

Tài liệu tham khảo:

"Addition". Dictionary.Cambridge.Org, 2022, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/addition.

"Addition Noun - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary At Oxfordlearnersdictionaries.Com". Oxfordlearnersdictionaries.Com, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/addition?q=addition.

Bổ sung trong tiếng Anh là gì?

- supplement (bổ sung): A diet supplemented with vitamin pills is a healthy diet. (Một chế độ ăn uống có bổ sung vitamin là một chế độ ăn uống lành mạnh.)

Sản phẩm bổ sung tiếng Anh là gì?

Thành phần bổ sung (Dietary Supplement) Thành phần bổ sung là sản phẩm chứa thành phần dinh dưỡng nhằm bổ sung dưỡng chất bên cạnh bữa ăn hàng ngày. Ảnh: RBT. Thành phần bổ sung (Dietary Supplement) có thể được sản xuất và đóng gói dưới nhiều hình thức như viên nén, viên nang, gel mềm, chất lỏng, hoặc bột.

Bổ sung có nghĩa là gì?

Bổ sung trong từ điển tiếng Việt được hiểu là thêm vào chỗ bị thiếu sót, đưa vào để cụm từ, sự vật hiện tượng được giải thích rõ ràng hơn. Để dễ hiểu hơn, ta cùng đưa ra 1 số ví dụ với từ “sung”: bổ sung báo cáo, viết bổ sung câu còn thiếu, bổ sung thêm phần quà đủ số người đăng kí,…

Văn bản bổ sung tiếng Anh là gì?

Bản dịch của supplement – Từ điển tiếng Anh–Việt.