1 Picomet bằng bao nhiêu angstrom?

Please provide values below to convert angstrom [A] to picometer [pm], or vice versa.

Angstrom to Picometer Conversion Table

Angstrom [A]Picometer [pm]0.01 A1 pm0.1 A10 pm1 A100 pm2 A200 pm3 A300 pm5 A500 pm10 A1000 pm20 A2000 pm50 A5000 pm100 A10000 pm1000 A100000 pm

How to Convert Angstrom to Picometer

1 A = 100 pm
1 pm = 0.01 A

Example: convert 15 A to pm:
15 A = 15 × 100 pm = 1500 pm


Convert Angstrom to Other Length Units

1 Picomet bằng bao nhiêu angstrom?

Conversion Widget

Để chuyển đổi đơn vị đo chiều dài

Đơn vị độ dài: Ångström

 

(viết tắt là Å, đọc là “ăng-sơ-trôm”) là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.

1 ångström (Å) = 10−10 mét =10^-4 micrômét = 0,1 nanômét

Nó đôi khi được dùng để thể hiện kích thước của nguyên tử, chiều dài của liên kết hóa học và bước sóng ánh sáng.

Đơn vị đo này được đặt tên theo nhà vật lý người Thụy Điển Anders Jonas Ångström, một trong số những người đã gây dựng nên môn quang phổ học. (nguồn Wiki)

  • [ Å sang au ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Astronomical units
  • [ Å sang cm ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Centimetres
  • [ Å sang dm ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Decimetres
  • [ Å sang ft ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Feet
  • [ Å sang in ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Inches
  • [ Å sang km ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Kilometres
  • [ Å sang ly ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Light years
  • [ Å sang m ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Meters
  • [ Å sang mi ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Miles
  • [ Å sang mil ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Mils
  • [ Å sang mm ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Millimetres
  • [ Å sang nm ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Nanometres
  • [ Å sang nmi ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Nautical miles
  • [ Å sang pc ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Parsec
  • [ Å sang yd ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Yards
  • [ Å sang μm ] chuyển đơn vị từ Angstroms sang Micrometres
  • chuyển đơn vị từ Angstroms sang Fathom
  • chuyển đơn vị từ Angstroms sang Rods
  • chuyển đơn vị từ Angstroms sang Leagues
  • chuyển đơn vị từ Angstroms sang Furlongs

 

Đơn vị độ dài Astronomical

Đơn vị thiên văn (ký hiệu: au) là một đơn vị đo chiều dài, xấp xỉ bằng khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời. Tuy nhiên, bởi vì khoảng cách này thay đổi khi Trái Đất quay quanh Mặt Trời, từ khoảng cách lớn nhất (điểm viễn nhật) đến khoảng cách nhỏ nhất (điểm cận nhật) và quay trở lại trong chu kỳ một năm. Ban đầu đơn vị thiên văn được xác định bằng trung bình giữa khoảng cách theo vị trí cận nhật và viễn nhật của Trái Đất, cho tới nay nó được định nghĩa chính xác bằng 149597870700 mét (khoảng 150 triệu kilômét, hay 93 triệu dặm). Đơn vị thiên văn được sử dụng do nó là đơn vị đo thuận tiện sử dụng chủ yếu trong phạm vi hệ Mặt Trời hoặc xung quanh các ngôi sao khác.

Please provide values below to convert picometer [pm] to angstrom [A], or vice versa.

Picometer to Angstrom Conversion Table

Picometer [pm]Angstrom [A]0.01 pm0.0001 A0.1 pm0.001 A1 pm0.01 A2 pm0.02 A3 pm0.03 A5 pm0.05 A10 pm0.1 A20 pm0.2 A50 pm0.5 A100 pm1 A1000 pm10 A

How to Convert Picometer to Angstrom

1 pm = 0.01 A
1 A = 100 pm

Example: convert 15 pm to A:
15 pm = 15 × 0.01 A = 0.15 A


Convert Picometer to Other Length Units

Cách chuyển từ Angstrom sang Picômét

1 Angstrom tương đương với 100 Picômét:

1 Å = 100 pm

Ví dụ, nếu số Angstrom là (72), thì số Picômét sẽ tương đương với (7200).

Công thức:

72 Å = 72 x 100 pm = 7200 pm

Cách chuyển từ Picômét sang Angstrom

1 Picômét tương đương với 0,01 Angstrom:

1 pm = 0,01 Å

Ví dụ, nếu số Picômét là (55), thì số Angstrom sẽ tương đương với (0,55).

Công thức:

55 pm = 55 / 100 Å = 0,55 Å

Máy tính đổi từ Picômét sang Angstrom (pm → Å). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

1 Picomet bằng bao nhiêu angstrom?

   

Angstrom sang Picômét (Hoán đổi đơn vị)

Picômét

Picômét (ký hiệu pm) là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần ngàn tỷ của mét, một đơn vị đo chiều dài cơ bản trong Hệ đo lường quốc tế.

Cách quy đổi pm → Å

1 Picômét bằng 6.6845871222684E-24 Angstrom:

1 pm = 6.6845871222684E-24 au

1 au = 1.495978707E+23 pm

Angstrom

Đơn vị Ångström (Å) chính thức được sử dụng để mô tả bước sóng của ánh sáng và trong ngành hiển vi học điện tử. 

Ångström (viết tắt là Å, đọc là "ăng-strôm") là một đơn vị đo độ dài. Nó không phải là một đơn vị đo độ dài nằm trong SI, tuy nhiên đôi khi được dùng cùng các đơn vị của SI, mặc dù việc này không được khuyến khích.