100 đô canada là bao nhiêu tiền việt nam

1757770.0000000002 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)108.99547342965215 Đô la Úc (AUD)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)100 Đô la Canada (CAD)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)69.05727239154862 Franc Thụy Sĩ (CHF)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)502.66090542275657 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)519.5507278504398 Krone Đan Mạch (DKK)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)69.22071222389806 Đồng EURO (EUR)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)61.891130593993175 Bảng Anh (GBP)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)575.565080435758 Đô la Hồng Kông (HKD)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)5967.848170027841 Rupee Ấn Độ (INR)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)9748.59963396373 Yên Nhật (JPY)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)90142.0512820513 Won Hàn Quốc (KRW)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)22.154484097225286 Dinar Kuwait (KWD)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)325.22086644402714 Ringgit Malaysia (MYR)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)750.917409636753 Krone Na Uy (NOK)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)5111.28234952021 Rúp Nga (RUB)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)271.3709422188327 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)782.8176214906656 Krona Thụy Điển (SEK)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)99.12982179111212 Đô la Singapore (SGD)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)2499.921778334021 Baht Thái (THB)1757770.0000000002 Việt Nam Đồng (VND)74.38721963605587 Đô la Mỹ (USD)

Công cụ chuyển đổi 100 đô Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam miễn phí. Lịch sử tỷ giá hối đoái CAD (CADOLLAR) đến VND (Việt Nam Đồng) cập nhật hàng ngày chính xác và nhanh nhất theo tỷ giá tiền Canada mới nhất trong ngày hôm nay. 1 Đô Canada được niêm yết mức giá tại Việt Nam

Lịch sử tỷ giá 100 CAD (Đô la Canada) đổi sang Đồng Việt Nam (VND) 7 ngày qua

NgàyĐô la CanadaĐồng Việt Nam07/01/2023100 CAD= 1,757,774.000000 VND06/01/2023100 CAD= 1,757,774.000000 VND05/01/2023100 CAD= 1,766,137.000000 VND04/01/2023100 CAD= 1,751,959.000000 VND03/01/2023100 CAD= 1,757,083.000000 VND02/01/2023100 CAD= 1,767,471.000000 VND01/01/2023100 CAD= 1,767,471.000000 VND

Đô Canada ngày càng phổ biến, vậy tỷ giá đồng tiền này ra sao, khi quy đổi 1 Đô, 100 Đô Canada ra tiền Việt thì có giá trị bao nhiêu?


Chúng ta thường chỉ nghe đến tiền Đô la Mỹ mà ít ai biết rằng có một loại tiền đô khác đó chính là đồng tiền Đô Canada. Vậy tỷ giá đồng tiền này ra sao, khi quy đổi 1 Đô, 100 Đô Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Nếu đang quan tâm đến đồng tiền ngoại tệ này, bạn đọc đừng vội bỏ qua bài viết này của TheBank Việt Nam.

Nội dung bài viết

  • 1 Nhận biết đồng tiền Đô Canada
  • 2 Tỷ giá tiền đô Canada hôm nay
  • 3 Quy đổi 100 đô Canada ra tiền Việt
  • 4 Đổi tiền Canada ở đâu được giá

Nhận biết đồng tiền Đô Canada

Tiền Đô Canada là đồng tiền chính thức của Canada được kí hiệu là C$ với mã CAD để dễ dàng phân biệt với các loại tiền ngoại tệ khác. Ở Việt Nam, đồng tiền này không quá phổ biến thế nhưng với các nước khác trên thế giới, Đô Canada đã không còn quá xa lạ. Năm 2007, đồng tiền này được xếp hạng là đồng tiền trao đổi hàng thứ 7 trên thế giới.

Tiền đô Canada có cả 2 dạng là tiền giấy và tiền xu:

  • Tiền xu: Tiền xu Canada được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1815 với 2 mệnh giá chính là 5đô và 10 đô. Đến ngày nay, tiền xu đã được đổi mới và chia nhỏ các mệnh giá thành 1 cent, 10 cent, 25 cent, 50 cent, 1đô và 2 đô. Những mệnh giá này rất nhỏ và thường sẽ được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày.
  • Tiền giấy: Trước đây, tiền giấy Canada có nhiều mệnh giá khác nhau. Sau này được cải tiến và sử dụng với 5 mệnh giá là 5 đô, 10 đô, 20 đô, 50 đô và 100 đô.

100 đô canada là bao nhiêu tiền việt nam
1 đô la canada bằng bao nhiêu tiền Việt

Tỷ giá tiền đô Canada hôm nay

Cũng giống như các ngoại tệ khác, tiền đô Canada có mức tỷ giá riêng. Mức tỷ giá này sẽ thay đổi phụ thuộc vào nền kinh tế cũng như các hoạt động giao dịch thương mại trên thế giới.

Tiền đô Canada có giá trị cao gấp nhiều lần so với tiền Việt. Theo tỷ giá mới nhất được cập nhật vào 02/04, mức tỷ giá đô Canada ở mức:

1 CAD = 18.015,53 VND

Mức tỷ giá này sẽ có sự chênh lệch nhỏ giữa các ngân hàng hay đơn vị thu mua ngoại tệ. Bạn đọc có thể tham khảo bảng tỷ giá tiền đô Canada của một số ngân hàng dưới đây:

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank17.694,0017.818,0018.377,0018.440,00ACB18.031,0018.140,0018.394,0018.394,00Agribank17.971,0018.043,0018.452,00 Bảo Việt 18.053,00 18.394,00BIDV17.855,0017.962,0018.533,00 CBBank 18.069,00 18.377,00Đông Á18.030,0018.140,0018.380,0018.370,00Eximbank18.017,0018.071,0018.381,00 GPBank 18.110,0018.395,00 HDBank17.994,0018.072,0018.425,00 HSBC17.763,0017.936,0018.500,0018.500,00Indovina 17.815,0018.752,00 Kiên Long17.977,0018.122,0018.414,00 Liên Việt 18.014,0018.379,00 MSB18.094,00 18.640,00 MB17.865,0018.045,0018.641,0018.641,00Nam Á17.848,0018.048,0018.450,00 NCB17.945,0018.045,0018.476,0018.556,00OCB17.848,0017.898,0019.545,0018.608,00OceanBank 18.014,0018.379,00 PGBank 18.072,0018.348,00 PublicBank17.797,0017.976,0018.531,0018.531,00Sacombank18.057,0018.157,0018.560,0018.360,00Saigonbank18.003,0018.119,0018.389,00 SCB17.940,0018.040,0018.490,0018.490,00SeABank17.934,0018.084,0018.604,0018.504,00SHB17.946,0018.066,0018.366,00 Techcombank17.793,0018.008,0018.609,00 TPB17.890,0017.931,0018.492,00 UOB17.698,0017.926,0018.575,00 VIB17.968,0018.113,0018.394,00 VietABank17.936,0018.066,0018.435,00 VietBank18.016,0018.070,00 18.379,00VietCapitalBank17.788,0017.957,0018.520,00 Vietcombank17.801,5717.981,3818.545,33 VietinBank18.009,0018.109,0018.659,00 VPBank17.731,0017.898,0018.557,00 VRB17.905,0018.086,0018.493,00 

Quy đổi 100 đô Canada ra tiền Việt

Cách quy đổi 100 đô Canada ra tiền Việt rất đơn giản. Bạn chỉ cần nhân số tiền cần đổi với mức tỷ giá của đồng tiền này. Cụ thể:

  • 100 CAD = 1.801.553,32 VND

Từ công thức này, bạn cũng có thể quy đổi các mệnh giá đồng đô la Canada khác:

  • 2 CAD = 36.031,07 VND
  • 5 CAD = 90.077,67 VND
  • 10 CAD = 180.155,33 VND
  • 20 CAD = 360.310,67 VND
  • 50 CAD = 900.776,66 VND
  • 200 CAD = 3.603.106,65 VND

100 đô canada là bao nhiêu tiền việt nam
Quy đổi 100 đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt

Đổi tiền Canada ở đâu được giá

Vì đồng tiền này không quá phổ biến nên việc giao dịch đổi tiền cũng bị phần nào hạn chế. Tuy nhiên khách hàng đừng vì thế mà lo lắng vì hiện nay tất cả các ngân hàng đều hỗ trợ khách hàng đổi đô la Canada mới mức tỷ giá cao.

Khách hàng có nhu cầu đổi đồng ngoại tệ này có thể đến bất kì chi nhánh nào của ngân hàng để tiến hàng giao dịch. Bạn cũng có thể tham khảo bảng tỷ giá tại các ngân hàng ở trên để lựa chọn địa chỉ ngân hàng có mức tỷ giá ưu đãi nhất.

Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi ngoại tệ tại một số tiệm vàng bạc trên địa bàn. Một số cơ sở kinh doanh vàng bạc hiện đã được cấp phép cho hoạt động mua bán, trao đổi ngoại tệ nhưng tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng và khả năng thanh toán của từng cửa hàng mà sẽ có những quy định riêng về việc đổi ngoại tệ. Có những cửa hàng chỉ đổi đồng đô la Mỹ, có những cửa hàng hỗ trợ khách hàng đổi bất kì ngoại tệ nào. Vì vậy, khách hàng hãy tìm hiểu thật kỹ thông tin trước khi đến cửa hàng vàng bạc và thực hiện giao dịch đổi tiền để tránh mất thời gian và công sức.

Trên đây là những thông tin về đồng tiền đô Canada và cách quy đổi tờ tiền này sang tiền Việt. Nếu bạn đọc đang có bất kỳ ngoại tệ nào muốn đổi nhưng chưa tìm được một địa chỉ uy tín hay băn khoăn về các thủ tục khi đổi tiền hãy liên hệ với chúng tôi hoặc để lại câu hỏi phía dưới bài viết này, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn một cách nhanh nhất.