60 bằng bao nhiêu tiền việt

Yên (tiếng Nhật là 円 (En); tiếng Anh là Yen), ký hiệu là ¥ và có mã là JPY là đơn vị tiền tệ duy nhất của Nhật bản

1 Yên Nhật(JPY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam đồng(VND)

1 JPY = 208,97 VND ; 

(Nguồn từ: vn.exchange-rates.org/)

Lưu ý: Tỷ giá tiền đồng Yên hôm nay(23/07/2021), tỷ giá sẽ có sự thay đổi theo từng giờ, từng phút.

Chuyển đổi yên Nhật (JPY) sang đồng Việt Nam (VNĐ)

1(JPY) yên Nhật = 217,05 VNĐ tiền Việt 

5(JPY) yên Nhật = 1.085,75 VNĐ tiền Việt 

10(JPY) yên Nhật = 2.170,50 VNĐ tiền Việt

50(JPY) yên Nhật = 10.852,50 VNĐ tiền Việt

100(JPY) yên Nhật = 21.704,94 VNĐ tiền Việt

10.000(JPY) yên Nhật = 2.170.499,46 VNĐ tiền Việt

100.000(JPY) yên Nhật = 21.704.994,55 VNĐ tiền Việt

1.000.000(JPY) yên Nhật = 217.049.945,53 VNĐ tiền Việt

....

Ngoài Yên người Nhật còn sử dụng đơn vị tiền tệ khác là Man và Sen

1 Man = 10.000 yên

1 Sen = 1.000 yên

2. Các loại mệnh giá tiền tệ Nhật Bản

Đơn vị tiền tệ mà Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật, đồng tiền này được chính thức sử dụng từ năm 1871. Hiện tại, đồng Yên Nhật có tất cả là 10 mệnh giá khác nhau, được chia ra thành 2 loại là tiền kim loại -  tiền giấy.

60 bằng bao nhiêu tiền việt

Các loại đơn vị tiền Nhật

- Tiền kim loại gồm có các đồng: Đồng 1 yên, 5 yên, 10 yên, 50 yên, 100 yên và đồng 500 yên. Các loại tiền xu này được làm từ những loại kim loại khác nhau như là: Nhôm, đồng, vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken...

- Tiền giấy gồm các tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên.

3. Đổi tiền Nhật sang tiền Việt, tiền Việt sang Nhật ở đâu?

Điều kiện thực hiện giao dịch đổi yên Nhật ở Việt Nam là các bạn cần mang theo một số giấy tờ chứng minh chuyến đi sang Nhật Bản như: Vé máy bay, hợp đồng XKLĐ đối với thực tập sinh, giấy báo nhập học của trường học bên Nhật đối với du học sinh… thì các nhân viên ngân hàng mới chấp thuận cho bạn đổi tiền với số lượng lớn; số lượng nhỏ thì không cần những giấy tờ này nhé. Nếu như muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản thì các bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu là được.

Đúng theo thủ tục thì bạn ra ngân hàng, với những giấy tờ đầy đủ để chứng minh chuyến đi Nhật Bản. Hơi phức tạp một chút. Nếu muốn đơn giản hơn thì các bạn ra các tiệm vàng đổi cho đơn giản và nhanh. Nếu bạn cần đổi nhiều thì có thể gọi điện thoại thì họ sẽ tới tận nhà nhé.

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

1419000 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác1419000 Việt Nam Đồng (VND)1419000 Việt Nam Đồng (VND)1419000 Việt Nam Đồng (VND)89.67504644901983 Đô la Úc (AUD)1419000 Việt Nam Đồng (VND)81.0139590648283 Đô la Canada (CAD)1419000 Việt Nam Đồng (VND)53.0358244099344 Franc Thụy Sĩ (CHF)1419000 Việt Nam Đồng (VND)410.22112624345567 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)1419000 Việt Nam Đồng (VND)402.69713429481175 Krone Đan Mạch (DKK)1419000 Việt Nam Đồng (VND)53.52979787691542 Đồng EURO (EUR)1419000 Việt Nam Đồng (VND)47.92218976376623 Bảng Anh (GBP)1419000 Việt Nam Đồng (VND)466.8607807333564 Đô la Hồng Kông (HKD)1419000 Việt Nam Đồng (VND)4777.295222704778 Rupee Ấn Độ (INR)1419000 Việt Nam Đồng (VND)7843.67917749157 Yên Nhật (JPY)1419000 Việt Nam Đồng (VND)76785.71428571429 Won Hàn Quốc (KRW)1419000 Việt Nam Đồng (VND)17.8188430183789 Dinar Kuwait (KWD)1419000 Việt Nam Đồng (VND)266.6150597112516 Ringgit Malaysia (MYR)1419000 Việt Nam Đồng (VND)631.6070593995504 Krone Na Uy (NOK)1419000 Việt Nam Đồng (VND)4629.236942550485 Rúp Nga (RUB)1419000 Việt Nam Đồng (VND)218.5457390511511 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)1419000 Việt Nam Đồng (VND)610.0785492254712 Krona Thụy Điển (SEK)1419000 Việt Nam Đồng (VND)79.54481753461516 Đô la Singapore (SGD)1419000 Việt Nam Đồng (VND)2036.8323596537816 Baht Thái (THB)1419000 Việt Nam Đồng (VND)59.99999999999999 Đô la Mỹ (USD)

Khi chuyển đổi 60 đơn vị tiền US DOLLAR sang tiền VIETNAM DONG bạn sẽ được 1,403,400.0

Đổi tiền

(*) : click button khi hệ thống không hoạt động tự động

Bảng chuyển đổi US DOLLAR sang VIETNAM DONG thông dụng

#Số lượng US DOLLARGiá trị VIETNAM DONG15116,950210233,900320467,8004501,169,50051002,339,00062004,678,000750011,695,00081,00023,390,00091,000,00023,390,000,000

Công cụ chuyển đổi 60 Đô la Mỹ (USD) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá USD (Đô la Mỹ) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 60 USD (Đô la Mỹ) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

NgàyĐô la MỹĐồng Việt Nam27/04/202360 USD= 1.418.400,000000 VND26/04/202360 USD= 1.419.000,000000 VND25/04/202360 USD= 1.419.000,000000 VND24/04/202360 USD= 1.419.000,000000 VND23/04/202360 USD= 1.419.600,000000 VND22/04/202360 USD= 1.419.600,000000 VND21/04/202360 USD= 1.419.600,000000 VND