Bài tập trắc nghiệm Phrasal verb lớp 9
Tải xuống Tài liệu Tổng hợp Phrasal verbs cụm động từ lớp 9 hay, chi tiết trình bày khái quát lại ngữ pháp, cấu trúc, cách dùng cũng như bài tập có đáp án chi tiết nhằm mục đích giúp học sinh ôn luyện ngữ pháp và đạt kết quả cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 9. 1. Phrasal verb là gì? Phrasal verb tiếng Việt có nghĩa là cụm động từ. Trong tiếng Anh, phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hay trạng từ (adverb). Khi thêm các tiểu từ này vào sau của một động từ nghĩa của phrasal verb sẽ thay đổi hoàn toàn so với động từ gốc tạo nên nó. Ví dụ: pick nghĩa là chọn, khi thêm giới từ up vào sau pick thì phrasal verb pick up tùy vào hoàn cảnh sẽ mang nghĩa khác nhau: - The weather is picking up lately, isn’t it? (pick up chỉ sự cải thiện, trở nên tốt hơn của thời tiết) - Can you pick up Jenny after football practice? (pick up mang nghĩa là đi đón ai đó) - James picked up Spanish really quickly. (pick up mang nghĩa tiếp thu kiến thức) 2. Tổng hợp phrasal verb lớp 9
3. Bài tập phrasal verb có đáp án Bài 1: Chọn từ trong bảng và hoàn thành những câu sau
1. Don’t smoke in the forest. Fires ……………. easily at this time of the year. 2. I ……………. seeing my friends again. 3. I’m afraid; we have ……………. of apple juice. Will an orange juice do? 4. Your website has helped me a lot to keep up the good work. 5. A friend of mine has ……………. her wedding. 6. His mother can’t ……………. his terrible behavior anymore. 7. As an excuse for being late, she ……………. a whole story. 8. I got ……………. by his enthusiasm. 9. I just can’t ……………. my mobile. I always keep it with me. 10. She was very sad because her father ……………. last week. Bài 2: Điền phrasal verb thích hợp dựa vào nghĩa của nó 1. ……………. your shoes. (remove) 2. Somebody has to ……………. the baby. (take care of 3. Does she want to ……………. the truth? (discover) 4. Where can I ……………. the sweater? (see if it fits) 5. ……………. (be quick) 6. Why don’t you ……………. ? (take a seat) 7. I will ……………. the train now. (enter) 8. ……………. the word in a dictionary. (consult a dictionary) 9. I want to ……………. the form. (complete) 10. The firemen ……………. the fire. (extinguish) Đáp án: Bài 1: 1. break out 2. look forward to 3. run out 4. keep up 5. called off 6. put up with 7. made up 8. carried away 9. do without 10. passed away Bài 2: 1. take off 2. look after 3. find out 4. try on 5. hurry up 6. sit down 7. get on 8. look up 9. fill in 10. put out Xem thêm các bài học Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 đầy đủ, chi tiết khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube: Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn. |