Bắp tay sau tiếng Anh là gì

Thể hìnhtập gym ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây. Vậy bạn đã biết hết các từ vựng tiếng Anh thể hình và tập gym chưa? Có rất nhiều loại cơ trên khắp cơ thể, bạn đã biết hết từ vựng tiếng Anh về các loại cơ trên cơ thể chứ? Bạn có thường bắt gặp những người nước ngoài ở phòng tập gym không? Làm thế nào để bắt chuyện với họ về chủ đề tập gym đây? Cùng Teachersgo học ngay Những từ vựng tiếng Anh thể hình và tập gym HOT nhất này nhé!

Teachersgo vẫn nhớ rằng lần đầu tiên được học về cơ bắp là khi Teachersgo học một môn có tên là Khoa học cơ thể con người ở trường đại học. Môn học đó đòi hỏi phải học thuộc tất cả các loại cơ trên cơ thể con người, nhà trường còn bố trí một buổi học nghiên cứu xác người, những người hiến xác thật sự khiến Teachersgo vô cùng ngưỡng mộ! Trong mười hệ thống chính của cơ thể con người, có một hệ thống gọi là muscular system (hệ cơ), phần lớn cơ thể được cấu tạo bởi skeletal muscle(cơ xương), thực chất đây là nhóm cơ mà chúng ta rèn luyện khi tập thể dục.

MỤC LỤC

  1. Từ vựng tiếng anh thể hình về các loại cơ
  2. Từ vựng tiếng anh tập gym
  3. Từ vựng tiếng anh thiết bị tập thể dục
  4. Từ vựng tiếng anh các bài tập thể dục
  5. Từ vựng thông dụng khác
  6. Hội thoại phòng tập gym thông dụng

1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH THỂ HINH VỀ CÁC LOẠI CƠ

  • ANTERIOR DELTOID: CƠ DELTA

The deltoid muscle of a boxer must be very developed.

Cơ delta của võ sĩ quyền Anh rất phát triển.

Cơ dealta thường được gọi là cơ vai trước, cơ vai trước của các cầu thủ bóng rổ thường phát triển hơn người bình thường.

  • CORE MUSCLES: NHÓM CƠ CỐT LÕI (BAO GỒM CƠ BỤNG, HÔNG, LƯNG DƯỚI)

Im thinking of taking a core yoga class at the gym.

Tôi đang nghĩ đến việc tham gia một lớp học yoga cơ cốt lõi tại phòng tập thể dục.

Nhóm cơ cốt lõi là nhóm cơ nằm ở phần trung tâm của thân người và có nhiệm vụ bảo vệ cột sống.

  • BICEPS BRACHII MUSCLE: CƠ BẮP TAY TRƯỚC (CƠ NHỊ ĐẦU)

The biceps is the large, thick muscle of the upper arm.

Cơ bắp tay trước là phần cơ to và dày của bắp tay.

Đây là cơ giúp cho cánh tay có thể uốn cong, nó kết nối xương bả vai và xương quay của cẳng tay, khi co lại nó làm cho cẳng tay bị uốn cong.

  • TRICEPS BRACHII: CƠ BẮP TAY SAU (CƠ TAM ĐẦU)

The triceps brachii forms the posterior compartment of your arm.

Cơ bắp tay sau tạo thành khoang sau của cánh tay.

Cơ này nằm kéo dài ra mặt sau của cánh tay, giúp duỗi thẳng và kéo dài cánh tay.

  • TRAPEZIUS: CƠ CẦU VAI

Massage trapezius is the most relaxing.

Xoa bóp cơ cầu vai là thoải mái nhất.

Đây là nhóm cơ lưng giúp kéo phần đầu và vai ra sau, nó giúp chúng ta có thể ngước lên và nghiêng đầu, ngoài ra còn giúp vai có thể nâng lên hoặc giữ vững.

  • PECTORALIS MAJOR: CƠ NGỰC LỚN

Excessive weight training will strain the pectoralis major.

Tập tạ quá mức sẽ làm căng cơ ngực.

Phần cơ này có nhiệm vụ kéo cánh tay về phía ngực, hai phần cơ ngực lớn này nằm ở hai bên ngực.

  • ABDOMINAL MUSCLE (GỌI TẮT LÀ ABS): CƠ BỤNG

What kind of equipment should I use to get abs?

Tôi nên tập bằng thiết bị nào để có cơ bụng?

Đây là nhóm cơ có dạng tấm giúp bảo vệ các cơ quan ở nửa dưới cơ thể và cố định chúng ở vị trí thích hợp.

  • GLUTEUS MAXIMUS: CƠ MÔNG LỚN

In the United States, girls with developed gluteus maximus are beautiful women.

Ở Mỹ, những cô gái có cơ mông phát triển đều là những người phụ nữ xinh đẹp.

Đây là cơ lớn nhất trong cơ thể con người. Nó trải dài từ phía sau xương chậu đến phần trên của đùi.

  • CALF: CƠ BẮP CHUỐI

Too big calf muscles will make your feet look thick.

Cơ bắp chuối quá to có thể khiến chân trông rất thô.

Cơ này là phần cong nằm phía sau cẳng chân, giữa đầu gối và bàn chân.

2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH TẬP GYM

  • Work out: Tập thể dục
  • Weight training: Tập thể hình với dụng cụ hỗ trợ
  • Aerobic exercise: Bài tập aerobic
  • Bodyweight Training: Tập thể hình không có dụng cụ hỗ trợ
  • Warm up: Khởi động
  • Cool down: Thả lỏng sau khi tập
  • Stretching: Kéo cơ
  • Lose weight: Giảm cân
  • Gain weight: Tăng cân
  • Build muscle: Tăng cơ
  • Get rid of the fat: Loại bỏ mỡ thừa

3. TỪ VỰNG TIẾNG ANH THIẾT BỊ TẬP THỂ DỤC

  • dumbbell: tạ đơn
  • barbell: tạ đòn
  • treadmill: máy chạy bộ
  • upright bike: xe đạp đứng
  • recumbent bike: xe đạp nằm (có tựa lưng)
  • stepper, climber: máy tập đi bộ / leo núi tại chỗ
  • spinning bike: xe đạp xoay
  • stationary bikes: xe đạp cố định
  • ellipticals cross trainers: máy đi bộ lắc tay
  • bench presses: ghế tập tạ
  • punching bags: túi cát đấm bốc
  • whirlpools: bồn mát xa
  • steam rooms: phòng xông hơi ướt

4. TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC BÀI TẬP THỂ DỤC

  • Jumping Jacks (Star Jump): bài tập nhảy không cần dụng cụ
  • Lunge: bài tập chùng chân
  • Side lunge: bài tập mông, đùi
  • Push up: bài tập chống đẩy
  • Incline Push up: bài tập chống đẩy nghiêng (phần tay chống ở bục cao)
  • Decline Push up: bài tập chống đẩy nghiêng (phần chân chống ở bục cao)
  • Muscle up: bài tập tăng cơ bắp
  • Pull up: bài tập hít xà
  • Plank: bài tập chống đẩy bằng khuỷu tay
  • Sit-ups: bài tập gập bụng (nâng đầu và ngực lên cao đến khi vào tư thế ngồi thẳng)
  • Curl (Crunch): bài tập gập bụng (chỉ nâng đầu và ngực lên)
  • Reverse curl: bài tập cuốn tạ ngược tay
  • Squat: bài tập squat (ngồi xổm)
  • Calf raise: bài tập nâng tạ bắp chân

5. TỪ VỰNG THÔNG DỤNG KHÁC

  • sets: hiệp
  • repetitions (viết tắt là reps): số lần tập liên tục trong 1 hiệp cho đến khi kết thúc hoàn toàn động tác của bài tập
  • tempo: nhịp độ
  • rest: thả lỏng
  • supplement: thực phẩm bổ sung
  • whey protein: sữa tăng cơ
  • protein bar: bánh protein
  • creatine: sữa tăng sức mạnh và sức bền
  • carbohydrate: cacbon-hydrat
  • sodium: natri
  • fat: mỡ

6. HỘI THOẠI PHÒNG TẬP GYM THÔNG DỤNG

Các bạn có biết không, trong những năm gần đây, ngày càng có nhiều người nước ngoài đến Việt Nam và các địa điểm tập gym là nơi thường xuyên bắt gặp người nước ngoài nhất, Teachersgo cũng thường thấy vài người nước ngoài trong phòng tập gym. Nếu bạn cũng là một tín đồ của gym thì đừng bỏ lỡ cơ hội trò chuyện nhé! Hãy áp dụng những từ tiếng Anh về các loại cơ và tập thể dục đã học ở trên vào hội thoại tiếng Anh nào!

HỘI THOẠI 1

A: You look so ripped!

A: Bạn trông thật là lực lưỡng!

B: Thank you.

B: Cảm ơn!

A: How often do you work out?

A: Bạn thường tập luyện như thế nào?

B: I have been working out 4 times a week since university.

B: Kể từ khi học đại học, tôi đã tập gym bốn lần một tuần.

HỘI THOẠI 2

A: How long have you been working out here?

A: Bạn đã tập ở đây bao lâu rồi?

B: About one year.

B: Khoảng một năm.

HỘI THOẠI 3

A: Do you have a personal trainer?

A: Bạn có huấn luyện viên cá nhân không?

B: I prefer working out by myself.

B: Tôi thích tự tập hơn.

A: Thats great!

A: Được đó!

Tập thể dục đang trở nên phổ biến trong xã hội ngày nay, và nó đã trở thành một chủ đề trò chuyện của mọi người. Hy vọng bài viết này sẽ có ích với bạn! Nếu bạn muốn biết thêm về kiến thức nào, hãy để lại bình luận bên dưới, Teachersgo sẽ cung cấp thêm cho bạn những bài viết hay hơn nữa nhé!

Bạn nên bắt đầu học tiếng Anh online free mỗi ngày, sau 3 tháng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ trông thấy và tiền lương cũng sẽ tăng theo!

Bắp tay sau tiếng Anh là gì

Học tiếng Anh nghe, nói, viết qua video ngữ cảnh thực tế với giáo viên bản xứ, đảm bảo tiếng Anh của bạn sẽ nói chuẩn không cần chỉnh!
Học ngay!
Link >>http://a0.pise.pw/lpd5j

Chỉ cần đăng ký tài khoản là học được ngay, vô cùng đơn giản.
Nếu bạn muốn tìm cách sử dụng web Teachersgo, hãy xem youtuber xinh đẹp Ms Kim hướng dẫn nhé !
Học tiếng Anh online free cùng Teachersgo nào!
Xem ngay >>http://pesc.pw/3ar7e7<<

Xem thêm

Tiếng Anh bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về dinh dưỡng bạn chưa biết