Câu trực tiếp câu gián tiếp là gì

Nắm rõ kiến thức liên quan đến câu trực tiếp, câu gián tiếp cũng như các quy tắc chuyển đổi câu giúp bạn thực hiện tốt dạng bài tập liên quan đến câu trực tiếp và câu gián tiếp trong tiếng Anh. Tham khảo bài viết này của ELSA Speak để biết tất tần tật kiến thức về câu gián tiếp.

Tổng quan về câu trực tiếp, gián tiếp trong tiếng Anh 

Câu trực tiếp câu gián tiếp là gì

Cũng giống như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng tồn tại khái niệm về câu trực tiếp và câu gián tiếp. Câu trực tiếp là câu dùng để nhắc lại chính xác từng từ của người nói. Câu gián tiếp được dùng để diễn đạt lại ý của người nói mà không cần phải chính xác từng câu, chữ. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Câu trực tiếp câu gián tiếp là gì

Cả câu trực tiếp và gián tiếp đều được bắt đầu với mệnh đề tường thuật. Nhưng mệnh đề được tường thuật có hình thức khác nhau trong câu gián tiếp và trực tiếp.

Ở câu trực tiếp, mệnh đề được tường thuật được đặt trong dấu ngoặc kép và chính xác từng câu chữ của người nói. Ở câu gián tiếp, mệnh đề được tường thuật sẽ kết nối với mệnh đề tường thuật bằng “that” và không được đặt trong ngoặc kép, cũng không cần chính xác từng từ.

Ví dụ: She said: “I visit my parents.” (Cô ấy nói: “Tôi thăm ba mẹ tôi.”) => Câu trực tiếp

She said that she visited her parents. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã đi thăm ba mẹ cô ấy.) => Câu gián tiếp

Quy tắc chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp

Xác định từ tường thuật

Trong câu tường thuật thường có sự xuất hiện của các động từ như tell, say, ask, require, deny….Tuy nhiên tell-toldsay-said là cấu trúc phổ biến nhất.

  • Dùng told khi thuật lại lời nói của người nào đó với một người thứ ba.
  • Dừng said khi thuật lại lời nói của người nào đó mà không nhắc tới người thứ ba.

Lùi thì của động từ trong câu

Hành động của mệnh đề được tường thuật đã kết thúc nên không thể ở thì hiện tại, tại thời điểm nói. Vì thế động từ của mệnh đề này sẽ phải lùi một thì về quá khứ so với thì ở thời điểm nói. 

Hiện tại đơn thì lùi về quá khứ, quá khứ đơn thì lùi về quá khứ hoàn thành, tương lai thì lùi về tương lai trong quá khứ.

Bạn có thể tham khảo trong bảng sau để hiểu cụ thể hơn:

Thì trong câu trực tiếp Thì trong câu gián tiếp
Hiện tại đơn/ tiếp diễn/  hoàn thành Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành
Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành
Tương lai đơn Tương lai trong quá khứ (would)
Tương lai gần (am/is/are + going to V) Quá khứ tiếp diễn (was/ were + going to V)
Trực tiếp Gián tiếp
Will Would
Shall Should/
Can Could
Must Had to
May Might

Ví dụ:

Nam says: “She is a famous person.”

=> Chuyển sang gián tiếp ta có: Nam said that she was a famous person.

Nam says: “She has visited her parents.”

=> Chuyển sang gián tiếp ta có: Nam said that she had visited her parents.

Đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Bạn thay đổi các từ loại này theo như bảng dưới đây khi chuyển câu sang gián tiếp:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
I She/he
We They
You I/she/she/they
Us Them
Our Their
Myself Himself/ herself
Ourselves Themselves
Yourself Himself/ herself / myself
My His/ Her
Me Him/ Her
Mine His/ hers
Yours His, her, my / Their
Us Them
Our Their

Ví dụ:

My friend says: “I haven’t met him since January.”

=> My friend said that she hadn’t met him since January.

Có thể thấy đại từ nhân xưng ở câu trực tiếp “I” đã được chuyển thành đại từ “she” ở câu gián tiếp.

He told me: “My mother will visit me next Monday”.

=> He told me that his mother would visit him next Monday.

Trong câu này tính từ sở hữu “my” ở câu trực tiếp đã được đổi thành tính từ sở hữu “his” ở câu gián tiếp, và đại từ nhân xưng “me” chuyển thành “him”.

Thay đổi các cụm từ chỉ thời gian và nơi chốn

Dưới đây là một số thay đổi liên quan từ chỉ thời gian và nơi chốn khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp:

Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Here There
Now Then
Today That day
Yesterday The previous day hoặc the day before
Tomorrow The following day hoặc the next day
Ago Before
Last The previous
Next The following
This That
These Those

Ví dụ:

They told us: “We will meet at this coffee shop next week.”

=> They told us that we would meet at that coffee shop the following week.

Câu trực tiếp câu gián tiếp là gì

Cách chuyển đổi các dạng câu trực tiếp sang câu gián tiếp

  • Câu trần thuật

Ví dụ: She said: “I don’t come back.” => She said (that) she didn’t come back.

  • Câu hỏi

Với câu hỏi Yes/No chúng ta có cấu trúc như sau

Cần lưu ý, khi chuyển câu tường thuật ở dạng câu hỏi Yes/no sang câu gián tiếp, bạn cần thêm “if” hoặc “whether” vào trước câu hỏi, đồng thời đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ.

Ví dụ: “Will you go for a walk in the afternoon? – She asked me. => She asked me if I would go for a walk in the afternoon.

Với câu hỏi WH

Ví dụ:

My teacher asked us: “Why didn’t you do your homework?” => My teacher asked why we hadn’t done our homework.

Câu mệnh lệnh, sai khiến

Bạn có thể sử dụng cấu trúc sau:

Lưu ý: Động từ “order” được sử dụng để nhấn mạnh tính chất bắt buộc của hành động.

Ví dụ:

“Turn off your radio! It is so noisy” – she demanded. => She demanded we turn off our radio because it was so noisy.

>>Xem thêm: Cấu trúc suggest trong tiếng Anh

Một số trường hợp đặc biệt

Shall/ Would

Một số tình huống các từ này được sử dụng trong câu diễn tả lời đề nghị hoặc lời mời. Vì thế khi chuyển sang gián tiếp chúng ta sử dụng cấu trúc của dạng câu mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị.

Ví dụ: “Would you like to drink coffee?” – she asked. => She offered to drink coffee.

Will/ would/can/could

Các từ này xuất hiện trong câu diễn tả yêu cầu lịch sự nên cấu trúc câu gián tiếp cũng tương tự như cấu trúc của câu mệnh lệnh, yêu cầu.

Ví dụ: “Can I borrow your pen?” – My little brother asked. => My little brother asked me to borrow my pen.

Câu cảm thán

Ví dụ: “What a beautiful girl she is” – he said. => He exclaimed that she was a beautiful girl.

Những lỗi hay gặp khi đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp 

Câu trực tiếp câu gián tiếp là gì

Không lùi thì ở mệnh đề được tường thuật

Đây là lỗi rất phổ biến. Mặc dù lỗi này không làm thay đổi ý nghĩa của câu, người nghe vẫn có thể hiểu được nhưng nếu trong các bài kiểm tra, kỳ thi, bạn sẽ bị giảm điểm số vì mắc lỗi ngữ pháp.

Sử dụng sai cấu trúc câu gián tiếp

Nhiều người học luôn mặc định tất cả các câu gián tiếp sẽ được diễn đạt như dạng câu tường thuật thông thường với “say, tell…”. Trong khi thực tế, dạng câu mệnh lệnh, câu hỏi có những đặc điểm riêng về cấu trúc diễn đạt.

Bài tập câu gián tiếp trong tiếng Anh [có đáp án]

Câu trực tiếp câu gián tiếp là gì

Hãy chuyển các câu trực tiếp dưới đây sang dạng câu gián tiếp nhé:

1. “Why don’t you go with me?”- she asked.

2. “Don’t open the window, it is raining.”- she tells her son.

3. “We have worked at this company for 3 years.” – he told me.

4. “Shall we have another dish of fried fish?”- he asked.

5. “What a naughty boy!” – she said.

6. “Where do they visit next week?” – My friend wondered.

7. “Do you pay in cash or settle the payment online?” – The staff asked the customer.

8. “Would you like to drink beer with me?” – he suggested.

9. “I don’t know how to solve this problem” – she said.

10. “Don’t go out!” –My mother required it.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu gián tiếp trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn luyện thường xuyên để áp dụng chúng thật nhuần nhuyễn khi làm bài tập ngữ pháp nhé.

Đặc biệt, để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình, bạn hãy tải app và học tiếng Anh cùng ELSA Speak. Nhờ Trí Tuệ Nhân Tạo, hệ thống có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi.

Câu trực tiếp câu gián tiếp là gì

Qua 5,000+ bài học, 290+ chủ đề gần gũi với công việc và cuộc sống, bạn sẽ được phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện. Hiện nay, đã có 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam sử dụng ELSA Speak.

Còn bạn thì sao? Bạn đã sẵn sàng đăng ký ELSA Pro và nói tiếng Anh chuẩn bản xứ chưa nào!