Cousin đọc Tiếng Anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cousins trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cousins tiếng Anh nghĩa là gì.

cousin /'kʌzn/* danh từ- anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú- các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)!first cousin; cousin german- anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột!first cousin once removed- cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)!first cousin twice removed- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)!second cousin- anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ!second cousin once removed- cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ!second cousin twice removed- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ!to call cousin with somebody- tự nhiên là có họ với ai
  • green salad tiếng Anh là gì?
  • gastritis tiếng Anh là gì?
  • paternoster tiếng Anh là gì?
  • question-stop tiếng Anh là gì?
  • correlogram tiếng Anh là gì?
  • pasteurized tiếng Anh là gì?
  • equiaxial tiếng Anh là gì?
  • watch-pocket tiếng Anh là gì?
  • stabilizer tiếng Anh là gì?
  • satyriasis tiếng Anh là gì?
  • ferrocobalt tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cousins trong tiếng Anh

cousins có nghĩa là: cousin /'kʌzn/* danh từ- anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú- các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)!first cousin; cousin german- anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột!first cousin once removed- cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)!first cousin twice removed- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)!second cousin- anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ!second cousin once removed- cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ!second cousin twice removed- cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ!to call cousin with somebody- tự nhiên là có họ với ai

Đây là cách dùng cousins tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cousins tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cousin /'kʌzn/* danh từ- anh (em họ) tiếng Anh là gì? anh con bác tiếng Anh là gì? em con chú tiếng Anh là gì? anh (em) con cô con cậu tiếng Anh là gì? anh (em) con dì tiếng Anh là gì? anh cháu bác tiếng Anh là gì? em cháu chú- các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau)!first cousin tiếng Anh là gì? cousin german- anh (chị) con bác tiếng Anh là gì? em con chú tiếng Anh là gì? anh (em) con cô con cậu ruột!first cousin once removed- cháu gọi bằng bác (chú tiếng Anh là gì? cô tiếng Anh là gì? dì)!first cousin twice removed- cháu gọi bằng ông bác (bà bác tiếng Anh là gì? ông chú tiếng Anh là gì? bà cô tiếng Anh là gì? bà dì)!second cousin- anh (chị) con bác tiếng Anh là gì? em con chú họ tiếng Anh là gì? anh (chị tiếng Anh là gì? em) con cô con cậu họ!second cousin once removed- cháu gọi bằng bác (chú tiếng Anh là gì? côm dì) họ!second cousin twice removed- cháu gọi bằng ông bác (bà bác tiếng Anh là gì? ông chú tiếng Anh là gì? bà cô tiếng Anh là gì?

bà dì) họ!to call cousin with somebody- tự nhiên là có họ với ai