Departing là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ departing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ departing tiếng Anh nghĩa là gì.

depart /di'pɑ:t/* nội động từ- rời khỏi, ra đi, khởi hành=the train will depart at 6+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ- chết=to depart from life+ chết, từ trần, từ giã cõi đời- sao lãng; đi trệch, lạc (đề)=to depart from a duty+ sao lãng nhiệm vụ=to depart from a subject+ lạc đề=to depart from one's promise (words)+ không giữ lời hứa- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về=the guests were departing+ khách khứa đang ra về* ngoại động từ- từ giã (cõi đời)=to depart this life+ từ giã cõi đời này

depart
- khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về


  • aberrancies tiếng Anh là gì?
  • seventies tiếng Anh là gì?
  • conjugants tiếng Anh là gì?
  • time zone tiếng Anh là gì?
  • drawing-room tiếng Anh là gì?
  • rib-tickling tiếng Anh là gì?
  • coarctations tiếng Anh là gì?
  • waste-paper-basket tiếng Anh là gì?
  • rebellious tiếng Anh là gì?
  • bicyclists tiếng Anh là gì?
  • oscitation tiếng Anh là gì?
  • memorizing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của departing trong tiếng Anh

departing có nghĩa là: depart /di'pɑ:t/* nội động từ- rời khỏi, ra đi, khởi hành=the train will depart at 6+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ- chết=to depart from life+ chết, từ trần, từ giã cõi đời- sao lãng; đi trệch, lạc (đề)=to depart from a duty+ sao lãng nhiệm vụ=to depart from a subject+ lạc đề=to depart from one's promise (words)+ không giữ lời hứa- (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về=the guests were departing+ khách khứa đang ra về* ngoại động từ- từ giã (cõi đời)=to depart this life+ từ giã cõi đời nàydepart- khởi hành; rời khỏi; nghiêng về, lệch về

Đây là cách dùng departing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ departing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

depart /di'pɑ:t/* nội động từ- rời khỏi tiếng Anh là gì? ra đi tiếng Anh là gì? khởi hành=the train will depart at 6+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ- chết=to depart from life+ chết tiếng Anh là gì? từ trần tiếng Anh là gì? từ giã cõi đời- sao lãng tiếng Anh là gì? đi trệch tiếng Anh là gì? lạc (đề)=to depart from a duty+ sao lãng nhiệm vụ=to depart from a subject+ lạc đề=to depart from one's promise (words)+ không giữ lời hứa- (thơ ca) tiếng Anh là gì? (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) rời khỏi tiếng Anh là gì? cáo biệt tiếng Anh là gì? ra về=the guests were departing+ khách khứa đang ra về* ngoại động từ- từ giã (cõi đời)=to depart this life+ từ giã cõi đời nàydepart- khởi hành tiếng Anh là gì? rời khỏi tiếng Anh là gì? nghiêng về tiếng Anh là gì?

lệch về