Hệ số thanh toán hiện hành là gì năm 2024

Trong thị trường kinh doanh, sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp đóng vai trò quyết định về sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp đó. Một khía cạnh quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp chính là khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Vậy khả năng thanh toán là gì? Có những tỷ số thanh toán gì? Bài viết dưới đây sẽ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về chỉ số này do đó lựa chọn được những doanh nghiệp phù hợp để tăng hiệu quả đầu tư.

1. Khả năng thanh toán là gì?

Khả năng thanh toán của một doanh nghiệp là khả năng của nó để chi trả các nghĩa vụ tài chính và nghĩa vụ thanh toán đúng hạn. Điều này bao gồm khả năng thanh toán các khoản nợ, lương, chi phí và các nghĩa vụ tài chính khác mà doanh nghiệp phải đối mặt trong quá trình hoạt động kinh doanh hàng ngày.

Nhóm chỉ số thanh toán của doanh nghiệp là một nhóm chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

Một doanh nghiệp có khả năng thanh toán cao cho thấy doanh nghiệp có sức khỏe tài chính tốt, có thể đảm bảo khả năng chi trả nhanh chóng và đầy đủ các khoản nợ mà doanh nghiệp đã cam kết.

Ngược lại khi khả năng thanh toán thấp có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang phải đối mặt với vấn đề tài chính và có nhiều rủi ro dẫn đến mất khả năng thanh toán trong tương lai. Trong thời gian dài, nếu doanh nghiệp không thể chi trả các khoản nợ một cách đầy đủ, có thể dẫn đến tình trạng phá sản và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định và tồn tại của doanh nghiệp.

2. Tỷ số thanh toán lãi vay [Interest Coverage Ratio]

Tỷ số thanh toán lãi vay là một loại chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng của một doanh nghiệp trong việc thanh toán lãi vay. Chỉ số này ảnh hưởng rất lớn đến xếp hạng tín nhiệm và lãi suất vay vốn của doanh nghiệp. Việc đảm bảo trả lãi các khoản vay đúng hạn cũng thể hiện hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp tốt và ngược lại.

Công thức:

Tỷ số thanh toán lãi vay tiêu chuẩn của một doanh nghiệp là 1,5

Ví dụ: Doanh nghiệp có Lợi nhuận trước thuế và lãi vay là 100 tỷ VNĐ và chi phí lãi vay hàng năm là 30 tỷ VNĐ thì:

  • Tỷ số thanh toán lãi vay > 1,5: cho thấy doanh nghiệp hiện không gặp vấn đề gì về thanh khoản.
  • Tỷ số thanh toán lãi vay < 1,5: cho thấy khả năng đáp ứng chi phí lãi vay của doanh nghiệp đang có vấn đề. Tỷ số này càng thấp doanh nghiệp càng phải chịu gánh nặng chi phí nợ và có ít vốn để sử dụng vào mục đích khác. Và nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên và không thể xử lý, doanh nghiệp đó sẽ có nguy cơ rơi vào tình trạng phá sản.

3. Tỷ số thanh toán hiện hành

Tỷ số thanh toán hiện hành [Current Ratio] là một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp hoặc các khoản đến hạn trong vòng một năm. Chỉ số này cho các nhà đầu tư biết cách một doanh nghiệp có thể tối đa hóa tài sản hiện trên bảng cân đối kế toán để đáp ứng khoản nợ hiện tại và các khoản phải trả khác.

Công thức:

Ví dụ: Vào năm 2021, ABC có tài sản lưu động là 134.846 tỷ VNĐ, nợ ngắn hạn là 125.481 tỷ VNĐ.

Điều này cho thấy nếu tất cả khoản nợ ngắn hạn của ABC đến hạn cùng lúc, ABC có thể thanh toán tất cả các khoản nợ mà không cần sử dụng tài sản dài hạn.

  • Tỷ số thanh toán hiện hành > 1: Cho thấy doanh nghiệp có đủ khả năng tài chính, nguồn lực để duy trì khả năng thanh toán trong ngắn hạn. Tuy nhiên nếu tỷ số nay quá cao có thể cho thấy doanh nghiệp có nhiều hàng tồn kho hoặc sử dụng tài sản lưu động không hiệu quả.
  • Tỷ số thanh toán hiện hành < 1: Cho thấy doanh nghiệp hiện không đủ khả năng để trả hết các khoản nợ đến hạn và không có khả năng tận dụng các cơ hội kinh doanh đòi hỏi tiền mặt nhanh.

4. Tỷ số thanh toán nhanh [Quick Ratio]

Tỷ số thanh toán nhanh cũng là 1 chỉ số tài chính đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp. Chỉ số này đo lương khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các khoản thanh toán tức thời bằng những tài sản có tính thanh khoản cao như tiền và các khoản tương đương tiền. Tỷ số thanh toán nhanh loại trừ giá trị của hàng tồn kho ra khỏi tài sản lưu động, bởi vì việc bán hàng tồn kho thành tiền mặt có thể tốn khá nhiều thời gian.

Công thức:

Ở Việt Nam, tỷ số thanh toán nhanh thường nằm trong khoảng từ 0,5 đến 1.

Ví dụ: Doanh nghiệp X có 800 tỷ VNĐ tài sản ngắn hạn, 200 tỷ VNĐ hàng tồn kho và chi phí trả trước, và 4 400 tỷ VNĐ nợ ngắn hạn.

Tỷ số trên thấy rằng doanh nghiệp có đủ tiền để thanh toán các hóa đơn và tiếp tục hoạt động.

  • Tỷ số thanh toán nhanh >1: cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán ngay các khoản nợ ngắn hạn. Lúc này, doanh nghiệp không có vấn đề về thanh khoản nhanh. Tuy nhiên tỷ số này quá cao cho thấy có thể doanh nghiệp đang có số dư tiền mặt rất lơn, vốn này có thể được sử dụng để giúp doanh nghiệp tăng trưởng.
  • Tỷ số thanh toán nhanh 1: cho thấy doanh nghiệp có nhiều tiền và các khoản tương đương tiền hơn nợ ngắn hạn. Lúc này, doanh nghiệp có khả năng thanh toán tất cả các khoản nợ ngắn hạn và vẫn còn tiền mặt. Tuy nhiên nếu tỷ số này quá cao cũng cho thấy có thể doanh nghiệp đang sử dụng tiền mặt không hiệu quả hoặc không tối đa hóa lợi ích tiềm năng của các khoản vay chi phí thấp. Ngoài ra, tỷ số thanh toán tức thời cao cũng có thể cho thấy công ty đang lo lắng về lợi nhuận trong tương lai và đang tích lũy một khoản vốn bảo vệ.
  • Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt < 0,5: cho thấy doanh nghiệp có nguy cơ gặp khó khăn về tài chính. Tuy nhiên, tỷ lệ tiền mặt thấp cũng có thể là một dấu hiệu cho thấy chiến lược cụ thể của doanh nghiệp đòi hỏi phải duy trì mức dự trữ tiền mặt ở mức thấp – ví dụ như tiền đang được sử dụng để mở rộng thị trường.

So với các chỉ số thanh khoản ngắn hạn khác như tỷ số thanh toán hiện hành, hay tỷ số thanh toán nhanh, tỷ số thanh toán tức thời đòi hỏi khắt khe hơn về tính thanh khoản. Hàng tồn kho và các khoản phải thu ngắn hạn bị loại khỏi công thức tính do không có gì bảo đảm là hai khoản này có thể chuyển nhanh chóng sang tiền để kịp đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn.

Như vậy, thông qua bài viết trên, nhà đầu tư đã phần nào hiểu được về khả năng thanh toán của doanh nghiệp cũng như những chỉ số tài chính quan trọng qua đó có thể phân tích sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn mang lại hiệu quả đầu tư cao.

Hệ số thanh toán hiện hành bao nhiêu là tốt?

Hệ số thanh toán nhanh [Quick Ratio] được xem là tốt khi nó có giá trị cao hơn 1.0. Một hệ số thanh toán nhanh lớn hơn 1.0 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán nhanh chóng các nghĩa vụ ngắn hạn mà không phải sử dụng đến hàng tồn kho.

Current Ratio khác gì Quick Ratio?

Nếu như Current Ratio có cách tiếp cận khái quát hơn đó là tính toán dựa trên tất cả tài sản ngắn hạn hiện có của công ty thì Quick ratio tiếp cận sâu hơn vào tài sản ngắn hạn nhưng cụ thể là các tài sản liên quan đến tiền mặt và các khoản tương đương tiền, các tài sản có tính thanh khoản cao.

Chỉ số thanh toán hiện hành là gì?

Tỷ số thanh toán hiện hành là một chỉ số cho biết tỉ số giữa tài sản lưu động hiện có và nợ ngắn hạn, phản ánh khả năng hiện tại của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn đó. Một công ty sẽ có một khoảng thời gian giới hạn để huy động vốn trả cho những khoản nợ ngắn hạn.

Tỷ lệ thanh toán là gì?

Cash Ratio [Tỷ lệ thanh toán tiền mặt] được coi là công cụ cân đo khả năng mà một doanh nghiệp có thể thanh toán hoặc khả năng trả nợ ngắn hạn của nó. Cụ thể là tỷ lệ giữa tổng tiền hiện có và các khoản có thể quy đổi thành tiền với các khoản nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp.

Chủ Đề