Thử thách là gì trong tiếng Anh
thử thách Dịch Sang Tiếng Anh Là + to give a trial; to put to the proof/test; to test Cụm Từ Liên Quan : bước thử thách /buoc thu thach/ * danh từ chưa được thử thách /chua duoc thu thach/ * tính từ chưa qua thử thách /chua qua thu thach/ * tính từ có qua thử thách mới biết dở hay /co qua thu thach moi biet do hay/ * thngữ cơn thử thách /con thu thach/ * danh từ cuộc thử thách /cuoc thu thach/ * danh từ cuộc thử thách gắt gao /cuoc thu thach gat gao/ * danh từ đã được thời gian thử thách /da duoc thoi gian thu thach/ * tính từ đã được thử thách /da duoc thu thach/ * tính từ đã qua thử thách /da qua thu thach/ * tính từ đang trong thời gian thử thách /dang trong thoi gian thu thach/ * tính từ điều thử thách /dieu thu thach/ * danh từ được thử thách có kết quả /duoc thu thach co ket qua/ * tính từ giờ phút thử thách /gio phut thu thach/ * danh từ không được thử thách /khong duoc thu thach/ * tính từ lò thử thách /lo thu thach/ * danh từ phải qua một thử thách gay go /phai qua mot thu thach gay go/ * thngữ qua nhiều thử thách mới tìm được /qua nhieu thu thach moi tim duoc/ * thngữ thời gian thử thách /thoi gian thu thach/ * danh từ thử thách cuối cùng /thu thach cuoi cung/ * danh từ thử thách đấu gươm /thu thach dau guom/ * danh từ thử thách đầu tiên /thu thach dau tien/ * danh từ thử thách gay go /thu thach gay go/ * danh từ thử thách giá trị /thu thach gia tri/ * động từ assay thử thách trong chiến đấu /thu thach trong chien dau/ + battle-tested thử thách trong công tác /thu thach trong cong tac/ + tested in work thử thách với lửa đạn /thu thach voi lua dan/ * thngữ trải qua thử thách /trai qua thu thach/ + to go through the mill |