Money to burn là gì
Thành ngữ tiếng Anh với từ Money
Chú thích:
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng 1. money doesn't grow on treeđừng nên sử dụng tiền một cách phung phí vì chúng không phải tự nhiên mà có. Show
2. easy moneysố tiền kiếm được dễ dàng mà không phải lao động cật lực.
3. money is no objecttiền không thành vấn đề, ý nói ai đó có nhiều tiền và họ có thể có/làm những gì họ thích.
4. money talkscó tiền có quyền, ý nói người nào có tiền sẽ có quyền lực và sức ảnh hưởng hơn những người khác.
5. have money to burný nói ai đó có nhiều tiền đến nỗi không thèm quan tâm đến việc chi tiêu của mình.
6. throw your money around / about(informal) ám chỉ việc tiêu tiền phung phí và bất cẩn.
7. time is moneythời gian là vàng bạc, ý nhấn mạnh thời gian vô cùng quý giá, do đó không nên lãng phí thời gian.
8. spend money like watertiêu tiền như nước, ý nói sử dụng tiền bạc một cách phung phí.
giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
|