Trái nghĩa với từ bay là từ gì năm 2024

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ!

Từ đồng nghĩa với cao là gì? Từ trái nghĩa với cao là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cao

  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Căng Từ đồng nghĩa với căng là gì? Từ trái nghĩa với căng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ căng
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cẩn thận Từ đồng nghĩa với cẩn thận là gì? Từ trái nghĩa với cẩn thận là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cẩn thận
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chăm chỉ Từ đồng nghĩa với chăm chỉ là gì? Từ trái nghĩa với chăm chỉ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chăm chỉ
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chậm Từ đồng nghĩa với chậm là gì? Từ trái nghĩa với chậm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chậm
  • bab.la
  • Từ đồng nghĩa
  • Tiếng Anh
  • B
  • bay

    chevron_left chevron_right Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp baynoun


    baynoun


    baynoun


    bayverb


    at bay


    In the sense offorced to face or confront one's attackers or pursuersthey lit smoky fires to keep the mosquitoes at baySynonyms at a distance • away • off • aside • at arm's length keep at bayverb


    In the sense ofresist: struggle or fight backshe tried to resist him, but she hadn't the strengthSynonyms fend off • ward off • keep at arm's length • resist • struggle with/against • fight against • put up a fight against • battle against • stand up to • withstand • stand one's ground against • hold one's ground against • hold off • hold out against • contend with • confront • face up toOpposites submit • yield

    Đăng nhập xã hội