Cách giải quyết mặt thứ nhất vấn đề cơ bản của triết học
Ngày đăng:06/12/2021
Trả lời:18
Lượt xem:406
1. Triết học là gì
Đã có rất nhiều cách định nghĩa khác
nhau về triết học, nhưng đều bao hàm những nội dung cơ bản giống nhau:
Triết học nghiên cứu thế giới với tư cách là một chỉnh thể, tìm ra những
quy luật chung nhất chi phối sự vận động của chỉnh thể đó nói chung,
của xã hội loài người, của con người trong cuộc sống cộng đồng nói riêng
và thể hiện nó một cách có hệ thống dưới dạng duy lý.
Khái quát lại, có thể hiểu: Triết học là
hệ thống tri thức lý luận chung nhất của con người về thế giới; về vị
trí, vai trò của con người trong thế giới ấy.
Triết học là một trong những hình thái
ý thức xã hội, xét cho cùng, đều bị các quan hệ kinh tế của xã hội quy
định. Dù ở xã hội nào, triết học bao giờ cùng gồm hai yếu tốt:
+ Yếu tố nhận thức sự hiểu biết về thế giới xung quanh, trong đó có con người;
+ Yếu tố nhận định đánh giá về mặt đạo lý
Triết học đã ra đời trong xã hội chiếm
hữu nô lệ (ở phương Tây) và trong thời kỳ chuyển từ xã hội chiếm hữu nô
lệ sang xã hội phong kiến (phương Đông), gắn liền với sự phân công lao
động xã hội tách lao động trí óc ra khỏi lao động chân tay (sau lần
phân công lao động thứ 2)
Phù hợp với trình độ phát triển thấp ở
các giai đoạn đầu tiên của lịch sử loài người, triết học ra đời với
tính cách là một khoa học tổng hợp các tri thức của con người về hiện
thực xung quanh và bản thân mình. Sau đó, do sự phát triển của thực tiễn
xã hội và của quá trình tích luỹ tri thức, đã diễn ra quá trình tách
các khoa học ra khỏi triết học thành các khoa học độc lập. Triết học
với tính cách là khoa học, nên nó có đối tượng và nhiệm vụ nhận thức
riêng của mình, nó là hệ thống những quan niệm, quan điểm có tính chất
chỉnh thể về thế giới, về các quá trình vật vất và tinh thần và mối liên
hệ giữa chúng, về nhận thức và cải biến thế giới
2. Vấn đề cơ bản của triết học
Theo Ăng-ghen, Vấn đề cơ bản lớn của
mọi triết học, đặc biệt là của triết học hiện đại, là vấn đề quan hệ
giữa tư duy với tồn tại. Việc giải quyết vấn đề cơ bản của triết học là
cơ sở và điểm xuất phát để giải quyết các vấn đề khác của triết học.
Vấn đề cơ bản của triết học gồm hai mặt:
+ Mặt thứ nhất trả lời câu hỏi: Giữa vật chất và ý thức cái
nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào? Nói cách
khác, giữa vật chất và ý thức cái nào là tính thứ nhất, cái nào là tính
thứ hai. Có hai cách trả lời khác nhau dẫn đến hình thành hai khuynh
hướng triết học đối lập nhau:
Những quan điểm triết học cho vật chất
là tính thứ nhất, ý thức là tính thứ hai hợp thành chủ nghĩa duy vật.
Trong lịch sử tư tưởng triết học có ba hình thức cơ bản của chủ nghĩa
duy vật: Chủ nghĩa duy vật chất phác, ngây thơ cổ đại; Chủ nghĩa duy vật
máy móc, siêu hình thế kỷ XVII XVIII; Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Ngược lại, những quan điểm triết học
cho ý thức là tính thứ nhất, vật chất là tính thứ hai, hợp thành chủ
nghĩa duy tâm. Chủ nghĩa duy tâm lại được thể hiện qua hai trào lưu
chính: Chủ nghĩa duy tâm khách quan (Platon, Hêghen) và chủ nghĩa duy
tâm chủ quan (Beccli, Hium)
Bạn đã nắm vững kiến thức:Định nghĩa vật chất của Lênin
+ Mặt thứ hai trả lời cho câu hỏi: Con
người có khả năng nhận thức được thế giới hay không? (Ý thức có thể phản
ánh được vật chất hay không, tư duy có thể phản ánh được tồn tại hay
không?). Mặt này còn được gọi là mặt nhận thức.
Các nhà triết học duy vật cho rằng,
con người có khả năng nhận thức thế giới. Song, do mặt thứ nhất quy
định, nên sự nhận thức đó là sự phản ánh thế giới vật chất vào óc con
người.
Một số nhà triết học duy tâm cũng thừa
nhận con người có khả năng nhận thức thế giới, nhưng sự nhận thức đó là
sự tự nhận thức của tinh thần, tư duy.
Một số nhà triết học duy tâm khác như
Hium, Can-tơ lại phủ nhận khả năng nhận thức thế giới của con người. Đây
là những người theo Bất khả tri luận (Thuyết không thể biết). Khuynh
hướng này không thừa nhận vai trò của nhận thức khoa học trong đời sống
xã hội.
Đối với các hệ thống triết học, vấn đề
cơ bản của triết học không chủ được thể hiện trong các quan niệm có tính
chất bản thể luận, mà còn được thể hiện trong các quan niệm chính trị
xã hội, đạo đức và tôn giáo, tất nhiên có thể là nhất quán hoặc là
không nhất quán.
Cuộc đấu tranh giữa chủ nghĩa duy vật và
chủ nghĩa duy tâm xuyên suốt lịch sử phát triển của tư tưởng triết học
và thể hiện tính đảng trong triết học.
Hai mặt vấn đề cơ bản của triết học này tác động qua lại lẫn nhau.
3. Phương pháp nhận thức thế giới của triết học
Triết học nghiên cứu những quy luật
chung nhất của tồn tại và tư duy, giúp cho việc nhận thức và hoạt động
cải tạo thế giới. Triết học Mác dựa vào những thành quả của các khoa học
cụ thể, nhưng nó không lấy phương pháp của các ngành khoa học cụ thể để
làm phương pháp của mình. Phương pháp nhận thức chung nhất, đúng đắn
nhất của triết học là phương pháp biện chứng duy vật. Phương pháp biện chứng duy vật đối lập với phương pháp siêu hình.
Phương pháp biện chứng và siêu hình xuất
hiện rất sớm, từ thời cổ đại. Phương pháp biện chứng là phương pháp
nhận thức sự vật và hiện tượng trong sự liên hệ, tác động qua lại, vận
động và phát triển. Ngược lại, phương pháp siêu hình xem xét sự vật,
hiện tượng trong tách rời, không vận động và không phát triển. Cuộc đấu
tranh giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình cũng là một
nội dung cơ bản của lịch sử triết học.
Phương pháp biện chứng duy vật xuất hiện
từ thời kỳ cổ đại (Biện chứng duy vật thô sơ, mộc mạc tự phát). Chỉ đến
khi triết học Mác ra đời, phương pháp này mời thực sự trở thành phương
pháp triết học khoa học. Phương pháp này giúp cho con người khả năng
nhận thức một cách đúng đắn, khách quan về giới tự nhiên, xã hội và tư
duy và giúp con người đạt được hiệu quả trong hoạt động thực tiễn.