Tóc hai mái tiếng Anh là gì
Tên tiếng Anh: các kiểu tóc -Tên tiếng Anh các cấp bậc trong quân đội -Tên tiếng Anh một số loại trái cây. 1. Females: - Bangs: tóc mái - Bob: tóc ngắn - Braid: tóc tết đuôi sam - Braids: tóc tết 2 bên - Bun: tóc búi - Curly: tóc xoăn - Layered hair: tóc tỉa nhiều tầng - Long, wavy: tóc dài gợn sóng - Perm: tóc uốn quăn - Pigtails: tóc buộc 2 bên - Ponytail: tóc đuôi ngựa - Shoulder- length: tóc dài ngang vai - Straight hair: tóc thẳng 2. Males: - Bald head: hói đầu - Beard: râu - Clean-shaven: mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo - Cornrows: 1 kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi - Crew cut: tóc cắt gọn - Dreadlocks/ Dreads: tóc tết thành các bím nhỏ - Flattop: tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bêncạo trọc - Goatee: râu cằm (râu dê) - Long hair: tóc dài - Mustache: ria mép - Receding hairline: đầu đinh - Shaved head: đầu cạo trọc - Sideburn: tóc mai dài - Spiky: tóc dựng - Stubble: râu lởm chởm |