Pampered nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈpæm.pɜː/

Ngoại động từSửa đổi

pamper ngoại động từ /ˈpæm.pɜː/

  1. Nuông chiều, làm hư.

Thành ngữSửa đổi

  • pampered mental: Tôi tớ; kẻ bợ đ.

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)